Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hajiawa, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:46 114.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:48 244.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 02m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -10.22°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.740 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hajiawa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:45
62° Đông Đông Bắc
19:12
298° Tây Tây Bắc
14h 27m +0m 59s 02:57 21:00 03:38 20:19 04:14 19:43 11:58 151.70
2
04:44
61° Đông Đông Bắc
19:13
299° Tây Tây Bắc
14h 28m +0m 56s 02:56 21:01 03:37 20:20 04:14 19:43 11:58 151.72
3
04:44
61° Đông Đông Bắc
19:13
299° Tây Tây Bắc
14h 29m +0m 54s 02:56 21:02 03:37 20:21 04:13 19:44 11:58 151.74
4
04:44
61° Đông Đông Bắc
19:14
299° Tây Tây Bắc
14h 30m +0m 51s 02:55 21:03 03:36 20:22 04:13 19:45 11:59 151.76
5
04:43
61° Đông Đông Bắc
19:15
299° Tây Tây Bắc
14h 31m +0m 48s 02:55 21:04 03:36 20:22 04:13 19:45 11:59 151.78
6
04:43
61° Đông Đông Bắc
19:15
299° Tây Tây Bắc
14h 31m +0m 45s 02:54 21:04 03:36 20:23 04:13 19:46 11:59 151.80
7
04:43
61° Đông Đông Bắc
19:16
299° Tây Tây Bắc
14h 32m +0m 43s 02:54 21:05 03:35 20:24 04:12 19:46 11:59 151.82
8
04:43
60° Đông Đông Bắc
19:16
300° Tây Tây Bắc
14h 33m +0m 40s 02:54 21:06 03:35 20:24 04:12 19:47 11:59 151.83
9
04:43
60° Đông Đông Bắc
19:17
300° Tây Tây Bắc
14h 33m +0m 37s 02:53 21:06 03:35 20:25 04:12 19:47 12:00 151.85
10
04:43
60° Đông Đông Bắc
19:17
300° Tây Tây Bắc
14h 34m +0m 34s 02:53 21:07 03:35 20:25 04:12 19:48 12:00 151.87
11
04:43
60° Đông Đông Bắc
19:18
300° Tây Tây Bắc
14h 34m +0m 31s 02:53 21:08 03:34 20:26 04:12 19:48 12:00 151.89
12
04:43
60° Đông Đông Bắc
19:18
300° Tây Tây Bắc
14h 35m +0m 28s 02:52 21:08 03:34 20:26 04:12 19:49 12:00 151.90
13
04:43
60° Đông Đông Bắc
19:18
300° Tây Tây Bắc
14h 35m +0m 25s 02:52 21:09 03:34 20:27 04:12 19:49 12:00 151.92
14
04:43
60° Đông Đông Bắc
19:19
300° Tây Tây Bắc
14h 36m +0m 22s 02:52 21:09 03:34 20:27 04:12 19:50 12:01 151.93
15
04:43
60° Đông Đông Bắc
19:19
300° Tây Tây Bắc
14h 36m +0m 19s 02:52 21:10 03:34 20:28 04:12 19:50 12:01 151.95
16
04:43
60° Đông Đông Bắc
19:20
300° Tây Tây Bắc
14h 36m +0m 16s 02:52 21:10 03:34 20:28 04:12 19:51 12:01 151.96
17
04:43
60° Đông Đông Bắc
19:20
300° Tây Tây Bắc
14h 37m +0m 13s 02:52 21:11 03:34 20:28 04:12 19:51 12:01 151.98
18
04:43
60° Đông Đông Bắc
19:20
300° Tây Tây Bắc
14h 37m +0m 09s 02:52 21:11 03:34 20:29 04:12 19:51 12:01 151.99
19
04:43
60° Đông Đông Bắc
19:20
300° Tây Tây Bắc
14h 37m +0m 06s 02:52 21:11 03:34 20:29 04:12 19:51 12:02 152.00
20
04:43
60° Đông Đông Bắc
19:21
300° Tây Tây Bắc
14h 37m +0m 03s 02:52 21:12 03:35 20:29 04:12 19:52 12:02 152.01
21
04:43
60° Đông Đông Bắc
19:21
300° Tây Tây Bắc
14h 37m +0m 00s 02:53 21:12 03:35 20:30 04:12 19:52 12:02 152.03
22
04:44
60° Đông Đông Bắc
19:21
300° Tây Tây Bắc
14h 37m -0m 02s 02:53 21:12 03:35 20:30 04:13 19:52 12:02 152.03
23
04:44
60° Đông Đông Bắc
19:21
300° Tây Tây Bắc
14h 37m -0m 05s 02:53 21:12 03:35 20:30 04:13 19:52 12:03 152.04
24
04:44
60° Đông Đông Bắc
19:21
300° Tây Tây Bắc
14h 37m -0m 08s 02:53 21:12 03:36 20:30 04:13 19:52 12:03 152.05
25
04:45
60° Đông Đông Bắc
19:21
300° Tây Tây Bắc
14h 36m -0m 11s 02:54 21:12 03:36 20:30 04:14 19:52 12:03 152.06
26
04:45
60° Đông Đông Bắc
19:22
300° Tây Tây Bắc
14h 36m -0m 14s 02:54 21:12 03:36 20:30 04:14 19:53 12:03 152.07
27
04:45
60° Đông Đông Bắc
19:22
300° Tây Tây Bắc
14h 36m -0m 17s 02:55 21:12 03:37 20:30 04:14 19:53 12:03 152.07
28
04:46
60° Đông Đông Bắc
19:22
300° Tây Tây Bắc
14h 36m -0m 20s 02:55 21:12 03:37 20:30 04:15 19:53 12:04 152.08
29
04:46
60° Đông Đông Bắc
19:22
300° Tây Tây Bắc
14h 35m -0m 23s 02:56 21:12 03:38 20:30 04:15 19:53 12:04 152.08
30
04:46
60° Đông Đông Bắc
19:22
300° Tây Tây Bắc
14h 35m -0m 26s 02:56 21:12 03:38 20:30 04:16 19:52 12:04 152.08

In Hajiawa, the earliest sunrise of June is on tháng 6 05 to 21 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 26 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hajiawa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hajiawa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hajiawa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí