Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bizerte, Tunisia 🇹🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:38 72.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:09 287.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 30m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 49.2°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.451 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bizerte

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:25
67° ENE
19:27
293° WNW
14h 02m -1m 46s 03:43 21:09 04:21 20:31 04:56 19:57 12:26 151.83
2
05:26
67° ENE
19:26
293° WNW
14h 00m -1m 48s 03:44 21:08 04:22 20:30 04:56 19:55 12:26 151.81
3
05:27
67° ENE
19:25
293° WNW
13h 58m -1m 49s 03:45 21:06 04:23 20:29 04:57 19:54 12:26 151.79
4
05:27
68° ENE
19:24
292° WNW
13h 56m -1m 51s 03:46 21:05 04:24 20:28 04:58 19:53 12:26 151.77
5
05:28
68° ENE
19:23
292° WNW
13h 54m -1m 52s 03:48 21:04 04:25 20:27 04:59 19:52 12:26 151.74
6
05:29
68° ENE
19:22
292° WNW
13h 53m -1m 54s 03:49 21:02 04:26 20:25 05:00 19:51 12:26 151.72
7
05:30
69° ENE
19:21
291° WNW
13h 51m -1m 55s 03:50 21:01 04:27 20:24 05:01 19:50 12:26 151.70
8
05:31
69° ENE
19:20
291° WNW
13h 49m -1m 56s 03:51 20:59 04:28 20:23 05:02 19:49 12:26 151.68
9
05:32
69° ENE
19:19
290° WNW
13h 47m -1m 58s 03:53 20:58 04:29 20:21 05:03 19:47 12:26 151.65
10
05:32
70° ENE
19:18
290° WNW
13h 45m -1m 59s 03:54 20:56 04:30 20:20 05:04 19:46 12:25 151.63
11
05:33
70° ENE
19:17
290° WNW
13h 43m -2m 00s 03:55 20:54 04:31 20:19 05:05 19:45 12:25 151.60
12
05:34
70° ENE
19:15
289° WNW
13h 41m -2m 01s 03:56 20:53 04:32 20:17 05:06 19:44 12:25 151.58
13
05:35
71° ENE
19:14
289° WNW
13h 39m -2m 02s 03:57 20:51 04:33 20:16 05:07 19:42 12:25 151.55
14
05:36
71° ENE
19:13
288° WNW
13h 37m -2m 03s 03:59 20:50 04:34 20:14 05:08 19:41 12:25 151.53
15
05:37
72° ENE
19:12
288° WNW
13h 34m -2m 04s 04:00 20:48 04:35 20:13 05:08 19:40 12:25 151.50
16
05:38
72° ENE
19:10
288° WNW
13h 32m -2m 05s 04:01 20:46 04:36 20:12 05:09 19:39 12:24 151.48
17
05:38
72° ENE
19:09
287° WNW
13h 30m -2m 06s 04:02 20:45 04:37 20:10 05:10 19:37 12:24 151.45
18
05:39
73° ENE
19:08
287° WNW
13h 28m -2m 07s 04:03 20:43 04:38 20:09 05:11 19:36 12:24 151.42
19
05:40
73° ENE
19:07
286° WNW
13h 26m -2m 08s 04:05 20:42 04:39 20:07 05:12 19:34 12:24 151.39
20
05:41
74° ENE
19:05
286° WNW
13h 24m -2m 09s 04:06 20:40 04:40 20:06 05:13 19:33 12:23 151.36
21
05:42
74° ENE
19:04
286° WNW
13h 22m -2m 10s 04:07 20:38 04:41 20:04 05:14 19:32 12:23 151.33
22
05:43
75° ENE
19:03
285° WNW
13h 19m -2m 10s 04:08 20:37 04:42 20:03 05:15 19:30 12:23 151.30
23
05:43
75° ENE
19:01
285° WNW
13h 17m -2m 11s 04:09 20:35 04:43 20:01 05:16 19:29 12:23 151.27
24
05:44
76° ENE
19:00
284° WNW
13h 15m -2m 12s 04:10 20:33 04:44 20:00 05:17 19:27 12:22 151.24
25
05:45
76° ENE
18:58
284° WNW
13h 13m -2m 12s 04:12 20:32 04:45 19:58 05:17 19:26 12:22 151.21
26
05:46
76° ENE
18:57
283° WNW
13h 11m -2m 13s 04:13 20:30 04:46 19:56 05:18 19:24 12:22 151.18
27
05:47
77° ENE
18:56
283° WNW
13h 08m -2m 14s 04:14 20:28 04:47 19:55 05:19 19:23 12:22 151.14
28
05:48
77° ENE
18:54
282° WNW
13h 06m -2m 14s 04:15 20:26 04:48 19:53 05:20 19:22 12:21 151.11
29
05:48
78° ENE
18:53
282° WNW
13h 04m -2m 15s 04:16 20:25 04:49 19:52 05:21 19:20 12:21 151.07
30
05:49
78° ENE
18:51
282° WNW
13h 02m -2m 15s 04:17 20:23 04:50 19:50 05:22 19:19 12:21 151.04
31
05:50
79° ENE
18:50
281° W
12h 59m -2m 16s 04:18 20:21 04:51 19:49 05:23 19:17 12:20 151.00

In Bizerte, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bizerte

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bizerte

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bizerte

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tunisia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 17 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí