Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Erbil, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:05 96.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:37 263.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 32m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -57.28°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.487 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Erbil

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:34
99° Đông
17:58
262° Tây
11h 24m +2m 15s 05:08 19:24 05:38 18:54 06:08 18:24 12:16 148.24
2
06:33
98° Đông
17:59
262° Tây
11h 26m +2m 15s 05:07 19:25 05:37 18:55 06:06 18:25 12:16 148.28
3
06:31
98° Đông
18:00
262° Tây
11h 28m +2m 16s 05:06 19:26 05:36 18:56 06:05 18:26 12:15 148.31
4
06:30
97° Đông
18:01
263° Tây
11h 30m +2m 16s 05:04 19:26 05:34 18:57 06:04 18:27 12:15 148.35
5
06:29
97° Đông
18:02
263° Tây
11h 33m +2m 16s 05:03 19:27 05:33 18:58 06:02 18:28 12:15 148.39
6
06:27
96° Đông
18:03
264° Tây
11h 35m +2m 17s 05:02 19:28 05:31 18:58 06:01 18:29 12:15 148.42
7
06:26
96° Đông
18:04
264° Tây
11h 37m +2m 17s 05:00 19:29 05:30 18:59 06:00 18:30 12:15 148.46
8
06:24
95° Đông
18:04
265° Tây
11h 40m +2m 17s 04:59 19:30 05:29 19:00 05:58 18:31 12:14 148.50
9
06:23
95° Đông
18:05
265° Tây
11h 42m +2m 17s 04:58 19:31 05:27 19:01 05:57 18:32 12:14 148.54
10
06:22
94° Đông
18:06
266° Tây
11h 44m +2m 17s 04:56 19:32 05:26 19:02 05:56 18:32 12:14 148.57
11
06:20
94° Đông
18:07
266° Tây
11h 46m +2m 18s 04:55 19:33 05:25 19:03 05:54 18:33 12:14 148.61
12
06:19
93° Đông
18:08
267° Tây
11h 49m +2m 18s 04:53 19:34 05:23 19:04 05:53 18:34 12:13 148.65
13
06:17
93° Đông
18:09
267° Tây
11h 51m +2m 18s 04:52 19:35 05:22 19:05 05:51 18:35 12:13 148.69
14
06:16
92° Đông
18:10
268° Tây
11h 53m +2m 18s 04:50 19:36 05:20 19:06 05:50 18:36 12:13 148.73
15
06:15
92° Đông
18:11
268° Tây
11h 56m +2m 18s 04:49 19:37 05:19 19:06 05:48 18:37 12:12 148.77
16
06:13
92° Đông
18:12
269° Tây
11h 58m +2m 18s 04:47 19:38 05:17 19:07 05:47 18:38 12:12 148.81
17
06:12
91° Đông
18:12
269° Tây
12h 00m +2m 18s 04:46 19:38 05:16 19:08 05:46 18:39 12:12 148.86
18
06:10
90° Đông
18:13
270° Tây
12h 03m +2m 18s 04:44 19:39 05:14 19:09 05:44 18:39 12:12 148.90
19
06:09
90° Đông
18:14
270° Tây
12h 05m +2m 18s 04:43 19:40 05:13 19:10 05:43 18:40 12:11 148.94
20
06:07
90° Đông
18:15
271° Tây
12h 07m +2m 18s 04:41 19:41 05:11 19:11 05:41 18:41 12:11 148.98
21
06:06
89° Đông
18:16
271° Tây
12h 10m +2m 18s 04:40 19:42 05:10 19:12 05:40 18:42 12:11 149.03
22
06:04
89° Đông
18:17
272° Tây
12h 12m +2m 18s 04:38 19:43 05:08 19:13 05:38 18:43 12:10 149.07
23
06:03
88° Đông
18:18
272° Tây
12h 14m +2m 18s 04:37 19:44 05:07 19:14 05:37 18:44 12:10 149.11
24
06:01
88° Đông
18:18
273° Tây
12h 16m +2m 18s 04:35 19:45 05:05 19:15 05:35 18:45 12:10 149.16
25
06:00
87° Đông
18:19
273° Tây
12h 19m +2m 18s 04:33 19:46 05:04 19:16 05:34 18:45 12:09 149.20
26
05:59
87° Đông
18:20
274° Tây
12h 21m +2m 18s 04:32 19:47 05:02 19:16 05:32 18:46 12:09 149.24
27
05:57
86° Đông
18:21
274° Tây
12h 23m +2m 18s 04:30 19:48 05:01 19:17 05:31 18:47 12:09 149.28
28
05:56
86° Đông
18:22
275° Tây
12h 26m +2m 17s 04:29 19:49 04:59 19:18 05:29 18:48 12:09 149.33
29
05:54
85° Đông
18:23
275° Tây
12h 28m +2m 17s 04:27 19:50 04:58 19:19 05:28 18:49 12:08 149.37
30
05:53
85° Đông
18:24
276° Tây
12h 30m +2m 17s 04:25 19:51 04:56 19:20 05:26 18:50 12:08 149.41
31
05:51
84° Đông
18:24
276° Tây
12h 33m +2m 17s 04:24 19:52 04:55 19:21 05:25 18:51 12:08 149.46

In Erbil, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 30 hoặc tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Erbil

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Erbil

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Erbil

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí