Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bucharest, Rumani 🇷🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:13 93.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:55 265.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 42m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 41.88°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.767 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bucharest

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:13
94° Đông
18:55
266° Tây
11h 42m -3m 02s 05:36 20:33 06:10 19:58 06:44 19:25 13:05 149.77
2
07:14
94° Đông
18:54
265° Tây
11h 39m -3m 02s 05:37 20:31 06:11 19:57 06:45 19:23 13:05 149.72
3
07:16
95° Đông
18:52
265° Tây
11h 36m -3m 02s 05:38 20:29 06:13 19:55 06:46 19:21 13:04 149.68
4
07:17
95° Đông
18:50
264° Tây
11h 33m -3m 02s 05:40 20:27 06:14 19:53 06:47 19:19 13:04 149.64
5
07:18
96° Đông
18:48
264° Tây
11h 30m -3m 02s 05:41 20:25 06:15 19:51 06:48 19:18 13:04 149.59
6
07:19
96° Đông
18:46
263° Tây
11h 27m -3m 01s 05:42 20:23 06:16 19:49 06:50 19:16 13:03 149.55
7
07:20
97° Đông
18:45
263° Tây
11h 24m -3m 01s 05:44 20:21 06:17 19:48 06:51 19:14 13:03 149.51
8
07:22
98° Đông
18:43
262° Tây
11h 21m -3m 01s 05:45 20:19 06:19 19:46 06:52 19:12 13:03 149.47
9
07:23
98° Đông
18:41
262° Tây
11h 18m -3m 01s 05:46 20:18 06:20 19:44 06:53 19:11 13:02 149.42
10
07:24
99° Đông
18:39
261° Tây
11h 15m -3m 00s 05:47 20:16 06:21 19:42 06:54 19:09 13:02 149.38
11
07:25
99° Đông
18:37
261° Tây
11h 11m -3m 00s 05:48 20:14 06:22 19:41 06:56 19:07 13:02 149.34
12
07:27
100° Đông
18:36
260° Tây
11h 08m -2m 59s 05:50 20:12 06:23 19:39 06:57 19:05 13:02 149.30
13
07:28
100° Đông
18:34
260° Tây
11h 06m -2m 59s 05:51 20:11 06:25 19:37 06:58 19:04 13:01 149.26
14
07:29
101° Đông
18:32
259° Tây
11h 03m -2m 59s 05:52 20:09 06:26 19:35 06:59 19:02 13:01 149.21
15
07:30
101° Đông Đông Nam
18:30
258° Tây Tây Nam
11h 00m -2m 58s 05:53 20:07 06:27 19:34 07:01 19:00 13:01 149.17
16
07:32
102° Đông Đông Nam
18:29
258° Tây Tây Nam
10h 57m -2m 58s 05:55 20:06 06:28 19:32 07:02 18:59 13:01 149.13
17
07:33
102° Đông Đông Nam
18:27
257° Tây Tây Nam
10h 54m -2m 57s 05:56 20:04 06:29 19:31 07:03 18:57 13:00 149.09
18
07:34
103° Đông Đông Nam
18:25
257° Tây Tây Nam
10h 51m -2m 56s 05:57 20:03 06:31 19:29 07:04 18:55 13:00 149.05
19
07:36
103° Đông Đông Nam
18:24
256° Tây Tây Nam
10h 48m -2m 56s 05:58 20:01 06:32 19:27 07:06 18:54 13:00 149.01
20
07:37
104° Đông Đông Nam
18:22
256° Tây Tây Nam
10h 45m -2m 55s 05:59 19:59 06:33 19:26 07:07 18:52 13:00 148.97
21
07:38
104° Đông Đông Nam
18:21
255° Tây Tây Nam
10h 42m -2m 54s 06:01 19:58 06:34 19:24 07:08 18:51 13:00 148.92
22
07:39
105° Đông Đông Nam
18:19
255° Tây Tây Nam
10h 39m -2m 54s 06:02 19:56 06:35 19:23 07:09 18:49 13:00 148.88
23
07:41
105° Đông Đông Nam
18:17
254° Tây Tây Nam
10h 36m -2m 53s 06:03 19:55 06:37 19:21 07:10 18:48 12:59 148.84
24
07:42
106° Đông Đông Nam
18:16
254° Tây Tây Nam
10h 33m -2m 52s 06:04 19:53 06:38 19:20 07:12 18:46 12:59 148.80
25
07:43
106° Đông Đông Nam
18:14
253° Tây Tây Nam
10h 30m -2m 51s 06:05 19:52 06:39 19:18 07:13 18:45 12:59 148.76
26
06:45
107° Đông Đông Nam
17:13
253° Tây Tây Nam
10h 28m -2m 50s 05:07 18:51 05:40 18:17 06:14 17:43 11:59 148.72
27
06:46
107° Đông Đông Nam
17:11
252° Tây Tây Nam
10h 25m -2m 49s 05:08 18:49 05:42 18:16 06:15 17:42 11:59 148.68
28
06:47
108° Đông Đông Nam
17:10
252° Tây Tây Nam
10h 22m -2m 48s 05:09 18:48 05:43 18:14 06:17 17:40 11:59 148.64
29
06:49
108° Đông Đông Nam
17:08
252° Tây Tây Nam
10h 19m -2m 47s 05:10 18:47 05:44 18:13 06:18 17:39 11:59 148.59
30
06:50
109° Đông Đông Nam
17:07
251° Tây Tây Nam
10h 16m -2m 46s 05:11 18:45 05:45 18:12 06:19 17:38 11:59 148.56
31
06:51
109° Đông Đông Nam
17:05
251° Tây Tây Nam
10h 14m -2m 45s 05:13 18:44 05:46 18:10 06:21 17:36 11:59 148.51

In Bucharest, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bucharest

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bucharest

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bucharest

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 1 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí