Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Erbil, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:21 71.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:55 288.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 33m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -28.73°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.541 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Erbil

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:11
67° Đông Đông Bắc
19:08
293° Tây Tây Bắc
13h 57m -1m 42s 03:31 20:48 04:07 20:11 04:42 19:37 12:10 151.83
2
05:11
67° Đông Đông Bắc
19:08
293° Tây Tây Bắc
13h 56m -1m 43s 03:32 20:47 04:08 20:10 04:43 19:36 12:10 151.81
3
05:12
68° Đông Đông Bắc
19:07
292° Tây Tây Bắc
13h 54m -1m 45s 03:33 20:46 04:09 20:09 04:44 19:35 12:10 151.79
4
05:13
68° Đông Đông Bắc
19:06
292° Tây Tây Bắc
13h 52m -1m 46s 03:34 20:44 04:10 20:08 04:44 19:34 12:10 151.77
5
05:14
68° Đông Đông Bắc
19:05
292° Tây Tây Bắc
13h 50m -1m 47s 03:35 20:43 04:11 20:07 04:45 19:33 12:10 151.75
6
05:15
69° Đông Đông Bắc
19:04
291° Tây Tây Bắc
13h 48m -1m 49s 03:36 20:41 04:12 20:06 04:46 19:32 12:09 151.72
7
05:15
69° Đông Đông Bắc
19:03
291° Tây Tây Bắc
13h 47m -1m 50s 03:38 20:40 04:13 20:04 04:47 19:31 12:09 151.70
8
05:16
69° Đông Đông Bắc
19:01
290° Tây Tây Bắc
13h 45m -1m 51s 03:39 20:39 04:14 20:03 04:48 19:30 12:09 151.68
9
05:17
70° Đông Đông Bắc
19:00
290° Tây Tây Bắc
13h 43m -1m 53s 03:40 20:37 04:15 20:02 04:49 19:29 12:09 151.65
10
05:18
70° Đông Đông Bắc
18:59
290° Tây Tây Bắc
13h 41m -1m 54s 03:41 20:36 04:16 20:00 04:50 19:27 12:09 151.63
11
05:19
70° Đông Đông Bắc
18:58
289° Tây Tây Bắc
13h 39m -1m 55s 03:42 20:34 04:17 19:59 04:51 19:26 12:09 151.61
12
05:19
71° Đông Đông Bắc
18:57
289° Tây Tây Bắc
13h 37m -1m 56s 03:43 20:33 04:18 19:58 04:51 19:25 12:09 151.58
13
05:20
71° Đông Đông Bắc
18:56
289° Tây Tây Bắc
13h 35m -1m 57s 03:45 20:31 04:19 19:56 04:52 19:24 12:08 151.56
14
05:21
72° Đông Đông Bắc
18:55
288° Tây Tây Bắc
13h 33m -1m 58s 03:46 20:30 04:20 19:55 04:53 19:22 12:08 151.53
15
05:22
72° Đông Đông Bắc
18:53
288° Tây Tây Bắc
13h 31m -1m 59s 03:47 20:28 04:21 19:54 04:54 19:21 12:08 151.50
16
05:23
72° Đông Đông Bắc
18:52
287° Tây Tây Bắc
13h 29m -2m 00s 03:48 20:27 04:22 19:52 04:55 19:20 12:08 151.48
17
05:23
73° Đông Đông Bắc
18:51
287° Tây Tây Bắc
13h 27m -2m 01s 03:49 20:25 04:23 19:51 04:56 19:19 12:08 151.45
18
05:24
73° Đông Đông Bắc
18:50
287° Tây Tây Bắc
13h 25m -2m 02s 03:50 20:23 04:24 19:50 04:57 19:17 12:07 151.42
19
05:25
74° Đông Đông Bắc
18:49
286° Tây Tây Bắc
13h 23m -2m 03s 03:51 20:22 04:25 19:48 04:58 19:16 12:07 151.40
20
05:26
74° Đông Đông Bắc
18:47
286° Tây Tây Bắc
13h 21m -2m 04s 03:53 20:20 04:26 19:47 04:58 19:15 12:07 151.37
21
05:27
74° Đông Đông Bắc
18:46
285° Tây Tây Bắc
13h 19m -2m 04s 03:54 20:19 04:27 19:45 04:59 19:13 12:07 151.34
22
05:27
75° Đông Đông Bắc
18:45
285° Tây Tây Bắc
13h 17m -2m 05s 03:55 20:17 04:28 19:44 05:00 19:12 12:06 151.31
23
05:28
75° Đông Đông Bắc
18:43
284° Tây Tây Bắc
13h 15m -2m 06s 03:56 20:15 04:29 19:42 05:01 19:11 12:06 151.28
24
05:29
76° Đông Đông Bắc
18:42
284° Tây Tây Bắc
13h 13m -2m 07s 03:57 20:14 04:30 19:41 05:02 19:09 12:06 151.24
25
05:30
76° Đông Đông Bắc
18:41
284° Tây Tây Bắc
13h 10m -2m 07s 03:58 20:12 04:31 19:39 05:03 19:08 12:06 151.21
26
05:31
76° Đông Đông Bắc
18:39
283° Tây Tây Bắc
13h 08m -2m 08s 03:59 20:11 04:32 19:38 05:03 19:06 12:05 151.18
27
05:31
77° Đông Đông Bắc
18:38
283° Tây Tây Bắc
13h 06m -2m 08s 04:00 20:09 04:33 19:36 05:04 19:05 12:05 151.14
28
05:32
77° Đông Đông Bắc
18:37
282° Tây Tây Bắc
13h 04m -2m 09s 04:01 20:07 04:34 19:35 05:05 19:04 12:05 151.11
29
05:33
78° Đông Đông Bắc
18:35
282° Tây Tây Bắc
13h 02m -2m 09s 04:02 20:06 04:35 19:33 05:06 19:02 12:04 151.08
30
05:34
78° Đông Đông Bắc
18:34
281° Tây Tây Bắc
13h 00m -2m 10s 04:03 20:04 04:36 19:32 05:07 19:01 12:04 151.04
31
05:35
79° Đông
18:32
281° Tây
12h 57m -2m 10s 04:04 20:02 04:37 19:30 05:08 18:59 12:04 151.00

In Erbil, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Erbil

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Erbil

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Erbil

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 14 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí