Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Erbil, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:28 75.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:43 284.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 15m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -42.63°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.260 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Erbil

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:48
62° ENE
19:15
298° WNW
14h 27m +0m 59s 03:00 21:03 03:41 20:22 04:18 19:46 12:01 151.70
2
04:48
61° ENE
19:16
299° WNW
14h 28m +0m 56s 03:00 21:04 03:40 20:23 04:17 19:46 12:01 151.72
3
04:47
61° ENE
19:16
299° WNW
14h 29m +0m 54s 02:59 21:05 03:40 20:24 04:17 19:47 12:02 151.74
4
04:47
61° ENE
19:17
299° WNW
14h 29m +0m 51s 02:59 21:06 03:40 20:24 04:16 19:47 12:02 151.76
5
04:47
61° ENE
19:18
299° WNW
14h 30m +0m 48s 02:58 21:06 03:39 20:25 04:16 19:48 12:02 151.78
6
04:47
61° ENE
19:18
299° WNW
14h 31m +0m 45s 02:58 21:07 03:39 20:26 04:16 19:49 12:02 151.80
7
04:46
61° ENE
19:19
299° WNW
14h 32m +0m 42s 02:57 21:08 03:39 20:26 04:16 19:49 12:02 151.82
8
04:46
61° ENE
19:19
300° WNW
14h 32m +0m 40s 02:57 21:09 03:38 20:27 04:16 19:50 12:02 151.83
9
04:46
60° ENE
19:20
300° WNW
14h 33m +0m 37s 02:57 21:09 03:38 20:28 04:15 19:50 12:03 151.85
10
04:46
60° ENE
19:20
300° WNW
14h 34m +0m 34s 02:56 21:10 03:38 20:28 04:15 19:51 12:03 151.87
11
04:46
60° ENE
19:21
300° WNW
14h 34m +0m 31s 02:56 21:11 03:38 20:29 04:15 19:51 12:03 151.89
12
04:46
60° ENE
19:21
300° WNW
14h 35m +0m 28s 02:56 21:11 03:38 20:29 04:15 19:52 12:03 151.90
13
04:46
60° ENE
19:21
300° WNW
14h 35m +0m 25s 02:56 21:12 03:38 20:30 04:15 19:52 12:04 151.92
14
04:46
60° ENE
19:22
300° WNW
14h 35m +0m 22s 02:56 21:12 03:38 20:30 04:15 19:53 12:04 151.93
15
04:46
60° ENE
19:22
300° WNW
14h 36m +0m 19s 02:56 21:13 03:38 20:31 04:15 19:53 12:04 151.95
16
04:46
60° ENE
19:22
300° WNW
14h 36m +0m 16s 02:56 21:13 03:38 20:31 04:15 19:53 12:04 151.96
17
04:46
60° ENE
19:23
300° WNW
14h 36m +0m 13s 02:56 21:13 03:38 20:31 04:15 19:54 12:04 151.98
18
04:46
60° ENE
19:23
300° WNW
14h 36m +0m 09s 02:56 21:14 03:38 20:32 04:15 19:54 12:05 151.99
19
04:46
60° ENE
19:23
300° WNW
14h 36m +0m 06s 02:56 21:14 03:38 20:32 04:15 19:54 12:05 152.00
20
04:47
60° ENE
19:24
300° WNW
14h 37m +0m 03s 02:56 21:14 03:38 20:32 04:16 19:55 12:05 152.01
21
04:47
60° ENE
19:24
300° WNW
14h 37m +0m 00s 02:56 21:15 03:38 20:32 04:16 19:55 12:05 152.02
22
04:47
60° ENE
19:24
300° WNW
14h 36m -0m 02s 02:56 21:15 03:38 20:33 04:16 19:55 12:05 152.03
23
04:47
60° ENE
19:24
300° WNW
14h 36m -0m 05s 02:57 21:15 03:39 20:33 04:16 19:55 12:06 152.04
24
04:48
60° ENE
19:24
300° WNW
14h 36m -0m 08s 02:57 21:15 03:39 20:33 04:17 19:55 12:06 152.05
25
04:48
60° ENE
19:24
300° WNW
14h 36m -0m 11s 02:57 21:15 03:39 20:33 04:17 19:55 12:06 152.06
26
04:48
60° ENE
19:24
300° WNW
14h 36m -0m 14s 02:58 21:15 03:40 20:33 04:17 19:55 12:06 152.07
27
04:49
60° ENE
19:25
300° WNW
14h 36m -0m 17s 02:58 21:15 03:40 20:33 04:18 19:55 12:07 152.07
28
04:49
60° ENE
19:25
300° WNW
14h 35m -0m 20s 02:59 21:15 03:40 20:33 04:18 19:55 12:07 152.08
29
04:49
60° ENE
19:25
300° WNW
14h 35m -0m 23s 03:00 21:15 03:41 20:33 04:18 19:55 12:07 152.08
30
04:50
60° ENE
19:25
300° WNW
14h 34m -0m 26s 03:00 21:14 03:41 20:33 04:19 19:55 12:07 152.08

In Erbil, the earliest sunrise of June is on tháng 6 07 to 19 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 27 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Erbil

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Erbil

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Erbil

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí