Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gävle, Thụy Điển 🇸🇪
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:09 ↑ 132.3° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:04 ↑ 227.5° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 6h 54m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 1.63°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.786 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gävle
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:28
↑
49° Đông Bắc
|
21:25
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 57m | -5m 01s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:23 | 22:29 | 12:57 | 151.83 |
| 2 |
04:30
↑
50° Đông Bắc
|
21:22
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 52m | -5m 03s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:27 | 22:25 | 12:57 | 151.81 |
| 3 |
04:33
↑
50° Đông Bắc
|
21:20
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 46m | -5m 05s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:30 | 22:22 | 12:57 | 151.79 |
| 4 |
04:35
↑
51° Đông Bắc
|
21:17
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 41m | -5m 08s | N/A | N/A | 01:17 | N/A | 03:33 | 22:18 | 12:57 | 151.77 |
| 5 |
04:38
↑
52° Đông Bắc
|
21:14
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | -5m 09s | N/A | N/A | 01:33 | 00:21 | 03:37 | 22:15 | 12:57 | 151.74 |
| 6 |
04:40
↑
52° Đông Bắc
|
21:12
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 31m | -5m 11s | N/A | N/A | 01:45 | 23:59 | 03:40 | 22:11 | 12:57 | 151.72 |
| 7 |
04:43
↑
53° Đông Bắc
|
21:09
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 26m | -5m 13s | N/A | N/A | 02:04 | 23:50 | 03:43 | 22:08 | 12:57 | 151.70 |
| 8 |
04:45
↑
54° Đông Bắc
|
21:06
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | -5m 15s | N/A | N/A | 02:04 | 23:42 | 03:46 | 22:04 | 12:57 | 151.68 |
| 9 |
04:48
↑
54° Đông Bắc
|
21:03
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 15m | -5m 16s | N/A | N/A | 02:11 | 23:35 | 03:50 | 22:01 | 12:57 | 151.65 |
| 10 |
04:50
↑
55° Đông Bắc
|
21:01
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
16h 10m | -5m 17s | N/A | N/A | 02:18 | 23:28 | 03:53 | 21:57 | 12:56 | 151.63 |
| 11 |
04:53
↑
56° Đông Bắc
|
20:58
↑
304° Tây Tây Bắc
|
16h 05m | -5m 19s | N/A | N/A | 02:25 | 23:22 | 03:56 | 21:54 | 12:56 | 151.60 |
| 12 |
04:55
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:55
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 59m | -5m 20s | N/A | N/A | 02:31 | 23:16 | 03:59 | 21:50 | 12:56 | 151.58 |
| 13 |
04:58
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 54m | -5m 21s | N/A | N/A | 02:37 | 23:10 | 04:02 | 21:47 | 12:56 | 151.55 |
| 14 |
05:00
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 49m | -5m 22s | N/A | N/A | 02:42 | 23:04 | 04:05 | 21:43 | 12:56 | 151.53 |
| 15 |
05:03
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 43m | -5m 23s | N/A | N/A | 02:47 | 22:59 | 04:08 | 21:40 | 12:55 | 151.50 |
| 16 |
05:05
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 38m | -5m 24s | N/A | N/A | 02:53 | 22:54 | 04:12 | 21:36 | 12:55 | 151.48 |
| 17 |
05:08
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 32m | -5m 24s | N/A | N/A | 02:57 | 22:48 | 04:15 | 21:33 | 12:55 | 151.45 |
| 18 |
05:10
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 27m | -5m 25s | N/A | N/A | 03:02 | 22:43 | 04:18 | 21:30 | 12:55 | 151.42 |
| 19 |
05:13
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | -5m 26s | N/A | N/A | 03:07 | 22:39 | 04:21 | 21:26 | 12:55 | 151.39 |
| 20 |
05:15
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | -5m 26s | N/A | N/A | 03:11 | 22:34 | 04:24 | 21:23 | 12:54 | 151.36 |
| 21 |
05:18
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
296° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | -5m 27s | N/A | N/A | 03:15 | 22:29 | 04:27 | 21:19 | 12:54 | 151.34 |
| 22 |
05:20
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
296° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | -5m 27s | N/A | N/A | 03:20 | 22:24 | 04:29 | 21:16 | 12:54 | 151.30 |
| 23 |
05:23
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
295° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | -5m 28s | N/A | N/A | 03:24 | 22:20 | 04:32 | 21:13 | 12:54 | 151.27 |
| 24 |
05:25
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | -5m 28s | 01:23 | N/A | 03:28 | 22:15 | 04:35 | 21:09 | 12:53 | 151.24 |
| 25 |
05:28
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | -5m 29s | 01:38 | 23:56 | 03:32 | 22:11 | 04:38 | 21:06 | 12:53 | 151.21 |
| 26 |
05:30
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 43m | -5m 29s | 02:00 | 23:46 | 03:36 | 22:07 | 04:41 | 21:02 | 12:53 | 151.18 |
| 27 |
05:32
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:11
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | -5m 29s | 02:00 | 23:36 | 03:39 | 22:02 | 04:44 | 20:59 | 12:53 | 151.14 |
| 28 |
05:35
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | -5m 30s | 02:09 | 23:28 | 03:43 | 21:58 | 04:47 | 20:56 | 12:52 | 151.11 |
| 29 |
05:37
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | -5m 30s | 02:17 | 23:20 | 03:47 | 21:54 | 04:49 | 20:52 | 12:52 | 151.07 |
| 30 |
05:40
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | -5m 30s | 02:24 | 23:13 | 03:50 | 21:50 | 04:52 | 20:49 | 12:52 | 151.04 |
| 31 |
05:42
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | -5m 30s | 02:30 | 23:07 | 03:54 | 21:46 | 04:55 | 20:45 | 12:51 | 151.00 |
|
All times are in local time for Gävle. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Gävle, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.