Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chelyabinsk, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:43 68.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:08 291.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 25m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 1.68°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.286 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chelyabinsk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:26
81° E
19:31
280° W
13h 05m +4m 30s 04:13 21:44 05:03 20:54 05:48 20:09 12:58 149.50
2
06:23
80° E
19:33
280° W
13h 09m +4m 30s 04:10 21:47 05:00 20:56 05:45 20:11 12:57 149.54
3
06:21
80° E
19:35
281° W
13h 14m +4m 30s 04:07 21:50 04:57 20:59 05:43 20:13 12:57 149.58
4
06:18
79° E
19:37
282° WNW
13h 18m +4m 29s 04:03 21:53 04:54 21:01 05:40 20:15 12:57 149.62
5
06:16
78° ENE
19:39
282° WNW
13h 23m +4m 29s 04:00 21:56 04:51 21:03 05:37 20:17 12:57 149.66
6
06:13
77° ENE
19:41
283° WNW
13h 27m +4m 29s 03:56 21:58 04:48 21:06 05:35 20:19 12:56 149.71
7
06:10
77° ENE
19:43
284° WNW
13h 32m +4m 28s 03:53 22:02 04:45 21:08 05:32 20:21 12:56 149.75
8
06:08
76° ENE
19:44
284° WNW
13h 36m +4m 28s 03:49 22:05 04:42 21:11 05:29 20:23 12:56 149.79
9
06:05
75° ENE
19:46
285° WNW
13h 40m +4m 27s 03:46 22:08 04:39 21:13 05:27 20:26 12:55 149.83
10
06:03
75° ENE
19:48
286° WNW
13h 45m +4m 27s 03:42 22:11 04:36 21:16 05:24 20:28 12:55 149.87
11
06:00
74° ENE
19:50
286° WNW
13h 49m +4m 26s 03:38 22:14 04:33 21:18 05:21 20:30 12:55 149.92
12
05:58
73° ENE
19:52
287° WNW
13h 54m +4m 26s 03:34 22:17 04:30 21:21 05:19 20:32 12:55 149.96
13
05:56
73° ENE
19:54
288° WNW
13h 58m +4m 25s 03:31 22:21 04:27 21:23 05:16 20:34 12:54 150.00
14
05:53
72° ENE
19:56
288° WNW
14h 03m +4m 25s 03:27 22:24 04:24 21:26 05:13 20:36 12:54 150.04
15
05:51
72° ENE
19:58
289° WNW
14h 07m +4m 24s 03:23 22:28 04:21 21:28 05:11 20:38 12:54 150.08
16
05:48
71° ENE
20:00
290° WNW
14h 11m +4m 23s 03:19 22:31 04:18 21:31 05:08 20:41 12:54 150.13
17
05:46
70° ENE
20:02
290° WNW
14h 16m +4m 23s 03:15 22:35 04:15 21:33 05:05 20:43 12:53 150.17
18
05:43
70° ENE
20:04
291° WNW
14h 20m +4m 22s 03:11 22:39 04:12 21:36 05:03 20:45 12:53 150.21
19
05:41
69° ENE
20:06
292° WNW
14h 25m +4m 21s 03:06 22:43 04:09 21:39 05:00 20:47 12:53 150.25
20
05:39
68° ENE
20:08
292° WNW
14h 29m +4m 20s 03:02 22:47 04:06 21:41 04:57 20:49 12:53 150.29
21
05:36
68° ENE
20:10
293° WNW
14h 33m +4m 19s 02:58 22:51 04:03 21:44 04:55 20:52 12:53 150.34
22
05:34
67° ENE
20:12
293° WNW
14h 38m +4m 18s 02:53 22:55 04:00 21:47 04:52 20:54 12:52 150.38
23
05:32
66° ENE
20:14
294° WNW
14h 42m +4m 17s 02:49 22:59 03:57 21:50 04:50 20:56 12:52 150.42
24
05:29
66° ENE
20:16
295° WNW
14h 46m +4m 16s 02:44 23:04 03:54 21:52 04:47 20:58 12:52 150.46
25
05:27
65° ENE
20:18
295° WNW
14h 50m +4m 15s 02:39 23:08 03:50 21:55 04:45 21:00 12:52 150.50
26
05:25
65° ENE
20:20
296° WNW
14h 55m +4m 14s 02:34 23:13 03:47 21:58 04:42 21:03 12:52 150.54
27
05:22
64° ENE
20:22
296° WNW
14h 59m +4m 13s 02:29 23:18 03:44 22:01 04:40 21:05 12:51 150.58
28
05:20
63° ENE
20:24
297° WNW
15h 03m +4m 11s 02:24 23:24 03:41 22:04 04:37 21:07 12:51 150.62
29
05:18
63° ENE
20:26
298° WNW
15h 07m +4m 10s 02:18 23:29 03:38 22:07 04:35 21:09 12:51 150.66
30
05:16
62° ENE
20:28
298° WNW
15h 11m +4m 08s 02:12 23:35 03:35 22:10 04:32 21:12 12:51 150.70

In Chelyabinsk, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Chelyabinsk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Chelyabinsk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Chelyabinsk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí