Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Mawşil al Jadīdah, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:32 75.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:47 284.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 15m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -42.28°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.260 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Mawşil al Jadīdah

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:02
94° E
17:50
266° W
11h 47m -2m 16s 04:37 19:16 05:07 18:46 05:36 18:17 11:57 149.77
2
06:03
94° E
17:49
266° W
11h 45m -2m 16s 04:37 19:15 05:07 18:45 05:37 18:15 11:56 149.73
3
06:04
94° E
17:47
265° W
11h 43m -2m 16s 04:38 19:13 05:08 18:43 05:38 18:14 11:56 149.68
4
06:05
95° E
17:46
265° W
11h 41m -2m 16s 04:39 19:12 05:09 18:42 05:39 18:12 11:56 149.64
5
06:06
95° E
17:45
264° W
11h 38m -2m 16s 04:40 19:10 05:10 18:40 05:40 18:11 11:56 149.60
6
06:07
96° E
17:43
264° W
11h 36m -2m 16s 04:41 19:09 05:11 18:39 05:40 18:09 11:55 149.55
7
06:07
96° E
17:42
263° W
11h 34m -2m 15s 04:42 19:07 05:11 18:38 05:41 18:08 11:55 149.51
8
06:08
97° E
17:40
263° W
11h 32m -2m 15s 04:42 19:06 05:12 18:36 05:42 18:07 11:55 149.47
9
06:09
97° E
17:39
262° W
11h 29m -2m 15s 04:43 19:05 05:13 18:35 05:43 18:05 11:54 149.43
10
06:10
98° E
17:38
262° W
11h 27m -2m 15s 04:44 19:03 05:14 18:33 05:44 18:04 11:54 149.38
11
06:11
98° E
17:36
262° W
11h 25m -2m 14s 04:45 19:02 05:15 18:32 05:45 18:02 11:54 149.34
12
06:12
99° E
17:35
261° W
11h 23m -2m 14s 04:46 19:00 05:16 18:31 05:45 18:01 11:54 149.30
13
06:13
99° E
17:33
261° W
11h 20m -2m 14s 04:47 18:59 05:16 18:29 05:46 18:00 11:53 149.26
14
06:13
100° E
17:32
260° W
11h 18m -2m 13s 04:48 18:58 05:17 18:28 05:47 17:58 11:53 149.22
15
06:14
100° E
17:31
260° W
11h 16m -2m 13s 04:48 18:57 05:18 18:27 05:48 17:57 11:53 149.17
16
06:15
100° E
17:29
259° W
11h 14m -2m 12s 04:49 18:55 05:19 18:26 05:49 17:56 11:53 149.13
17
06:16
101° E
17:28
259° W
11h 11m -2m 12s 04:50 18:54 05:20 18:24 05:50 17:55 11:52 149.09
18
06:17
102° ESE
17:27
258° WSW
11h 09m -2m 11s 04:51 18:53 05:21 18:23 05:50 17:53 11:52 149.05
19
06:18
102° ESE
17:26
258° WSW
11h 07m -2m 11s 04:52 18:52 05:22 18:22 05:51 17:52 11:52 149.01
20
06:19
102° ESE
17:24
257° WSW
11h 05m -2m 10s 04:53 18:50 05:22 18:21 05:52 17:51 11:52 148.97
21
06:20
103° ESE
17:23
257° WSW
11h 03m -2m 10s 04:53 18:49 05:23 18:19 05:53 17:50 11:52 148.93
22
06:21
103° ESE
17:22
257° WSW
11h 01m -2m 09s 04:54 18:48 05:24 18:18 05:54 17:48 11:52 148.89
23
06:22
104° ESE
17:21
256° WSW
10h 58m -2m 08s 04:55 18:47 05:25 18:17 05:55 17:47 11:51 148.84
24
06:23
104° ESE
17:19
256° WSW
10h 56m -2m 08s 04:56 18:46 05:26 18:16 05:56 17:46 11:51 148.80
25
06:24
105° ESE
17:18
255° WSW
10h 54m -2m 07s 04:57 18:45 05:27 18:15 05:57 17:45 11:51 148.76
26
06:24
105° ESE
17:17
255° WSW
10h 52m -2m 06s 04:58 18:44 05:28 18:14 05:58 17:44 11:51 148.72
27
06:25
105° ESE
17:16
254° WSW
10h 50m -2m 05s 04:59 18:43 05:28 18:13 05:59 17:43 11:51 148.68
28
06:26
106° ESE
17:15
254° WSW
10h 48m -2m 05s 04:59 18:42 05:29 18:12 05:59 17:42 11:51 148.64
29
06:27
106° ESE
17:14
254° WSW
10h 46m -2m 04s 05:00 18:41 05:30 18:11 06:00 17:41 11:51 148.60
30
06:28
107° ESE
17:13
253° WSW
10h 44m -2m 03s 05:01 18:40 05:31 18:10 06:01 17:40 11:51 148.56
31
06:29
107° ESE
17:11
253° WSW
10h 42m -2m 02s 05:02 18:39 05:32 18:09 06:02 17:39 11:51 148.52

In Al Mawşil al Jadīdah, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Al Mawşil al Jadīdah

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Al Mawşil al Jadīdah

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Al Mawşil al Jadīdah

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí