Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bibirevo, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:53 119.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:32 239.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 38m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -49.82°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.163 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bibirevo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:34
74° Đông Đông Bắc
19:23
286° Tây Tây Bắc
13h 48m -4m 30s 03:07 21:48 04:05 20:51 04:54 20:03 12:29 150.97
2
05:36
75° Đông Đông Bắc
19:20
285° Tây Tây Bắc
13h 44m -4m 31s 03:11 21:44 04:07 20:48 04:56 20:00 12:29 150.93
3
05:38
75° Đông Đông Bắc
19:18
284° Tây Tây Bắc
13h 39m -4m 31s 03:14 21:40 04:10 20:45 04:58 19:57 12:29 150.89
4
05:40
76° Đông Đông Bắc
19:15
284° Tây Tây Bắc
13h 35m -4m 32s 03:17 21:37 04:12 20:42 05:00 19:54 12:28 150.86
5
05:42
77° Đông Đông Bắc
19:12
283° Tây Tây Bắc
13h 30m -4m 32s 03:20 21:33 04:15 20:39 05:02 19:52 12:28 150.82
6
05:44
77° Đông Đông Bắc
19:10
282° Tây Tây Bắc
13h 26m -4m 32s 03:23 21:29 04:17 20:36 05:04 19:49 12:28 150.78
7
05:46
78° Đông Đông Bắc
19:07
282° Tây Tây Bắc
13h 21m -4m 33s 03:26 21:26 04:19 20:33 05:07 19:46 12:27 150.75
8
05:48
79° Đông Đông Bắc
19:05
281° Tây
13h 16m -4m 33s 03:29 21:22 04:22 20:30 05:09 19:43 12:27 150.71
9
05:50
79° Đông
19:02
280° Tây
13h 12m -4m 33s 03:32 21:19 04:24 20:27 05:11 19:41 12:27 150.67
10
05:52
80° Đông
18:59
280° Tây
13h 07m -4m 33s 03:35 21:15 04:26 20:24 05:13 19:38 12:26 150.63
11
05:53
81° Đông
18:57
279° Tây
13h 03m -4m 34s 03:38 21:12 04:29 20:21 05:15 19:35 12:26 150.59
12
05:55
82° Đông
18:54
278° Tây
12h 58m -4m 34s 03:40 21:08 04:31 20:18 05:17 19:32 12:25 150.56
13
05:57
82° Đông
18:51
278° Tây
12h 54m -4m 34s 03:43 21:05 04:33 20:15 05:19 19:30 12:25 150.52
14
05:59
83° Đông
18:49
277° Tây
12h 49m -4m 34s 03:46 21:01 04:35 20:12 05:21 19:27 12:25 150.48
15
06:01
84° Đông
18:46
276° Tây
12h 44m -4m 34s 03:48 20:58 04:38 20:09 05:23 19:24 12:24 150.44
16
06:03
84° Đông
18:43
275° Tây
12h 40m -4m 34s 03:51 20:55 04:40 20:06 05:25 19:22 12:24 150.40
17
06:05
85° Đông
18:41
275° Tây
12h 35m -4m 35s 03:54 20:51 04:42 20:03 05:27 19:19 12:24 150.36
18
06:07
86° Đông
18:38
274° Tây
12h 31m -4m 35s 03:56 20:48 04:44 20:00 05:29 19:16 12:23 150.32
19
06:09
86° Đông
18:36
273° Tây
12h 26m -4m 35s 03:59 20:45 04:47 19:58 05:31 19:13 12:23 150.28
20
06:11
87° Đông
18:33
273° Tây
12h 21m -4m 35s 04:01 20:42 04:49 19:55 05:33 19:11 12:23 150.24
21
06:13
88° Đông
18:30
272° Tây
12h 17m -4m 35s 04:04 20:39 04:51 19:52 05:35 19:08 12:22 150.20
22
06:15
88° Đông
18:28
271° Tây
12h 12m -4m 35s 04:06 20:36 04:53 19:49 05:37 19:05 12:22 150.16
23
06:17
89° Đông
18:25
271° Tây
12h 08m -4m 35s 04:08 20:33 04:55 19:46 05:39 19:03 12:22 150.11
24
06:19
90° Đông
18:22
270° Tây
12h 03m -4m 35s 04:11 20:29 04:57 19:43 05:41 19:00 12:21 150.07
25
06:21
90° Đông
18:20
269° Tây
11h 59m -4m 35s 04:13 20:26 04:59 19:41 05:43 18:57 12:21 150.03
26
06:23
91° Đông
18:17
268° Tây
11h 54m -4m 35s 04:16 20:23 05:01 19:38 05:45 18:55 12:21 149.99
27
06:25
92° Đông
18:14
268° Tây
11h 49m -4m 35s 04:18 20:20 05:03 19:35 05:47 18:52 12:20 149.94
28
06:27
93° Đông
18:12
267° Tây
11h 45m -4m 35s 04:20 20:18 05:06 19:32 05:49 18:49 12:20 149.90
29
06:29
93° Đông
18:09
266° Tây
11h 40m -4m 35s 04:22 20:15 05:08 19:30 05:51 18:47 12:20 149.86
30
06:30
94° Đông
18:07
266° Tây
11h 36m -4m 35s 04:25 20:12 05:10 19:27 05:53 18:44 12:19 149.81

In Bibirevo, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bibirevo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bibirevo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bibirevo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 9 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí