Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Engels, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:05 117.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:13 242.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 07m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -54.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.161 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Engels

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:08
76° Đông Đông Bắc
19:41
284° Tây Tây Bắc
13h 32m -3m 48s 04:02 21:46 04:50 20:59 05:32 20:16 12:55 150.97
2
06:10
76° Đông Đông Bắc
19:39
283° Tây Tây Bắc
13h 29m -3m 49s 04:05 21:43 04:52 20:56 05:34 20:14 12:55 150.93
3
06:11
77° Đông Đông Bắc
19:36
283° Tây Tây Bắc
13h 25m -3m 49s 04:07 21:40 04:54 20:54 05:36 20:12 12:55 150.90
4
06:13
78° Đông Đông Bắc
19:34
282° Tây Tây Bắc
13h 21m -3m 50s 04:09 21:37 04:56 20:51 05:38 20:09 12:54 150.86
5
06:14
78° Đông Đông Bắc
19:32
282° Tây Tây Bắc
13h 17m -3m 50s 04:12 21:34 04:57 20:49 05:39 20:07 12:54 150.82
6
06:16
79° Đông Đông Bắc
19:30
281° Tây
13h 13m -3m 51s 04:14 21:31 04:59 20:46 05:41 20:05 12:54 150.78
7
06:18
79° Đông
19:27
280° Tây
13h 09m -3m 51s 04:16 21:28 05:01 20:43 05:43 20:02 12:53 150.75
8
06:19
80° Đông
19:25
280° Tây
13h 06m -3m 51s 04:18 21:25 05:03 20:41 05:44 20:00 12:53 150.71
9
06:21
80° Đông
19:23
279° Tây
13h 02m -3m 52s 04:21 21:22 05:05 20:38 05:46 19:58 12:52 150.67
10
06:22
81° Đông
19:21
278° Tây
12h 58m -3m 52s 04:23 21:19 05:07 20:36 05:48 19:55 12:52 150.63
11
06:24
82° Đông
19:18
278° Tây
12h 54m -3m 52s 04:25 21:17 05:09 20:33 05:49 19:53 12:52 150.59
12
06:26
82° Đông
19:16
277° Tây
12h 50m -3m 52s 04:27 21:14 05:10 20:31 05:51 19:50 12:51 150.56
13
06:27
83° Đông
19:14
277° Tây
12h 46m -3m 53s 04:29 21:11 05:12 20:28 05:53 19:48 12:51 150.52
14
06:29
84° Đông
19:11
276° Tây
12h 42m -3m 53s 04:31 21:08 05:14 20:26 05:54 19:46 12:51 150.48
15
06:30
84° Đông
19:09
275° Tây
12h 38m -3m 53s 04:33 21:06 05:16 20:23 05:56 19:43 12:50 150.44
16
06:32
85° Đông
19:07
275° Tây
12h 34m -3m 53s 04:35 21:03 05:18 20:21 05:58 19:41 12:50 150.40
17
06:34
86° Đông
19:05
274° Tây
12h 31m -3m 53s 04:37 21:00 05:19 20:18 05:59 19:39 12:50 150.36
18
06:35
86° Đông
19:02
274° Tây
12h 27m -3m 54s 04:39 20:57 05:21 20:16 06:01 19:36 12:49 150.32
19
06:37
87° Đông
19:00
273° Tây
12h 23m -3m 54s 04:41 20:55 05:23 20:13 06:03 19:34 12:49 150.28
20
06:38
87° Đông
18:58
272° Tây
12h 19m -3m 54s 04:43 20:52 05:25 20:11 06:04 19:32 12:49 150.24
21
06:40
88° Đông
18:55
272° Tây
12h 15m -3m 54s 04:45 20:50 05:26 20:08 06:06 19:29 12:48 150.20
22
06:42
89° Đông
18:53
271° Tây
12h 11m -3m 54s 04:47 20:47 05:28 20:06 06:08 19:27 12:48 150.16
23
06:43
89° Đông
18:51
270° Tây
12h 07m -3m 54s 04:49 20:44 05:30 20:04 06:09 19:25 12:48 150.12
24
06:45
90° Đông
18:48
270° Tây
12h 03m -3m 54s 04:51 20:42 05:32 20:01 06:11 19:22 12:47 150.07
25
06:46
90° Đông
18:46
269° Tây
11h 59m -3m 54s 04:53 20:39 05:33 19:59 06:12 19:20 12:47 150.03
26
06:48
91° Đông
18:44
269° Tây
11h 55m -3m 54s 04:55 20:37 05:35 19:56 06:14 19:18 12:46 149.99
27
06:50
92° Đông
18:42
268° Tây
11h 51m -3m 54s 04:56 20:34 05:37 19:54 06:16 19:15 12:46 149.94
28
06:51
92° Đông
18:39
267° Tây
11h 48m -3m 54s 04:58 20:32 05:38 19:52 06:17 19:13 12:46 149.90
29
06:53
93° Đông
18:37
267° Tây
11h 44m -3m 54s 05:00 20:29 05:40 19:49 06:19 19:11 12:45 149.86
30
06:54
94° Đông
18:35
266° Tây
11h 40m -3m 54s 05:02 20:27 05:42 19:47 06:21 19:08 12:45 149.81

In Engels, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Engels

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Engels

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Engels

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 10 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí