Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Haninge, Thụy Điển 🇸🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:57 130.6° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:09 229.3° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 7h 11m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 10.68°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.761 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Haninge

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:44
103° Đông Đông Nam
17:16
257° Tây Tây Nam
10h 32m +5m 16s 04:28 19:32 05:16 18:44 06:02 17:58 11:59 148.24
2
06:41
103° Đông Đông Nam
17:18
258° Tây Tây Nam
10h 37m +5m 16s 04:25 19:35 05:13 18:47 05:59 18:00 11:59 148.28
3
06:38
102° Đông Đông Nam
17:21
258° Tây Tây Nam
10h 42m +5m 16s 04:22 19:37 05:10 18:49 05:57 18:02 11:59 148.32
4
06:35
101° Đông
17:23
259° Tây
10h 47m +5m 16s 04:19 19:40 05:07 18:51 05:54 18:05 11:59 148.35
5
06:32
100° Đông
17:26
260° Tây
10h 53m +5m 17s 04:16 19:42 05:04 18:54 05:51 18:07 11:58 148.39
6
06:29
100° Đông
17:28
261° Tây
10h 58m +5m 17s 04:13 19:45 05:02 18:56 05:48 18:09 11:58 148.43
7
06:27
99° Đông
17:30
262° Tây
11h 03m +5m 17s 04:10 19:47 04:59 18:59 05:45 18:12 11:58 148.46
8
06:24
98° Đông
17:33
262° Tây
11h 09m +5m 17s 04:07 19:50 04:56 19:01 05:43 18:14 11:58 148.50
9
06:21
97° Đông
17:35
263° Tây
11h 14m +5m 17s 04:04 19:53 04:53 19:04 05:40 18:16 11:58 148.54
10
06:18
96° Đông
17:38
264° Tây
11h 19m +5m 17s 04:01 19:55 04:50 19:06 05:37 18:19 11:57 148.58
11
06:15
96° Đông
17:40
265° Tây
11h 24m +5m 17s 03:58 19:58 04:47 19:08 05:34 18:21 11:57 148.62
12
06:12
95° Đông
17:42
265° Tây
11h 30m +5m 17s 03:54 20:01 04:44 19:11 05:31 18:24 11:57 148.66
13
06:09
94° Đông
17:45
266° Tây
11h 35m +5m 17s 03:51 20:04 04:41 19:13 05:28 18:26 11:56 148.70
14
06:06
93° Đông
17:47
267° Tây
11h 40m +5m 17s 03:48 20:07 04:38 19:16 05:25 18:28 11:56 148.74
15
06:03
93° Đông
17:49
268° Tây
11h 46m +5m 17s 03:44 20:09 04:35 19:18 05:22 18:31 11:56 148.78
16
06:00
92° Đông
17:52
268° Tây
11h 51m +5m 17s 03:41 20:12 04:32 19:21 05:19 18:33 11:56 148.82
17
05:57
91° Đông
17:54
269° Tây
11h 56m +5m 17s 03:37 20:15 04:29 19:24 05:16 18:36 11:55 148.86
18
05:55
90° Đông
17:57
270° Tây
12h 02m +5m 17s 03:34 20:18 04:25 19:26 05:13 18:38 11:55 148.90
19
05:52
90° Đông
17:59
271° Tây
12h 07m +5m 17s 03:30 20:21 04:22 19:29 05:10 18:40 11:55 148.94
20
05:49
89° Đông
18:01
272° Tây
12h 12m +5m 17s 03:27 20:24 04:19 19:31 05:07 18:43 11:54 148.99
21
05:46
88° Đông
18:04
272° Tây
12h 17m +5m 17s 03:23 20:27 04:16 19:34 05:04 18:45 11:54 149.03
22
05:43
87° Đông
18:06
273° Tây
12h 23m +5m 17s 03:20 20:30 04:13 19:37 05:01 18:48 11:54 149.07
23
05:40
86° Đông
18:08
274° Tây
12h 28m +5m 17s 03:16 20:34 04:09 19:39 04:58 18:50 11:54 149.12
24
05:37
86° Đông
18:11
275° Tây
12h 33m +5m 17s 03:12 20:37 04:06 19:42 04:55 18:52 11:53 149.16
25
05:34
85° Đông
18:13
275° Tây
12h 39m +5m 17s 03:08 20:40 04:03 19:45 04:52 18:55 11:53 149.20
26
05:31
84° Đông
18:15
276° Tây
12h 44m +5m 17s 03:04 20:43 04:00 19:47 04:49 18:57 11:53 149.25
27
05:28
83° Đông
18:18
277° Tây
12h 49m +5m 17s 03:00 20:47 03:56 19:50 04:46 19:00 11:52 149.29
28
05:25
83° Đông
18:20
278° Tây
12h 54m +5m 17s 02:56 20:50 03:53 19:53 04:43 19:02 11:52 149.33
29
05:22
82° Đông
18:22
278° Tây
13h 00m +5m 17s 02:52 20:54 03:50 19:56 04:40 19:05 11:52 149.37
30
06:19
81° Đông
19:25
279° Tây
13h 05m +5m 17s 03:48 21:57 04:46 20:59 05:37 20:07 12:51 149.42
31
06:16
80° Đông
19:27
280° Tây
13h 10m +5m 16s 03:44 22:01 04:43 21:01 05:34 20:10 12:51 149.46

In Haninge, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Haninge

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Haninge

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Haninge

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Điển:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí