Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chelyabinsk, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:43 68.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:08 291.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 25m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -23.35°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chelyabinsk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:58
115° ESE
17:16
245° WSW
9h 17m -4m 09s 05:54 19:20 06:36 18:38 07:19 17:55 12:37 148.48
2
08:00
115° ESE
17:13
244° WSW
9h 13m -4m 08s 05:56 19:18 06:38 18:36 07:21 17:53 12:37 148.44
3
08:02
116° ESE
17:11
244° WSW
9h 09m -4m 06s 05:57 19:16 06:39 18:34 07:23 17:51 12:37 148.40
4
08:04
116° ESE
17:09
243° WSW
9h 04m -4m 04s 05:59 19:15 06:41 18:32 07:24 17:49 12:37 148.36
5
08:06
117° ESE
17:07
243° WSW
9h 00m -4m 02s 06:01 19:13 06:43 18:31 07:26 17:47 12:37 148.33
6
08:09
118° ESE
17:05
242° WSW
8h 56m -4m 01s 06:03 19:11 06:45 18:29 07:28 17:46 12:37 148.29
7
08:11
118° ESE
17:03
242° WSW
8h 52m -3m 59s 06:04 19:10 06:47 18:27 07:30 17:44 12:37 148.25
8
08:13
119° ESE
17:02
241° WSW
8h 48m -3m 56s 06:06 19:08 06:48 18:26 07:32 17:42 12:37 148.22
9
08:15
119° ESE
17:00
240° WSW
8h 45m -3m 54s 06:08 19:07 06:50 18:24 07:34 17:41 12:38 148.18
10
08:17
120° ESE
16:58
240° WSW
8h 41m -3m 52s 06:09 19:05 06:52 18:23 07:36 17:39 12:38 148.15
11
08:19
120° ESE
16:56
239° WSW
8h 37m -3m 49s 06:11 19:04 06:54 18:21 07:38 17:37 12:38 148.11
12
08:21
121° ESE
16:54
239° WSW
8h 33m -3m 47s 06:13 19:02 06:55 18:20 07:39 17:36 12:38 148.08
13
08:23
121° ESE
16:53
238° WSW
8h 29m -3m 44s 06:14 19:01 06:57 18:18 07:41 17:34 12:38 148.05
14
08:25
122° ESE
16:51
238° WSW
8h 26m -3m 41s 06:16 19:00 06:59 18:17 07:43 17:33 12:38 148.01
15
08:27
122° ESE
16:49
237° WSW
8h 22m -3m 38s 06:18 18:58 07:00 18:16 07:45 17:31 12:38 147.98
16
08:29
123° ESE
16:48
237° WSW
8h 18m -3m 35s 06:19 18:57 07:02 18:14 07:47 17:30 12:38 147.95
17
08:31
123° ESE
16:46
236° WSW
8h 15m -3m 32s 06:21 18:56 07:04 18:13 07:48 17:28 12:39 147.92
18
08:33
124° SE
16:45
236° SW
8h 11m -3m 28s 06:22 18:55 07:05 18:12 07:50 17:27 12:39 147.89
19
08:35
124° SE
16:43
236° SW
8h 08m -3m 24s 06:24 18:54 07:07 18:11 07:52 17:26 12:39 147.85
20
08:37
125° SE
16:42
235° SW
8h 05m -3m 21s 06:25 18:53 07:09 18:10 07:54 17:25 12:39 147.82
21
08:38
125° SE
16:40
235° SW
8h 01m -3m 17s 06:27 18:52 07:10 18:09 07:55 17:23 12:40 147.79
22
08:40
126° SE
16:39
234° SW
7h 58m -3m 13s 06:28 18:51 07:12 18:07 07:57 17:22 12:40 147.76
23
08:42
126° SE
16:38
234° SW
7h 55m -3m 08s 06:30 18:50 07:13 18:07 07:59 17:21 12:40 147.73
24
08:44
126° SE
16:36
233° SW
7h 52m -3m 04s 06:31 18:49 07:15 18:06 08:00 17:20 12:40 147.71
25
08:46
127° SE
16:35
233° SW
7h 49m -2m 59s 06:33 18:48 07:16 18:05 08:02 17:19 12:41 147.68
26
08:48
127° SE
16:34
232° SW
7h 46m -2m 55s 06:34 18:47 07:18 18:04 08:04 17:18 12:41 147.65
27
08:49
128° SE
16:33
232° SW
7h 43m -2m 50s 06:36 18:47 07:19 18:03 08:05 17:17 12:41 147.62
28
08:51
128° SE
16:32
232° SW
7h 40m -2m 44s 06:37 18:46 07:21 18:02 08:07 17:16 12:42 147.59
29
08:53
128° SE
16:31
231° SW
7h 38m -2m 39s 06:38 18:45 07:22 18:02 08:08 17:16 12:42 147.57
30
08:54
129° SE
16:30
231° SW
7h 35m -2m 34s 06:40 18:45 07:23 18:01 08:10 17:15 12:42 147.54

In Chelyabinsk, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Chelyabinsk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Chelyabinsk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Chelyabinsk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí