Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Mawşil al Jadīdah, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:52 114.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:55 245.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 03m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -22.74°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.754 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Al Mawşil al Jadīdah

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:53
60° ÉÉ
19:28
300° WNW
14m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 29s 03:03 21:19 03:45 20:37 04:22 19:59 12:11 152.09
2
04:54
60° ÉÉ
19:28
300° WNW
14m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 32s 03:04 21:18 03:45 20:37 04:23 19:59 12:11 152.09
3
04:54
60° ÉÉ
19:28
300° WNW
14m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 35s 03:04 21:18 03:46 20:36 04:23 19:59 12:11 152.09
4
04:55
60° ÉÉ
19:28
299° WNW
14m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 38s 03:05 21:18 03:47 20:36 04:24 19:59 12:11 152.09
5
04:55
61° ÉÉ
19:28
299° WNW
14m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 41s 03:06 21:17 03:47 20:36 04:24 19:59 12:12 152.09
6
04:56
61° ÉÉ
19:28
299° WNW
14m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 44s 03:06 21:17 03:48 20:36 04:25 19:58 12:12 152.09
7
04:56
61° ÉÉ
19:28
299° WNW
14m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 47s 03:07 21:16 03:49 20:35 04:26 19:58 12:12 152.08
8
04:57
61° ÉÉ
19:27
299° WNW
14m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 50s 03:08 21:16 03:49 20:35 04:26 19:58 12:12 152.08
9
04:57
61° ÉÉ
19:27
299° WNW
14m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 52s 03:09 21:15 03:50 20:34 04:27 19:57 12:12 152.08
10
04:58
61° ÉÉ
19:27
298° WNW
14m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 55s 03:10 21:15 03:51 20:34 04:28 19:57 12:12 152.07
11
04:59
62° ÉÉ
19:26
298° WNW
14m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 58s 03:11 21:14 03:51 20:33 04:28 19:57 12:13 152.07
12
04:59
62° ÉÉ
19:26
298° WNW
14m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 00s 03:12 21:13 03:52 20:33 04:29 19:56 12:13 152.07
13
05:00
62° ÉÉ
19:25
298° WNW
14m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 03s 03:13 21:13 03:53 20:32 04:30 19:56 12:13 152.06
14
05:01
62° ÉÉ
19:25
298° WNW
14m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 05s 03:14 21:12 03:54 20:32 04:30 19:55 12:13 152.06
15
05:01
62° ÉÉ
19:25
298° WNW
14m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 08s 03:15 21:11 03:55 20:31 04:31 19:55 12:13 152.05
16
05:02
62° ÉÉ
19:24
297° WNW
14m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 10s 03:16 21:10 03:56 20:30 04:32 19:54 12:13 152.04
17
05:03
63° ÉÉ
19:24
297° WNW
14m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 13s 03:17 21:09 03:56 20:30 04:33 19:54 12:13 152.03
18
05:03
63° ÉÉ
19:23
297° WNW
14m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 15s 03:18 21:08 03:57 20:29 04:33 19:53 12:13 152.03
19
05:04
63° ÉÉ
19:22
297° WNW
14m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 17s 03:19 21:07 03:58 20:28 04:34 19:52 12:13 152.02
20
05:05
63° ÉÉ
19:22
296° WNW
14m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 19s 03:20 21:06 03:59 20:27 04:35 19:52 12:13 152.01
21
05:06
64° ÉÉ
19:21
296° WNW
14m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 22s 03:21 21:05 04:00 20:26 04:36 19:51 12:14 152.00
22
05:06
64° ÉÉ
19:20
296° WNW
14m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 24s 03:22 21:04 04:01 20:26 04:37 19:50 12:14 151.99
23
05:07
64° ÉÉ
19:20
296° WNW
14m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 26s 03:23 21:03 04:02 20:25 04:37 19:49 12:14 151.98
24
05:08
64° ÉÉ
19:19
295° WNW
14m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 28s 03:24 21:02 04:03 20:24 04:38 19:49 12:14 151.96
25
05:09
65° ÉÉ
19:18
295° WNW
14m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 30s 03:25 21:01 04:04 20:23 04:39 19:48 12:14 151.95
26
05:09
65° ÉÉ
19:18
295° WNW
14m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 32s 03:26 21:00 04:05 20:22 04:40 19:47 12:14 151.93
27
05:10
65° ÉÉ
19:17
294° WNW
14m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 34s 03:28 20:59 04:06 20:21 04:41 19:46 12:14 151.92
28
05:11
66° ÉÉ
19:16
294° WNW
14m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 35s 03:29 20:58 04:07 20:20 04:42 19:45 12:14 151.90
29
05:12
66° ÉÉ
19:15
294° WNW
14m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 37s 03:30 20:56 04:08 20:19 04:42 19:44 12:14 151.88
30
05:12
66° ÉÉ
19:14
294° WNW
14m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 39s 03:31 20:55 04:09 20:18 04:43 19:43 12:14 151.87
31
05:13
66° ÉÉ
19:13
293° WNW
14m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 40s 03:32 20:54 04:10 20:17 04:44 19:42 12:13 151.85

In Al Mawşil al Jadīdah, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 07.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Al Mawşil al Jadīdah

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Al Mawşil al Jadīdah

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Al Mawşil al Jadīdah

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí