Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Erbil, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:28 75.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:43 284.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 15m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 50.29°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Erbil

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:56
117° ESE
16:49
243° WSW
9h 52m -1m 05s 05:25 18:20 05:56 17:49 06:27 17:17 11:52 147.51
2
06:57
117° ESE
16:49
243° WSW
9h 51m -1m 02s 05:26 18:20 05:57 17:49 06:28 17:17 11:53 147.49
3
06:58
117° ESE
16:48
243° WSW
9h 50m -0m 59s 05:26 18:20 05:57 17:49 06:29 17:17 11:53 147.47
4
06:59
117° ESE
16:48
243° WSW
9h 49m -0m 56s 05:27 18:20 05:58 17:49 06:30 17:17 11:54 147.44
5
07:00
118° ESE
16:48
242° WSW
9h 48m -0m 54s 05:28 18:20 05:59 17:49 06:31 17:17 11:54 147.42
6
07:01
118° ESE
16:48
242° WSW
9h 47m -0m 51s 05:29 18:20 06:00 17:49 06:32 17:17 11:54 147.40
7
07:01
118° ESE
16:48
242° WSW
9h 46m -0m 48s 05:30 18:20 06:01 17:49 06:32 17:17 11:55 147.38
8
07:02
118° ESE
16:48
242° WSW
9h 46m -0m 45s 05:30 18:20 06:01 17:49 06:33 17:17 11:55 147.36
9
07:03
118° ESE
16:49
242° WSW
9h 45m -0m 41s 05:31 18:21 06:02 17:49 06:34 17:18 11:56 147.34
10
07:04
118° ESE
16:49
242° WSW
9h 44m -0m 38s 05:32 18:21 06:03 17:50 06:35 17:18 11:56 147.33
11
07:05
118° ESE
16:49
242° WSW
9h 44m -0m 35s 05:32 18:21 06:04 17:50 06:35 17:18 11:57 147.31
12
07:05
118° ESE
16:49
242° WSW
9h 43m -0m 32s 05:33 18:21 06:04 17:50 06:36 17:18 11:57 147.29
13
07:06
118° ESE
16:49
242° WSW
9h 43m -0m 29s 05:34 18:22 06:05 17:50 06:37 17:18 11:58 147.28
14
07:07
119° ESE
16:50
241° WSW
9h 42m -0m 25s 05:34 18:22 06:06 17:51 06:38 17:19 11:58 147.26
15
07:07
119° ESE
16:50
241° WSW
9h 42m -0m 22s 05:35 18:22 06:06 17:51 06:38 17:19 11:58 147.25
16
07:08
119° ESE
16:50
241° WSW
9h 42m -0m 19s 05:36 18:23 06:07 17:51 06:39 17:19 11:59 147.24
17
07:09
119° ESE
16:50
241° WSW
9h 41m -0m 15s 05:36 18:23 06:07 17:52 06:39 17:20 11:59 147.22
18
07:09
119° ESE
16:51
241° WSW
9h 41m -0m 12s 05:37 18:23 06:08 17:52 06:40 17:20 12:00 147.21
19
07:10
119° ESE
16:51
241° WSW
9h 41m -0m 09s 05:37 18:24 06:09 17:53 06:41 17:21 12:00 147.20
20
07:10
119° ESE
16:52
241° WSW
9h 41m -0m 05s 05:38 18:24 06:09 17:53 06:41 17:21 12:01 147.19
21
07:11
119° ESE
16:52
241° WSW
9h 41m -0m 02s 05:38 18:25 06:10 17:54 06:42 17:21 12:01 147.18
22
07:11
119° ESE
16:53
241° WSW
9h 41m +0m 00s 05:39 18:25 06:10 17:54 06:42 17:22 12:02 147.17
23
07:12
119° ESE
16:53
241° WSW
9h 41m +0m 04s 05:39 18:26 06:11 17:55 06:43 17:23 12:02 147.16
24
07:12
119° ESE
16:54
241° WSW
9h 41m +0m 07s 05:40 18:26 06:11 17:55 06:43 17:23 12:03 147.15
25
07:13
119° ESE
16:54
241° WSW
9h 41m +0m 11s 05:40 18:27 06:11 17:56 06:44 17:24 12:03 147.14
26
07:13
119° ESE
16:55
241° WSW
9h 41m +0m 14s 05:41 18:28 06:12 17:56 06:44 17:24 12:04 147.13
27
07:13
119° ESE
16:56
241° WSW
9h 42m +0m 17s 05:41 18:28 06:12 17:57 06:44 17:25 12:04 147.13
28
07:14
119° ESE
16:56
241° WSW
9h 42m +0m 21s 05:41 18:29 06:13 17:58 06:45 17:26 12:05 147.12
29
07:14
119° ESE
16:57
242° WSW
9h 42m +0m 24s 05:42 18:29 06:13 17:58 06:45 17:26 12:05 147.11
30
07:14
118° ESE
16:58
242° WSW
9h 43m +0m 27s 05:42 18:30 06:13 17:59 06:45 17:27 12:06 147.11
31
07:15
118° ESE
16:59
242° WSW
9h 43m +0m 30s 05:42 18:31 06:14 18:00 06:45 17:28 12:06 147.11

In Erbil, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Erbil

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Erbil

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Erbil

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí