Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Erbil, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:04 96.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:38 263.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 34m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 16.86°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.503 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Erbil

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:26
107° Đông Đông Nam
17:07
252° Tây Tây Nam
10h 40m -2m 00s 04:59 18:34 05:29 18:04 05:59 17:34 11:47 148.48
2
06:27
108° Đông Đông Nam
17:06
252° Tây Tây Nam
10h 38m -1m 59s 05:00 18:33 05:30 18:03 06:00 17:33 11:47 148.44
3
06:28
108° Đông Đông Nam
17:05
252° Tây Tây Nam
10h 36m -1m 58s 05:01 18:33 05:31 18:03 06:01 17:32 11:47 148.40
4
06:29
109° Đông Đông Nam
17:04
251° Tây Tây Nam
10h 34m -1m 57s 05:02 18:32 05:32 18:02 06:02 17:31 11:47 148.36
5
06:30
109° Đông Đông Nam
17:03
251° Tây Tây Nam
10h 32m -1m 56s 05:03 18:31 05:33 18:01 06:03 17:30 11:47 148.32
6
06:31
109° Đông Đông Nam
17:02
250° Tây Tây Nam
10h 30m -1m 54s 05:04 18:30 05:34 18:00 06:04 17:30 11:47 148.29
7
06:32
110° Đông Đông Nam
17:01
250° Tây Tây Nam
10h 28m -1m 53s 05:04 18:29 05:34 17:59 06:05 17:29 11:47 148.25
8
06:33
110° Đông Đông Nam
17:01
250° Tây Tây Nam
10h 27m -1m 52s 05:05 18:29 05:35 17:59 06:06 17:28 11:47 148.22
9
06:34
110° Đông Đông Nam
17:00
249° Tây Tây Nam
10h 25m -1m 50s 05:06 18:28 05:36 17:58 06:07 17:27 11:47 148.18
10
06:35
111° Đông Đông Nam
16:59
249° Tây Tây Nam
10h 23m -1m 49s 05:07 18:27 05:37 17:57 06:08 17:26 11:47 148.15
11
06:36
111° Đông Đông Nam
16:58
249° Tây Tây Nam
10h 21m -1m 47s 05:08 18:27 05:38 17:56 06:09 17:26 11:47 148.11
12
06:37
112° Đông Đông Nam
16:57
248° Tây Tây Nam
10h 19m -1m 46s 05:09 18:26 05:39 17:56 06:10 17:25 11:48 148.08
13
06:38
112° Đông Đông Nam
16:57
248° Tây Tây Nam
10h 18m -1m 44s 05:10 18:25 05:40 17:55 06:11 17:24 11:48 148.04
14
06:39
112° Đông Đông Nam
16:56
248° Tây Tây Nam
10h 16m -1m 43s 05:10 18:25 05:41 17:55 06:12 17:24 11:48 148.01
15
06:41
113° Đông Đông Nam
16:55
247° Tây Tây Nam
10h 14m -1m 41s 05:11 18:24 05:42 17:54 06:13 17:23 11:48 147.98
16
06:42
113° Đông Đông Nam
16:55
247° Tây Tây Nam
10h 13m -1m 39s 05:12 18:24 05:43 17:53 06:14 17:23 11:48 147.95
17
06:43
113° Đông Đông Nam
16:54
247° Tây Tây Nam
10h 11m -1m 37s 05:13 18:23 05:44 17:53 06:15 17:22 11:48 147.92
18
06:44
114° Đông Đông Nam
16:53
246° Tây Tây Nam
10h 09m -1m 35s 05:14 18:23 05:44 17:52 06:15 17:21 11:49 147.88
19
06:45
114° Đông Đông Nam
16:53
246° Tây Tây Nam
10h 08m -1m 33s 05:15 18:23 05:45 17:52 06:16 17:21 11:49 147.85
20
06:46
114° Đông Đông Nam
16:52
246° Tây Tây Nam
10h 06m -1m 31s 05:16 18:22 05:46 17:52 06:17 17:20 11:49 147.82
21
06:47
114° Đông Đông Nam
16:52
246° Tây Tây Nam
10h 05m -1m 29s 05:17 18:22 05:47 17:51 06:18 17:20 11:49 147.79
22
06:48
115° Đông Đông Nam
16:51
245° Tây Tây Nam
10h 03m -1m 27s 05:17 18:21 05:48 17:51 06:19 17:20 11:49 147.76
23
06:49
115° Đông Đông Nam
16:51
245° Tây Tây Nam
10h 02m -1m 25s 05:18 18:21 05:49 17:51 06:20 17:19 11:50 147.73
24
06:50
115° Đông Đông Nam
16:51
245° Tây Tây Nam
10h 00m -1m 22s 05:19 18:21 05:50 17:50 06:21 17:19 11:50 147.70
25
06:51
115° Đông Đông Nam
16:50
244° Tây Tây Nam
9h 59m -1m 20s 05:20 18:21 05:51 17:50 06:22 17:19 11:50 147.68
26
06:51
116° Đông Đông Nam
16:50
244° Tây Tây Nam
9h 58m -1m 18s 05:21 18:21 05:52 17:50 06:23 17:18 11:51 147.65
27
06:52
116° Đông Đông Nam
16:50
244° Tây Tây Nam
9h 57m -1m 15s 05:22 18:20 05:52 17:50 06:24 17:18 11:51 147.62
28
06:53
116° Đông Đông Nam
16:49
244° Tây Tây Nam
9h 55m -1m 13s 05:22 18:20 05:53 17:49 06:25 17:18 11:51 147.59
29
06:54
116° Đông Đông Nam
16:49
244° Tây Tây Nam
9h 54m -1m 10s 05:23 18:20 05:54 17:49 06:26 17:18 11:52 147.57
30
06:55
117° Đông Đông Nam
16:49
243° Tây Tây Nam
9h 53m -1m 08s 05:24 18:20 05:55 17:49 06:27 17:18 11:52 147.54

In Erbil, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Erbil

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Erbil

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Erbil

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí