Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Engels, Nga 🇷🇺
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:03 ↑ 116.7° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:14 ↑ 243.1° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 11m
Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: -37.72°
Khoảng cách đến mặt trời: 148.167 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Engels
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:44
↑
52° Đông Bắc
|
21:02
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 18m | +1m 54s | N/A | N/A | 02:51 | 22:56 | 03:58 | 21:49 | 12:53 | 151.70 |
| 2 |
04:43
↑
51° Đông Bắc
|
21:04
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 20m | +1m 49s | N/A | N/A | 02:49 | 22:58 | 03:57 | 21:50 | 12:53 | 151.72 |
| 3 |
04:43
↑
51° Đông Bắc
|
21:05
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | +1m 44s | N/A | N/A | 02:48 | 23:00 | 03:56 | 21:51 | 12:53 | 151.74 |
| 4 |
04:42
↑
51° Đông Bắc
|
21:06
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 23m | +1m 39s | N/A | N/A | 02:47 | 23:02 | 03:55 | 21:53 | 12:53 | 151.76 |
| 5 |
04:41
↑
51° Đông Bắc
|
21:06
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 25m | +1m 33s | N/A | N/A | 02:45 | 23:03 | 03:54 | 21:54 | 12:54 | 151.78 |
| 6 |
04:41
↑
50° Đông Bắc
|
21:07
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 26m | +1m 28s | N/A | N/A | 02:44 | 23:05 | 03:53 | 21:55 | 12:54 | 151.80 |
| 7 |
04:40
↑
50° Đông Bắc
|
21:08
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 28m | +1m 23s | N/A | N/A | 02:43 | 23:07 | 03:53 | 21:56 | 12:54 | 151.82 |
| 8 |
04:40
↑
50° Đông Bắc
|
21:09
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 29m | +1m 17s | N/A | N/A | 02:41 | 23:08 | 03:52 | 21:57 | 12:54 | 151.83 |
| 9 |
04:39
↑
50° Đông Bắc
|
21:10
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 30m | +1m 12s | N/A | N/A | 02:40 | 23:09 | 03:52 | 21:58 | 12:54 | 151.85 |
| 10 |
04:39
↑
50° Đông Bắc
|
21:11
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 31m | +1m 06s | N/A | N/A | 02:39 | 23:11 | 03:51 | 21:59 | 12:54 | 151.87 |
| 11 |
04:39
↑
50° Đông Bắc
|
21:11
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 32m | +1m 00s | N/A | N/A | 02:39 | 23:12 | 03:51 | 21:59 | 12:55 | 151.89 |
| 12 |
04:38
↑
50° Đông Bắc
|
21:12
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 33m | +0m 55s | N/A | N/A | 02:38 | 23:13 | 03:50 | 22:00 | 12:55 | 151.90 |
| 13 |
04:38
↑
49° Đông Bắc
|
21:13
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 34m | +0m 49s | N/A | N/A | 02:37 | 23:14 | 03:50 | 22:01 | 12:55 | 151.92 |
| 14 |
04:38
↑
49° Đông Bắc
|
21:13
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 35m | +0m 43s | N/A | N/A | 02:36 | 23:15 | 03:50 | 22:01 | 12:55 | 151.93 |
| 15 |
04:38
↑
49° Đông Bắc
|
21:14
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 35m | +0m 37s | N/A | N/A | 02:36 | 23:16 | 03:49 | 22:02 | 12:56 | 151.95 |
| 16 |
04:38
↑
49° Đông Bắc
|
21:14
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | +0m 31s | N/A | N/A | 02:36 | 23:17 | 03:49 | 22:03 | 12:56 | 151.96 |
| 17 |
04:38
↑
49° Đông Bắc
|
21:14
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | +0m 25s | N/A | N/A | 02:35 | 23:17 | 03:49 | 22:03 | 12:56 | 151.98 |
| 18 |
04:38
↑
49° Đông Bắc
|
21:15
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | +0m 19s | N/A | N/A | 02:35 | 23:18 | 03:49 | 22:03 | 12:56 | 151.99 |
| 19 |
04:38
↑
49° Đông Bắc
|
21:15
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | +0m 13s | N/A | N/A | 02:35 | 23:18 | 03:49 | 22:04 | 12:56 | 152.00 |
| 20 |
04:38
↑
49° Đông Bắc
|
21:15
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | +0m 07s | N/A | N/A | 02:35 | 23:18 | 03:49 | 22:04 | 12:57 | 152.01 |
| 21 |
04:38
↑
49° Đông Bắc
|
21:16
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | +0m 01s | N/A | N/A | 02:35 | 23:19 | 03:50 | 22:04 | 12:57 | 152.03 |
| 22 |
04:38
↑
49° Đông Bắc
|
21:16
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | -0m 04s | N/A | N/A | 02:35 | 23:19 | 03:50 | 22:04 | 12:57 | 152.03 |
| 23 |
04:39
↑
49° Đông Bắc
|
21:16
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | -0m 10s | N/A | N/A | 02:36 | 23:19 | 03:50 | 22:04 | 12:57 | 152.04 |
| 24 |
04:39
↑
49° Đông Bắc
|
21:16
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | -0m 16s | N/A | N/A | 02:36 | 23:19 | 03:50 | 22:05 | 12:57 | 152.05 |
| 25 |
04:39
↑
49° Đông Bắc
|
21:16
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | -0m 22s | N/A | N/A | 02:37 | 23:18 | 03:51 | 22:04 | 12:58 | 152.06 |
| 26 |
04:40
↑
49° Đông Bắc
|
21:16
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | -0m 28s | N/A | N/A | 02:38 | 23:18 | 03:51 | 22:04 | 12:58 | 152.07 |
| 27 |
04:40
↑
49° Đông Bắc
|
21:16
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 35m | -0m 34s | N/A | N/A | 02:38 | 23:18 | 03:52 | 22:04 | 12:58 | 152.07 |
| 28 |
04:41
↑
49° Đông Bắc
|
21:16
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 34m | -0m 40s | N/A | N/A | 02:39 | 23:17 | 03:53 | 22:04 | 12:58 | 152.08 |
| 29 |
04:41
↑
49° Đông Bắc
|
21:15
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 34m | -0m 46s | N/A | N/A | 02:40 | 23:16 | 03:53 | 22:04 | 12:59 | 152.08 |
| 30 |
04:42
↑
50° Đông Bắc
|
21:15
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 33m | -0m 52s | N/A | N/A | 02:41 | 23:16 | 03:54 | 22:03 | 12:59 | 152.08 |
|
All times are in local time for Engels. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Engels, the earliest sunrise of June is on tháng 6 12 to 22 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 21 to 28.