Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Haninge, Thụy Điển 🇸🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:55 130.1° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:10 229.8° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 7h 15m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -38.85°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.779 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Haninge

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:42
138° Nam Đông Nam
14:59
222° Tây Nam
6h 16m +1m 46s 06:03 17:38 06:53 16:49 07:47 15:54 11:50 147.11
2
08:42
137° Nam Đông Nam
15:01
223° Tây Nam
6h 18m +1m 55s 06:03 17:39 06:53 16:50 07:47 15:56 11:51 147.10
3
08:41
137° Nam Đông Nam
15:02
223° Tây Nam
6h 20m +2m 04s 06:03 17:41 06:52 16:51 07:46 15:57 11:51 147.10
4
08:41
137° Nam Đông Nam
15:04
223° Tây Nam
6h 23m +2m 13s 06:03 17:42 06:52 16:52 07:46 15:58 11:52 147.10
5
08:40
136° Nam Đông Nam
15:05
224° Tây Nam
6h 25m +2m 21s 06:02 17:43 06:52 16:53 07:45 16:00 11:52 147.10
6
08:39
136° Nam Đông Nam
15:07
224° Tây Nam
6h 28m +2m 30s 06:02 17:44 06:51 16:55 07:45 16:01 11:53 147.10
7
08:38
136° Nam Đông Nam
15:09
224° Tây Nam
6h 30m +2m 38s 06:01 17:46 06:51 16:56 07:44 16:03 11:53 147.11
8
08:37
136° Nam Đông Nam
15:11
224° Tây Nam
6h 33m +2m 46s 06:01 17:47 06:50 16:58 07:44 16:04 11:54 147.11
9
08:36
135° Nam Đông Nam
15:13
225° Tây Nam
6h 36m +2m 54s 06:00 17:48 06:50 16:59 07:43 16:06 11:54 147.11
10
08:35
135° Nam Đông Nam
15:14
225° Tây Nam
6h 39m +3m 01s 06:00 17:50 06:49 17:01 07:42 16:08 11:54 147.12
11
08:34
134° Nam Đông Nam
15:16
226° Tây Nam
6h 42m +3m 08s 05:59 17:51 06:48 17:02 07:41 16:09 11:55 147.12
12
08:33
134° Nam Đông Nam
15:18
226° Tây Nam
6h 45m +3m 15s 05:59 17:53 06:47 17:04 07:40 16:11 11:55 147.13
13
08:31
134° Nam Đông Nam
15:21
226° Tây Nam
6h 49m +3m 22s 05:58 17:54 06:47 17:05 07:39 16:13 11:56 147.13
14
08:30
133° Nam Đông Nam
15:23
227° Tây Nam
6h 52m +3m 28s 05:57 17:56 06:46 17:07 07:38 16:15 11:56 147.14
15
08:29
133° Nam Đông Nam
15:25
227° Tây Nam
6h 56m +3m 34s 05:56 17:57 06:45 17:09 07:37 16:16 11:56 147.15
16
08:27
132° Nam Đông Nam
15:27
228° Tây Nam
6h 59m +3m 40s 05:55 17:59 06:44 17:10 07:36 16:18 11:57 147.16
17
08:26
132° Nam Đông Nam
15:29
228° Tây Nam
7h 03m +3m 46s 05:54 18:01 06:43 17:12 07:34 16:20 11:57 147.17
18
08:24
131° Nam Đông Nam
15:31
229° Tây Nam
7h 07m +3m 51s 05:53 18:02 06:42 17:14 07:33 16:22 11:57 147.18
19
08:22
131° Nam Đông Nam
15:34
229° Tây Nam
7h 11m +3m 57s 05:52 18:04 06:40 17:16 07:32 16:24 11:58 147.20
20
08:21
130° Nam Đông Nam
15:36
230° Tây Nam
7h 15m +4m 02s 05:51 18:06 06:39 17:18 07:30 16:26 11:58 147.21
21
08:19
130° Nam Đông Nam
15:38
230° Tây Nam
7h 19m +4m 06s 05:50 18:08 06:38 17:19 07:29 16:28 11:58 147.22
22
08:17
129° Nam Đông Nam
15:41
231° Tây Nam
7h 23m +4m 11s 05:49 18:09 06:37 17:21 07:27 16:30 11:58 147.24
23
08:15
129° Nam Đông Nam
15:43
232° Tây Nam
7h 28m +4m 15s 05:47 18:11 06:35 17:23 07:26 16:32 11:59 147.25
24
08:13
128° Nam Đông Nam
15:46
232° Tây Nam
7h 32m +4m 19s 05:46 18:13 06:34 17:25 07:24 16:35 11:59 147.27
25
08:11
128° Nam Đông Nam
15:48
233° Tây Nam
7h 36m +4m 23s 05:45 18:15 06:32 17:27 07:23 16:37 11:59 147.29
26
08:09
127° Nam Đông Nam
15:51
233° Tây Nam
7h 41m +4m 27s 05:43 18:17 06:31 17:29 07:21 16:39 11:59 147.31
27
08:07
126° Nam Đông Nam
15:53
234° Tây Nam
7h 45m +4m 30s 05:42 18:19 06:29 17:31 07:19 16:41 12:00 147.32
28
08:05
126° Nam Đông Nam
15:55
234° Tây Nam
7h 50m +4m 33s 05:40 18:21 06:28 17:33 07:17 16:43 12:00 147.34
29
08:03
125° Nam Đông Nam
15:58
235° Tây Nam
7h 54m +4m 36s 05:38 18:23 06:26 17:35 07:16 16:45 12:00 147.36
30
08:01
124° Nam Đông Nam
16:00
236° Tây Nam
7h 59m +4m 39s 05:37 18:25 06:24 17:37 07:14 16:48 12:00 147.38
31
07:59
124° Nam Đông Nam
16:03
236° Tây Tây Nam
8h 04m +4m 42s 05:35 18:27 06:22 17:39 07:12 16:50 12:00 147.40

In Haninge, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Haninge

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Haninge

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Haninge

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Điển:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí