Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Haninge, Thụy Điển 🇸🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 07:55 130.1° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:10 229.8° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 7h 15m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -3.75°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.795 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Haninge

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:13
80° Đông
19:29
281° Tây
13h 16m +5m 16s 03:40 22:05 04:39 21:04 05:31 20:12 12:51 149.50
2
06:10
79° Đông
19:32
282° Tây Tây Bắc
13h 21m +5m 16s 03:36 22:08 04:36 21:07 05:28 20:15 12:51 149.54
3
06:08
78° Đông Đông Bắc
19:34
282° Tây Tây Bắc
13h 26m +5m 16s 03:31 22:12 04:32 21:10 05:25 20:17 12:50 149.59
4
06:05
77° Đông Đông Bắc
19:37
283° Tây Tây Bắc
13h 31m +5m 16s 03:27 22:16 04:29 21:13 05:22 20:20 12:50 149.63
5
06:02
77° Đông Đông Bắc
19:39
284° Tây Tây Bắc
13h 37m +5m 16s 03:22 22:20 04:25 21:16 05:19 20:22 12:50 149.67
6
05:59
76° Đông Đông Bắc
19:41
285° Tây Tây Bắc
13h 42m +5m 15s 03:18 22:24 04:22 21:19 05:15 20:25 12:49 149.71
7
05:56
75° Đông Đông Bắc
19:44
285° Tây Tây Bắc
13h 47m +5m 15s 03:13 22:29 04:18 21:22 05:12 20:28 12:49 149.75
8
05:53
74° Đông Đông Bắc
19:46
286° Tây Tây Bắc
13h 52m +5m 15s 03:08 22:33 04:15 21:25 05:09 20:30 12:49 149.79
9
05:50
74° Đông Đông Bắc
19:48
287° Tây Tây Bắc
13h 58m +5m 15s 03:03 22:38 04:11 21:28 05:06 20:33 12:49 149.84
10
05:47
73° Đông Đông Bắc
19:51
288° Tây Tây Bắc
14h 03m +5m 14s 02:58 22:43 04:07 21:32 05:03 20:35 12:48 149.88
11
05:44
72° Đông Đông Bắc
19:53
288° Tây Tây Bắc
14h 08m +5m 14s 02:53 22:47 04:04 21:35 05:00 20:38 12:48 149.92
12
05:41
71° Đông Đông Bắc
19:55
289° Tây Tây Bắc
14h 13m +5m 14s 02:47 22:53 04:00 21:38 04:57 20:41 12:48 149.96
13
05:39
71° Đông Đông Bắc
19:58
290° Tây Tây Bắc
14h 19m +5m 13s 02:42 22:58 03:56 21:41 04:54 20:43 12:48 150.00
14
05:36
70° Đông Đông Bắc
20:00
291° Tây Tây Bắc
14h 24m +5m 13s 02:36 23:04 03:52 21:45 04:50 20:46 12:47 150.05
15
05:33
69° Đông Đông Bắc
20:03
291° Tây Tây Bắc
14h 29m +5m 12s 02:30 23:10 03:49 21:48 04:47 20:49 12:47 150.09
16
05:30
68° Đông Đông Bắc
20:05
292° Tây Tây Bắc
14h 34m +5m 12s 02:23 23:16 03:45 21:51 04:44 20:51 12:47 150.13
17
05:27
68° Đông Đông Bắc
20:07
293° Tây Tây Bắc
14h 40m +5m 11s 02:16 23:23 03:41 21:55 04:41 20:54 12:47 150.17
18
05:24
67° Đông Đông Bắc
20:10
294° Tây Tây Bắc
14h 45m +5m 11s 02:09 23:30 03:37 21:58 04:38 20:57 12:46 150.22
19
05:22
66° Đông Đông Bắc
20:12
294° Tây Tây Bắc
14h 50m +5m 10s 02:01 23:38 03:33 22:02 04:35 20:59 12:46 150.26
20
05:19
66° Đông Đông Bắc
20:14
295° Tây Tây Bắc
14h 55m +5m 10s 01:53 23:48 03:29 22:06 04:32 21:02 12:46 150.30
21
05:16
65° Đông Đông Bắc
20:17
296° Tây Tây Bắc
15h 00m +5m 09s 01:43 23:59 03:25 22:09 04:28 21:05 12:46 150.34
22
05:13
64° Đông Đông Bắc
20:19
296° Tây Tây Bắc
15h 05m +5m 08s 01:31 N/A 03:21 22:13 04:25 21:08 12:45 150.38
23
05:11
63° Đông Đông Bắc
20:22
297° Tây Tây Bắc
15h 11m +5m 07s 01:18 N/A 03:17 22:17 04:22 21:10 12:45 150.42
24
05:08
63° Đông Đông Bắc
20:24
298° Tây Tây Bắc
15h 16m +5m 07s N/A N/A 03:12 22:21 04:19 21:13 12:45 150.47
25
05:05
62° Đông Đông Bắc
20:26
298° Tây Tây Bắc
15h 21m +5m 06s N/A N/A 03:08 22:25 04:16 21:16 12:45 150.51
26
05:02
61° Đông Đông Bắc
20:29
299° Tây Tây Bắc
15h 26m +5m 05s N/A N/A 03:04 22:29 04:13 21:19 12:45 150.55
27
05:00
61° Đông Đông Bắc
20:31
300° Tây Tây Bắc
15h 31m +5m 04s N/A N/A 02:59 22:33 04:10 21:22 12:45 150.59
28
04:57
60° Đông Đông Bắc
20:33
301° Tây Tây Bắc
15h 36m +5m 02s N/A N/A 02:55 22:38 04:06 21:25 12:44 150.62
29
04:54
59° Đông Đông Bắc
20:36
301° Tây Tây Bắc
15h 41m +5m 01s N/A N/A 02:50 22:42 04:03 21:27 12:44 150.66
30
04:52
58° Đông Đông Bắc
20:38
302° Tây Tây Bắc
15h 46m +5m 00s N/A N/A 02:46 22:47 04:00 21:30 12:44 150.70

In Haninge, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Haninge

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Haninge

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Haninge

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Điển:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí