Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gafsa, Tunisia 🇹🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 07:06 114.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:16 245.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 10m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -6.64°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.737 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gafsa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:53
98° Đông
18:20
262° Tây
11h 26m +2m 06s 05:30 19:44 05:59 19:15 06:28 18:46 12:37 148.24
2
06:52
98° Đông
18:21
262° Tây
11h 28m +2m 07s 05:29 19:45 05:58 19:16 06:27 18:47 12:37 148.28
3
06:51
98° Đông
18:22
263° Tây
11h 31m +2m 07s 05:27 19:46 05:56 19:17 06:25 18:48 12:36 148.32
4
06:50
97° Đông
18:23
263° Tây
11h 33m +2m 07s 05:26 19:47 05:55 19:18 06:24 18:49 12:36 148.35
5
06:48
97° Đông
18:24
264° Tây
11h 35m +2m 08s 05:25 19:47 05:54 19:18 06:23 18:49 12:36 148.39
6
06:47
96° Đông
18:25
264° Tây
11h 37m +2m 08s 05:23 19:48 05:53 19:19 06:21 18:50 12:36 148.43
7
06:46
96° Đông
18:25
264° Tây
11h 39m +2m 08s 05:22 19:49 05:51 19:20 06:20 18:51 12:35 148.46
8
06:44
95° Đông
18:26
265° Tây
11h 41m +2m 08s 05:21 19:50 05:50 19:21 06:19 18:52 12:35 148.50
9
06:43
95° Đông
18:27
265° Tây
11h 43m +2m 09s 05:19 19:51 05:49 19:22 06:18 18:53 12:35 148.54
10
06:42
94° Đông
18:28
266° Tây
11h 46m +2m 09s 05:18 19:52 05:47 19:22 06:16 18:53 12:35 148.58
11
06:40
94° Đông
18:29
266° Tây
11h 48m +2m 09s 05:17 19:53 05:46 19:23 06:15 18:54 12:34 148.62
12
06:39
93° Đông
18:30
267° Tây
11h 50m +2m 09s 05:15 19:53 05:45 19:24 06:14 18:55 12:34 148.66
13
06:38
93° Đông
18:30
267° Tây
11h 52m +2m 09s 05:14 19:54 05:43 19:25 06:12 18:56 12:34 148.70
14
06:36
92° Đông
18:31
268° Tây
11h 54m +2m 09s 05:13 19:55 05:42 19:26 06:11 18:57 12:34 148.74
15
06:35
92° Đông
18:32
268° Tây
11h 56m +2m 09s 05:11 19:56 05:40 19:27 06:09 18:57 12:33 148.78
16
06:34
91° Đông
18:33
269° Tây
11h 59m +2m 09s 05:10 19:57 05:39 19:27 06:08 18:58 12:33 148.82
17
06:32
91° Đông
18:34
269° Tây
12h 01m +2m 09s 05:08 19:58 05:38 19:28 06:07 18:59 12:33 148.86
18
06:31
90° Đông
18:34
270° Tây
12h 03m +2m 09s 05:07 19:59 05:36 19:29 06:05 19:00 12:32 148.90
19
06:30
90° Đông
18:35
270° Tây
12h 05m +2m 09s 05:05 19:59 05:35 19:30 06:04 19:01 12:32 148.94
20
06:28
90° Đông
18:36
271° Tây
12h 07m +2m 09s 05:04 20:00 05:34 19:31 06:03 19:01 12:32 148.99
21
06:27
89° Đông
18:37
271° Tây
12h 09m +2m 09s 05:03 20:01 05:32 19:31 06:01 19:02 12:32 149.03
22
06:25
89° Đông
18:37
272° Tây
12h 12m +2m 09s 05:01 20:02 05:31 19:32 06:00 19:03 12:31 149.07
23
06:24
88° Đông
18:38
272° Tây
12h 14m +2m 09s 05:00 20:03 05:29 19:33 05:58 19:04 12:31 149.12
24
06:23
88° Đông
18:39
273° Tây
12h 16m +2m 09s 04:58 20:04 05:28 19:34 05:57 19:05 12:31 149.16
25
06:21
87° Đông
18:40
273° Tây
12h 18m +2m 09s 04:57 20:05 05:26 19:35 05:56 19:05 12:30 149.20
26
06:20
87° Đông
18:41
274° Tây
12h 20m +2m 09s 04:55 20:06 05:25 19:36 05:54 19:06 12:30 149.25
27
06:18
86° Đông
18:41
274° Tây
12h 22m +2m 09s 04:54 20:06 05:23 19:36 05:53 19:07 12:30 149.29
28
06:17
86° Đông
18:42
274° Tây
12h 25m +2m 09s 04:52 20:07 05:22 19:37 05:51 19:08 12:29 149.33
29
06:16
85° Đông
18:43
275° Tây
12h 27m +2m 09s 04:51 20:08 05:21 19:38 05:50 19:09 12:29 149.38
30
06:14
85° Đông
18:44
276° Tây
12h 29m +2m 08s 04:49 20:09 05:19 19:39 05:49 19:09 12:29 149.42
31
06:13
84° Đông
18:44
276° Tây
12h 31m +2m 08s 04:47 20:10 05:18 19:40 05:47 19:10 12:29 149.46

In Gafsa, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 30 hoặc tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Gafsa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Gafsa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Gafsa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tunisia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí