Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Göteborg, Thụy Điển 🇸🇪
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:10 ↑ 128.2° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:44 ↑ 231.7° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 7h 33m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 10.11°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.788 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Göteborg
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:21
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 37m | +4m 37s | N/A | N/A | 03:24 | 22:57 | 04:32 | 21:47 | 13:09 | 150.74 |
| 2 |
05:18
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:01
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 42m | +4m 36s | N/A | N/A | 03:20 | 23:01 | 04:29 | 21:50 | 13:09 | 150.78 |
| 3 |
05:16
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:03
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 46m | +4m 34s | N/A | N/A | 03:16 | 23:05 | 04:26 | 21:53 | 13:09 | 150.81 |
| 4 |
05:13
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:05
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 51m | +4m 32s | N/A | N/A | 03:11 | 23:09 | 04:23 | 21:55 | 13:08 | 150.85 |
| 5 |
05:11
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:07
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 56m | +4m 30s | N/A | N/A | 03:07 | 23:13 | 04:21 | 21:58 | 13:08 | 150.88 |
| 6 |
05:09
↑
56° Đông Bắc
|
21:09
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | +4m 28s | N/A | N/A | 03:03 | 23:17 | 04:18 | 22:01 | 13:08 | 150.92 |
| 7 |
05:06
↑
56° Đông Bắc
|
21:11
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 04m | +4m 26s | N/A | N/A | 02:58 | 23:22 | 04:15 | 22:03 | 13:08 | 150.95 |
| 8 |
05:04
↑
55° Đông Bắc
|
21:14
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 09m | +4m 24s | N/A | N/A | 02:54 | 23:26 | 04:12 | 22:06 | 13:08 | 150.99 |
| 9 |
05:02
↑
54° Đông Bắc
|
21:16
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 13m | +4m 22s | N/A | N/A | 02:49 | 23:31 | 04:10 | 22:09 | 13:08 | 151.02 |
| 10 |
05:00
↑
54° Đông Bắc
|
21:18
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 18m | +4m 19s | N/A | N/A | 02:45 | 23:36 | 04:07 | 22:11 | 13:08 | 151.06 |
| 11 |
04:58
↑
53° Đông Bắc
|
21:20
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 22m | +4m 16s | N/A | N/A | 02:40 | 23:41 | 04:04 | 22:14 | 13:08 | 151.09 |
| 12 |
04:55
↑
53° Đông Bắc
|
21:22
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 26m | +4m 14s | N/A | N/A | 02:35 | 23:46 | 04:01 | 22:17 | 13:08 | 151.12 |
| 13 |
04:53
↑
52° Đông Bắc
|
21:24
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 30m | +4m 11s | N/A | N/A | 02:29 | 23:51 | 03:59 | 22:19 | 13:08 | 151.16 |
| 14 |
04:51
↑
52° Đông Bắc
|
21:26
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 34m | +4m 08s | N/A | N/A | 02:24 | 23:57 | 03:56 | 22:22 | 13:08 | 151.19 |
| 15 |
04:49
↑
51° Đông Bắc
|
21:28
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 38m | +4m 04s | N/A | N/A | 02:18 | N/A | 03:53 | 22:25 | 13:08 | 151.22 |
| 16 |
04:47
↑
50° Đông Bắc
|
21:30
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 43m | +4m 01s | N/A | N/A | 02:12 | 00:03 | 03:51 | 22:27 | 13:08 | 151.25 |
| 17 |
04:45
↑
50° Đông Bắc
|
21:32
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 46m | +3m 58s | N/A | N/A | 02:05 | 00:10 | 03:48 | 22:30 | 13:08 | 151.29 |
| 18 |
04:43
↑
50° Đông Bắc
|
21:34
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 50m | +3m 54s | N/A | N/A | 01:59 | 00:17 | 03:46 | 22:32 | 13:08 | 151.32 |
| 19 |
04:41
↑
49° Đông Bắc
|
21:36
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 54m | +3m 50s | N/A | N/A | 01:50 | 00:26 | 03:43 | 22:35 | 13:08 | 151.35 |
| 20 |
04:40
↑
48° Đông Bắc
|
21:38
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 58m | +3m 46s | N/A | N/A | 01:40 | 00:36 | 03:41 | 22:38 | 13:08 | 151.38 |
| 21 |
04:38
↑
48° Đông Bắc
|
21:40
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 02m | +3m 42s | N/A | N/A | 01:27 | N/A | 03:38 | 22:40 | 13:08 | 151.41 |
| 22 |
04:36
↑
48° Đông Bắc
|
21:42
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 05m | +3m 37s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:36 | 22:43 | 13:08 | 151.44 |
| 23 |
04:34
↑
47° Đông Bắc
|
21:44
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 09m | +3m 33s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:34 | 22:45 | 13:08 | 151.47 |
| 24 |
04:33
↑
47° Đông Bắc
|
21:46
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 12m | +3m 28s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:31 | 22:48 | 13:08 | 151.50 |
| 25 |
04:31
↑
46° Đông Bắc
|
21:47
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 16m | +3m 23s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:29 | 22:50 | 13:09 | 151.53 |
| 26 |
04:30
↑
46° Đông Bắc
|
21:49
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 19m | +3m 18s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:27 | 22:52 | 13:09 | 151.55 |
| 27 |
04:28
↑
45° Đông Bắc
|
21:51
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 22m | +3m 12s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:25 | 22:55 | 13:09 | 151.58 |
| 28 |
04:27
↑
45° Đông Bắc
|
21:52
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 25m | +3m 07s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:23 | 22:57 | 13:09 | 151.60 |
| 29 |
04:25
↑
45° Đông Bắc
|
21:54
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 28m | +3m 01s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:20 | 22:59 | 13:09 | 151.63 |
| 30 |
04:24
↑
44° Đông Bắc
|
21:56
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 31m | +2m 55s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:18 | 23:02 | 13:09 | 151.65 |
| 31 |
04:23
↑
44° Đông Bắc
|
21:57
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 34m | +2m 49s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:16 | 23:04 | 13:09 | 151.68 |
|
All times are in local time for Göteborg. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Göteborg, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.