Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gävle, Thụy Điển 🇸🇪
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:12 ↑ 132.9° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:02 ↑ 227.0° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 6h 50m
Hướng mặt trời: Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -42.95°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.772 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gävle
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:45
↑
56° Đông Bắc
|
20:52
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
16h 07m | +5m 23s | N/A | N/A | 02:20 | 23:22 | 03:49 | 21:49 | 12:48 | 150.74 |
| 2 |
04:43
↑
55° Đông Bắc
|
20:55
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 12m | +5m 22s | N/A | N/A | 02:13 | 23:28 | 03:46 | 21:53 | 12:48 | 150.78 |
| 3 |
04:40
↑
55° Đông Bắc
|
20:58
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 17m | +5m 20s | N/A | N/A | 02:06 | 23:36 | 03:42 | 21:56 | 12:48 | 150.81 |
| 4 |
04:37
↑
54° Đông Bắc
|
21:00
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 23m | +5m 19s | N/A | N/A | 02:00 | 23:44 | 03:39 | 21:59 | 12:48 | 150.85 |
| 5 |
04:34
↑
53° Đông Bắc
|
21:03
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 28m | +5m 17s | N/A | N/A | 01:51 | 23:53 | 03:35 | 22:03 | 12:48 | 150.88 |
| 6 |
04:32
↑
53° Đông Bắc
|
21:05
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 33m | +5m 16s | N/A | N/A | 01:41 | N/A | 03:32 | 22:06 | 12:48 | 150.92 |
| 7 |
04:29
↑
52° Đông Bắc
|
21:08
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 39m | +5m 14s | N/A | N/A | 01:30 | 00:04 | 03:28 | 22:09 | 12:48 | 150.95 |
| 8 |
04:26
↑
51° Đông Bắc
|
21:10
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 44m | +5m 12s | N/A | N/A | 01:18 | N/A | 03:25 | 22:13 | 12:47 | 150.99 |
| 9 |
04:24
↑
51° Đông Bắc
|
21:13
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 49m | +5m 10s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:21 | 22:16 | 12:47 | 151.02 |
| 10 |
04:21
↑
50° Đông Bắc
|
21:16
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 54m | +5m 08s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:18 | 22:20 | 12:47 | 151.06 |
| 11 |
04:18
↑
49° Đông Bắc
|
21:18
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 59m | +5m 05s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:14 | 22:23 | 12:47 | 151.09 |
| 12 |
04:16
↑
49° Đông Bắc
|
21:21
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 04m | +5m 03s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:11 | 22:27 | 12:47 | 151.12 |
| 13 |
04:13
↑
48° Đông Bắc
|
21:23
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 09m | +5m 00s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:07 | 22:30 | 12:47 | 151.16 |
| 14 |
04:11
↑
47° Đông Bắc
|
21:25
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 14m | +4m 57s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:04 | 22:34 | 12:47 | 151.19 |
| 15 |
04:08
↑
47° Đông Bắc
|
21:28
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 19m | +4m 54s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:00 | 22:37 | 12:47 | 151.22 |
| 16 |
04:06
↑
46° Đông Bắc
|
21:30
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 24m | +4m 51s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:57 | 22:41 | 12:47 | 151.25 |
| 17 |
04:04
↑
46° Đông Bắc
|
21:33
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 29m | +4m 47s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:53 | 22:45 | 12:47 | 151.29 |
| 18 |
04:01
↑
45° Đông Bắc
|
21:35
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 33m | +4m 43s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:50 | 22:48 | 12:47 | 151.32 |
| 19 |
03:59
↑
44° Đông Bắc
|
21:38
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 38m | +4m 40s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:46 | 22:52 | 12:47 | 151.35 |
| 20 |
03:57
↑
44° Đông Bắc
|
21:40
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 43m | +4m 35s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:42 | 22:56 | 12:47 | 151.38 |
| 21 |
03:55
↑
43° Đông Bắc
|
21:42
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 47m | +4m 31s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:39 | 22:59 | 12:48 | 151.41 |
| 22 |
03:52
↑
43° Đông Bắc
|
21:45
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 52m | +4m 27s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:35 | 23:03 | 12:48 | 151.44 |
| 23 |
03:50
↑
42° Đông Bắc
|
21:47
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 56m | +4m 22s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:32 | 23:07 | 12:48 | 151.47 |
| 24 |
03:48
↑
42° Đông Bắc
|
21:49
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
18h 00m | +4m 17s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:28 | 23:11 | 12:48 | 151.50 |
| 25 |
03:46
↑
41° Đông Bắc
|
21:51
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
18h 05m | +4m 11s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:25 | 23:15 | 12:48 | 151.53 |
| 26 |
03:44
↑
40° Đông Bắc
|
21:53
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 09m | +4m 06s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:21 | 23:18 | 12:48 | 151.55 |
| 27 |
03:42
↑
40° Đông Bắc
|
21:55
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 13m | +4m 00s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:17 | 23:22 | 12:48 | 151.58 |
| 28 |
03:40
↑
40° Đông Bắc
|
21:58
↑
321° Bắc Tây Bắc
|
18h 17m | +3m 53s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:14 | 23:26 | 12:48 | 151.60 |
| 29 |
03:39
↑
39° Đông Bắc
|
22:00
↑
321° Bắc Tây Bắc
|
18h 20m | +3m 47s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:10 | 23:30 | 12:48 | 151.63 |
| 30 |
03:37
↑
38° Đông Bắc
|
22:01
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 24m | +3m 40s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:06 | 23:34 | 12:48 | 151.65 |
| 31 |
03:35
↑
38° Đông Bắc
|
22:03
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 28m | +3m 33s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:03 | 23:38 | 12:49 | 151.68 |
|
All times are in local time for Gävle. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Gävle, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.