Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bibirevo, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:53 119.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:32 239.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 38m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 10.13°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.175 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bibirevo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:20
102° Đông Đông Nam
18:03
258° Tây Tây Nam
10h 42m +4m 37s 05:17 20:07 06:00 19:24 06:43 18:41 12:41 148.24
2
07:18
102° Đông Đông Nam
18:05
259° Tây Tây Nam
10h 47m +4m 37s 05:14 20:10 05:58 19:26 06:40 18:43 12:41 148.28
3
07:15
101° Đông
18:08
259° Tây
10h 52m +4m 37s 05:12 20:12 05:55 19:28 06:38 18:45 12:41 148.31
4
07:13
100° Đông
18:10
260° Tây
10h 56m +4m 38s 05:09 20:14 05:53 19:30 06:35 18:47 12:41 148.35
5
07:10
100° Đông
18:12
261° Tây
11h 01m +4m 38s 05:06 20:16 05:50 19:32 06:33 18:50 12:41 148.39
6
07:08
99° Đông
18:14
262° Tây
11h 05m +4m 38s 05:04 20:18 05:48 19:34 06:30 18:52 12:40 148.42
7
07:05
98° Đông
18:16
262° Tây
11h 10m +4m 38s 05:01 20:21 05:45 19:36 06:28 18:54 12:40 148.46
8
07:03
97° Đông
18:18
263° Tây
11h 15m +4m 39s 04:58 20:23 05:42 19:39 06:25 18:56 12:40 148.50
9
07:00
97° Đông
18:20
264° Tây
11h 19m +4m 39s 04:56 20:25 05:40 19:41 06:23 18:58 12:40 148.54
10
06:58
96° Đông
18:22
264° Tây
11h 24m +4m 39s 04:53 20:27 05:37 19:43 06:20 19:00 12:39 148.57
11
06:55
95° Đông
18:24
265° Tây
11h 29m +4m 39s 04:50 20:30 05:35 19:45 06:17 19:02 12:39 148.61
12
06:52
95° Đông
18:26
266° Tây
11h 33m +4m 39s 04:47 20:32 05:32 19:47 06:15 19:04 12:39 148.65
13
06:50
94° Đông
18:28
266° Tây
11h 38m +4m 39s 04:44 20:34 05:29 19:49 06:12 19:06 12:39 148.69
14
06:47
93° Đông
18:30
267° Tây
11h 43m +4m 39s 04:42 20:37 05:27 19:51 06:10 19:08 12:38 148.73
15
06:45
92° Đông
18:32
268° Tây
11h 47m +4m 39s 04:39 20:39 05:24 19:54 06:07 19:10 12:38 148.78
16
06:42
92° Đông
18:35
268° Tây
11h 52m +4m 39s 04:36 20:41 05:21 19:56 06:04 19:12 12:38 148.82
17
06:39
91° Đông
18:37
269° Tây
11h 57m +4m 39s 04:33 20:44 05:18 19:58 06:02 19:14 12:37 148.86
18
06:37
90° Đông
18:39
270° Tây
12h 01m +4m 39s 04:30 20:46 05:16 20:00 05:59 19:16 12:37 148.90
19
06:34
90° Đông
18:41
271° Tây
12h 06m +4m 39s 04:27 20:49 05:13 20:02 05:56 19:18 12:37 148.94
20
06:31
89° Đông
18:43
271° Tây
12h 11m +4m 39s 04:24 20:51 05:10 20:04 05:54 19:21 12:37 148.98
21
06:29
88° Đông
18:45
272° Tây
12h 15m +4m 39s 04:21 20:54 05:07 20:07 05:51 19:23 12:36 149.03
22
06:26
88° Đông
18:47
273° Tây
12h 20m +4m 39s 04:17 20:56 05:04 20:09 05:48 19:25 12:36 149.07
23
06:24
87° Đông
18:49
274° Tây
12h 25m +4m 39s 04:14 20:59 05:02 20:11 05:46 19:27 12:36 149.11
24
06:21
86° Đông
18:51
274° Tây
12h 29m +4m 39s 04:11 21:02 04:59 20:13 05:43 19:29 12:35 149.16
25
06:18
86° Đông
18:53
275° Tây
12h 34m +4m 39s 04:08 21:04 04:56 20:16 05:40 19:31 12:35 149.20
26
06:16
85° Đông
18:55
276° Tây
12h 39m +4m 39s 04:05 21:07 04:53 20:18 05:38 19:33 12:35 149.24
27
06:13
84° Đông
18:57
276° Tây
12h 43m +4m 39s 04:01 21:10 04:50 20:20 05:35 19:35 12:35 149.28
28
06:10
83° Đông
18:59
277° Tây
12h 48m +4m 39s 03:58 21:12 04:47 20:23 05:32 19:37 12:34 149.33
29
06:08
83° Đông
19:01
278° Tây
12h 53m +4m 38s 03:55 21:15 04:44 20:25 05:30 19:39 12:34 149.37
30
06:05
82° Đông
19:03
278° Tây
12h 57m +4m 38s 03:51 21:18 04:41 20:27 05:27 19:42 12:34 149.41
31
06:03
81° Đông
19:05
279° Tây
13h 02m +4m 38s 03:48 21:21 04:38 20:30 05:24 19:44 12:33 149.46

In Bibirevo, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bibirevo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bibirevo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bibirevo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 9 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí