Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gävle, Thụy Điển 🇸🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 08:09 132.3° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:04 227.5° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 6h 54m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 1.33°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.786 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gävle

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:15
79° Đông
19:36
281° Tây Tây Bắc
13h 20m +5m 37s 03:31 22:22 04:36 21:16 05:30 20:21 12:55 149.50
2
06:12
78° Đông Đông Bắc
19:38
282° Tây Tây Bắc
13h 26m +5m 36s 03:26 22:26 04:32 21:19 05:27 20:23 12:55 149.54
3
06:09
78° Đông Đông Bắc
19:41
283° Tây Tây Bắc
13h 31m +5m 36s 03:21 22:31 04:28 21:22 05:24 20:26 12:54 149.59
4
06:06
77° Đông Đông Bắc
19:43
284° Tây Tây Bắc
13h 37m +5m 36s 03:16 22:35 04:25 21:26 05:21 20:29 12:54 149.63
5
06:03
76° Đông Đông Bắc
19:46
284° Tây Tây Bắc
13h 43m +5m 36s 03:11 22:40 04:21 21:29 05:17 20:32 12:54 149.67
6
06:00
75° Đông Đông Bắc
19:48
285° Tây Tây Bắc
13h 48m +5m 36s 03:06 22:45 04:17 21:32 05:14 20:34 12:53 149.71
7
05:57
74° Đông Đông Bắc
19:51
286° Tây Tây Bắc
13h 54m +5m 36s 03:00 22:50 04:13 21:36 05:11 20:37 12:53 149.75
8
05:54
74° Đông Đông Bắc
19:54
287° Tây Tây Bắc
13h 59m +5m 36s 02:54 22:56 04:09 21:39 05:07 20:40 12:53 149.79
9
05:50
73° Đông Đông Bắc
19:56
288° Tây Tây Bắc
14h 05m +5m 36s 02:49 23:01 04:05 21:43 05:04 20:43 12:53 149.84
10
05:47
72° Đông Đông Bắc
19:59
288° Tây Tây Bắc
14h 11m +5m 35s 02:42 23:07 04:01 21:46 05:01 20:46 12:52 149.88
11
05:44
71° Đông Đông Bắc
20:01
289° Tây Tây Bắc
14h 16m +5m 35s 02:36 23:14 03:57 21:50 04:57 20:49 12:52 149.92
12
05:41
70° Đông Đông Bắc
20:04
290° Tây Tây Bắc
14h 22m +5m 35s 02:29 23:20 03:53 21:53 04:54 20:51 12:52 149.96
13
05:38
70° Đông Đông Bắc
20:06
291° Tây Tây Bắc
14h 27m +5m 35s 02:22 23:28 03:49 21:57 04:51 20:54 12:52 150.00
14
05:35
69° Đông Đông Bắc
20:09
292° Tây Tây Bắc
14h 33m +5m 35s 02:14 23:36 03:45 22:01 04:47 20:57 12:51 150.05
15
05:32
68° Đông Đông Bắc
20:11
292° Tây Tây Bắc
14h 39m +5m 34s 02:06 23:45 03:40 22:05 04:44 21:00 12:51 150.09
16
05:29
67° Đông Đông Bắc
20:14
293° Tây Tây Bắc
14h 44m +5m 34s 01:57 23:55 03:36 22:09 04:40 21:03 12:51 150.13
17
05:26
66° Đông Đông Bắc
20:16
294° Tây Tây Bắc
14h 50m +5m 34s 01:45 N/A 03:32 22:13 04:37 21:06 12:51 150.17
18
05:23
66° Đông Đông Bắc
20:19
295° Tây Tây Bắc
14h 55m +5m 33s 01:32 00:08 03:27 22:17 04:34 21:09 12:50 150.22
19
05:20
65° Đông Đông Bắc
20:22
296° Tây Tây Bắc
15h 01m +5m 33s 01:14 N/A 03:23 22:21 04:30 21:12 12:50 150.26
20
05:17
64° Đông Đông Bắc
20:24
296° Tây Tây Bắc
15h 06m +5m 32s N/A N/A 03:18 22:25 04:27 21:15 12:50 150.30
21
05:14
64° Đông Đông Bắc
20:27
297° Tây Tây Bắc
15h 12m +5m 32s N/A N/A 03:13 22:29 04:24 21:18 12:50 150.34
22
05:11
63° Đông Đông Bắc
20:29
298° Tây Tây Bắc
15h 17m +5m 31s N/A N/A 03:09 22:34 04:20 21:21 12:49 150.38
23
05:08
62° Đông Đông Bắc
20:32
298° Tây Tây Bắc
15h 23m +5m 31s N/A N/A 03:04 22:38 04:17 21:24 12:49 150.43
24
05:05
61° Đông Đông Bắc
20:34
299° Tây Tây Bắc
15h 29m +5m 30s N/A N/A 02:59 22:43 04:13 21:27 12:49 150.47
25
05:03
60° Đông Đông Bắc
20:37
300° Tây Tây Bắc
15h 34m +5m 29s N/A N/A 02:54 22:48 04:10 21:30 12:49 150.51
26
05:00
60° Đông Đông Bắc
20:40
301° Tây Tây Bắc
15h 39m +5m 28s N/A N/A 02:49 22:53 04:06 21:33 12:49 150.55
27
04:57
59° Đông Đông Bắc
20:42
301° Tây Tây Bắc
15h 45m +5m 27s N/A N/A 02:43 22:58 04:03 21:37 12:49 150.59
28
04:54
58° Đông Đông Bắc
20:45
302° Tây Tây Bắc
15h 50m +5m 26s N/A N/A 02:38 23:04 04:00 21:40 12:48 150.62
29
04:51
58° Đông Đông Bắc
20:47
303° Tây Tây Bắc
15h 56m +5m 25s N/A N/A 02:32 23:09 03:56 21:43 12:48 150.66
30
04:48
57° Đông Đông Bắc
20:50
304° Tây Tây Bắc
16h 01m +5m 24s N/A N/A 02:26 23:15 03:53 21:46 12:48 150.70

In Gävle, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Gävle

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Gävle

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Gävle

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Điển:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí