Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Haninge, Thụy Điển 🇸🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:48 128.4° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:16 231.4° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 7h 27m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -34.51°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.893 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Haninge

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:06
118° Đông Đông Nam
15:54
242° Tây Tây Nam
8h 47m -4m 58s 04:47 18:13 05:34 17:26 06:22 16:38 11:30 148.47
2
07:09
118° Đông Đông Nam
15:51
241° Tây Tây Nam
8h 42m -4m 57s 04:49 18:11 05:36 17:24 06:24 16:36 11:30 148.44
3
07:11
119° Đông Đông Nam
15:49
241° Tây Tây Nam
8h 37m -4m 55s 04:51 18:09 05:38 17:22 06:26 16:34 11:30 148.40
4
07:14
120° Đông Đông Nam
15:46
240° Tây Tây Nam
8h 32m -4m 54s 04:53 18:07 05:40 17:20 06:28 16:32 11:30 148.36
5
07:16
120° Đông Đông Nam
15:44
239° Tây Tây Nam
8h 27m -4m 52s 04:55 18:05 05:42 17:18 06:30 16:30 11:30 148.32
6
07:19
121° Đông Đông Nam
15:42
239° Tây Tây Nam
8h 22m -4m 50s 04:57 18:03 05:44 17:16 06:33 16:27 11:31 148.28
7
07:21
122° Đông Đông Nam
15:39
238° Tây Tây Nam
8h 18m -4m 48s 04:59 18:01 05:46 17:14 06:35 16:25 11:31 148.25
8
07:24
122° Đông Đông Nam
15:37
237° Tây Tây Nam
8h 13m -4m 46s 05:01 17:59 05:48 17:12 06:37 16:23 11:31 148.21
9
07:26
123° Đông Đông Nam
15:35
237° Tây Tây Nam
8h 08m -4m 44s 05:03 17:58 05:50 17:10 06:39 16:21 11:31 148.18
10
07:29
124° Đông Đông Nam
15:32
236° Tây Nam
8h 03m -4m 42s 05:05 17:56 05:52 17:09 06:42 16:19 11:31 148.14
11
07:31
124° Nam Đông Nam
15:30
236° Tây Nam
7h 59m -4m 39s 05:07 17:54 05:54 17:07 06:44 16:17 11:31 148.11
12
07:33
125° Nam Đông Nam
15:28
235° Tây Nam
7h 54m -4m 36s 05:09 17:53 05:56 17:05 06:46 16:15 11:31 148.07
13
07:36
126° Nam Đông Nam
15:26
234° Tây Nam
7h 49m -4m 34s 05:11 17:51 05:58 17:03 06:48 16:14 11:31 148.04
14
07:38
126° Nam Đông Nam
15:24
234° Tây Nam
7h 45m -4m 31s 05:12 17:49 06:00 17:02 06:50 16:12 11:31 148.01
15
07:41
127° Nam Đông Nam
15:22
233° Tây Nam
7h 41m -4m 27s 05:14 17:48 06:02 17:00 06:52 16:10 11:31 147.98
16
07:43
127° Nam Đông Nam
15:20
232° Tây Nam
7h 36m -4m 24s 05:16 17:46 06:04 16:59 06:54 16:08 11:32 147.94
17
07:45
128° Nam Đông Nam
15:18
232° Tây Nam
7h 32m -4m 20s 05:18 17:45 06:06 16:57 06:56 16:07 11:32 147.91
18
07:48
128° Nam Đông Nam
15:16
231° Tây Nam
7h 27m -4m 17s 05:20 17:44 06:08 16:56 06:59 16:05 11:32 147.88
19
07:50
129° Nam Đông Nam
15:14
231° Tây Nam
7h 23m -4m 13s 05:22 17:42 06:10 16:54 07:01 16:03 11:32 147.85
20
07:52
130° Nam Đông Nam
15:12
230° Tây Nam
7h 19m -4m 09s 05:23 17:41 06:12 16:53 07:03 16:02 11:32 147.82
21
07:55
130° Nam Đông Nam
15:10
230° Tây Nam
7h 15m -4m 04s 05:25 17:40 06:13 16:52 07:05 16:00 11:33 147.79
22
07:57
131° Nam Đông Nam
15:09
229° Tây Nam
7h 11m -4m 00s 05:27 17:39 06:15 16:50 07:07 15:59 11:33 147.76
23
07:59
131° Nam Đông Nam
15:07
229° Tây Nam
7h 07m -3m 55s 05:28 17:38 06:17 16:49 07:09 15:58 11:33 147.73
24
08:02
132° Nam Đông Nam
15:05
228° Tây Nam
7h 03m -3m 50s 05:30 17:37 06:19 16:48 07:10 15:56 11:34 147.70
25
08:04
132° Nam Đông Nam
15:04
228° Tây Nam
7h 00m -3m 44s 05:32 17:36 06:20 16:47 07:12 15:55 11:34 147.67
26
08:06
132° Nam Đông Nam
15:02
227° Tây Nam
6h 56m -3m 39s 05:33 17:35 06:22 16:46 07:14 15:54 11:34 147.65
27
08:08
133° Nam Đông Nam
15:01
227° Tây Nam
6h 52m -3m 33s 05:35 17:34 06:24 16:45 07:16 15:53 11:34 147.62
28
08:10
133° Nam Đông Nam
14:59
226° Tây Nam
6h 49m -3m 27s 05:36 17:33 06:25 16:44 07:18 15:52 11:35 147.59
29
08:12
134° Nam Đông Nam
14:58
226° Tây Nam
6h 45m -3m 21s 05:38 17:32 06:27 16:43 07:20 15:51 11:35 147.56
30
08:14
134° Nam Đông Nam
14:57
226° Tây Nam
6h 42m -3m 14s 05:39 17:31 06:28 16:42 07:21 15:50 11:36 147.54

In Haninge, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Haninge

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Haninge

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Haninge

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Điển:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí