Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Mawşil al Jadīdah, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:32 75.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:47 284.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 15m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 40.72°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.280 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Mawşil al Jadīdah

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:09
111° ESE
17:33
249° WSW
10h 24m +1m 51s 05:40 19:02 06:10 18:31 06:41 18:01 12:21 147.42
2
07:08
110° ESE
17:34
250° WSW
10h 26m +1m 52s 05:39 19:03 06:10 18:32 06:40 18:02 12:21 147.44
3
07:07
110° ESE
17:35
250° WSW
10h 28m +1m 54s 05:39 19:04 06:09 18:33 06:39 18:03 12:21 147.46
4
07:06
110° ESE
17:36
251° WSW
10h 30m +1m 55s 05:38 19:04 06:08 18:34 06:39 18:04 12:21 147.48
5
07:05
109° ESE
17:37
251° WSW
10h 32m +1m 56s 05:37 19:05 06:07 18:35 06:38 18:05 12:21 147.50
6
07:04
109° ESE
17:38
251° WSW
10h 34m +1m 58s 05:36 19:06 06:07 18:36 06:37 18:06 12:21 147.53
7
07:03
108° ESE
17:40
252° WSW
10h 36m +1m 59s 05:36 19:07 06:06 18:37 06:36 18:07 12:21 147.55
8
07:02
108° ESE
17:41
252° WSW
10h 38m +2m 00s 05:35 19:08 06:05 18:38 06:35 18:08 12:21 147.58
9
07:01
108° ESE
17:42
252° WSW
10h 40m +2m 01s 05:34 19:09 06:04 18:39 06:34 18:09 12:21 147.60
10
07:00
107° ESE
17:43
253° WSW
10h 42m +2m 02s 05:33 19:10 06:03 18:40 06:33 18:10 12:21 147.63
11
06:59
107° ESE
17:44
253° WSW
10h 44m +2m 03s 05:32 19:11 06:02 18:41 06:32 18:11 12:21 147.65
12
06:58
106° ESE
17:45
254° WSW
10h 46m +2m 04s 05:31 19:12 06:01 18:42 06:31 18:12 12:21 147.68
13
06:57
106° ESE
17:46
254° WSW
10h 48m +2m 05s 05:30 19:13 06:00 18:43 06:30 18:13 12:21 147.71
14
06:56
106° ESE
17:47
255° WSW
10h 50m +2m 06s 05:29 19:14 05:59 18:44 06:29 18:14 12:21 147.74
15
06:55
105° ESE
17:48
255° WSW
10h 52m +2m 07s 05:28 19:15 05:58 18:45 06:28 18:15 12:21 147.77
16
06:54
105° ESE
17:49
256° WSW
10h 54m +2m 08s 05:27 19:16 05:57 18:46 06:27 18:16 12:21 147.80
17
06:53
104° ESE
17:50
256° WSW
10h 57m +2m 09s 05:26 19:16 05:56 18:47 06:26 18:17 12:21 147.83
18
06:52
104° ESE
17:51
256° WSW
10h 59m +2m 10s 05:25 19:17 05:55 18:48 06:25 18:18 12:21 147.86
19
06:50
103° ESE
17:52
257° WSW
11h 01m +2m 10s 05:24 19:18 05:54 18:48 06:24 18:19 12:21 147.89
20
06:49
103° ESE
17:53
257° WSW
11h 03m +2m 11s 05:23 19:19 05:53 18:49 06:23 18:19 12:21 147.93
21
06:48
102° ESE
17:54
258° WSW
11h 05m +2m 12s 05:22 19:20 05:52 18:50 06:21 18:20 12:21 147.96
22
06:47
102° ESE
17:55
258° WSW
11h 08m +2m 12s 05:21 19:21 05:50 18:51 06:20 18:21 12:21 147.99
23
06:45
102° ESE
17:56
259° WSW
11h 10m +2m 13s 05:19 19:22 05:49 18:52 06:19 18:22 12:20 148.03
24
06:44
101° E
17:57
259° W
11h 12m +2m 13s 05:18 19:23 05:48 18:53 06:18 18:23 12:20 148.06
25
06:43
101° E
17:58
260° W
11h 14m +2m 14s 05:17 19:24 05:47 18:54 06:17 18:24 12:20 148.10
26
06:42
100° E
17:59
260° W
11h 17m +2m 14s 05:16 19:25 05:46 18:55 06:15 18:25 12:20 148.13
27
06:40
100° E
18:00
260° W
11h 19m +2m 15s 05:15 19:26 05:44 18:56 06:14 18:26 12:20 148.17
28
06:39
99° E
18:01
261° W
11h 21m +2m 15s 05:13 19:26 05:43 18:57 06:13 18:27 12:20 148.20

In Al Mawşil al Jadīdah, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Al Mawşil al Jadīdah

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Al Mawşil al Jadīdah

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Al Mawşil al Jadīdah

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí