Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Haninge, Thụy Điển 🇸🇪
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:55 ↑ 130.1° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:10 ↑ 229.8° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 7h 15m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 2.08°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.786 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Haninge
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:49
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 51m | +4m 58s | N/A | N/A | 02:41 | 22:51 | 03:57 | 21:33 | 12:44 | 150.74 |
| 2 |
04:47
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 56m | +4m 57s | N/A | N/A | 02:36 | 22:56 | 03:54 | 21:36 | 12:44 | 150.77 |
| 3 |
04:44
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
16h 01m | +4m 55s | N/A | N/A | 02:31 | 23:01 | 03:51 | 21:39 | 12:44 | 150.81 |
| 4 |
04:41
↑
56° Đông Bắc
|
20:48
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 06m | +4m 54s | N/A | N/A | 02:26 | 23:06 | 03:48 | 21:42 | 12:44 | 150.85 |
| 5 |
04:39
↑
55° Đông Bắc
|
20:50
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 11m | +4m 52s | N/A | N/A | 02:20 | 23:12 | 03:45 | 21:45 | 12:44 | 150.88 |
| 6 |
04:36
↑
55° Đông Bắc
|
20:52
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 15m | +4m 50s | N/A | N/A | 02:15 | 23:18 | 03:42 | 21:48 | 12:44 | 150.92 |
| 7 |
04:34
↑
54° Đông Bắc
|
20:55
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 20m | +4m 48s | N/A | N/A | 02:09 | 23:24 | 03:39 | 21:51 | 12:44 | 150.95 |
| 8 |
04:31
↑
53° Đông Bắc
|
20:57
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 25m | +4m 46s | N/A | N/A | 02:03 | 23:30 | 03:35 | 21:54 | 12:43 | 150.99 |
| 9 |
04:29
↑
53° Đông Bắc
|
20:59
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 30m | +4m 43s | N/A | N/A | 01:57 | 23:37 | 03:32 | 21:57 | 12:43 | 151.02 |
| 10 |
04:27
↑
52° Đông Bắc
|
21:02
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 34m | +4m 41s | N/A | N/A | 01:49 | 23:45 | 03:29 | 22:00 | 12:43 | 151.06 |
| 11 |
04:24
↑
51° Đông Bắc
|
21:04
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 39m | +4m 38s | N/A | N/A | 01:41 | 23:53 | 03:26 | 22:03 | 12:43 | 151.09 |
| 12 |
04:22
↑
51° Đông Bắc
|
21:06
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 44m | +4m 36s | N/A | N/A | 01:33 | N/A | 03:23 | 22:06 | 12:43 | 151.12 |
| 13 |
04:20
↑
50° Đông Bắc
|
21:08
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 48m | +4m 33s | N/A | N/A | 01:22 | 00:04 | 03:20 | 22:09 | 12:43 | 151.16 |
| 14 |
04:17
↑
50° Đông Bắc
|
21:11
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 53m | +4m 30s | N/A | N/A | 01:11 | N/A | 03:17 | 22:12 | 12:43 | 151.19 |
| 15 |
04:15
↑
49° Đông Bắc
|
21:13
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 57m | +4m 27s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:14 | 22:15 | 12:43 | 151.22 |
| 16 |
04:13
↑
48° Đông Bắc
|
21:15
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 02m | +4m 23s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:11 | 22:18 | 12:43 | 151.25 |
| 17 |
04:11
↑
48° Đông Bắc
|
21:17
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 06m | +4m 20s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:08 | 22:21 | 12:43 | 151.29 |
| 18 |
04:09
↑
47° Đông Bắc
|
21:20
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 10m | +4m 16s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:05 | 22:24 | 12:43 | 151.32 |
| 19 |
04:07
↑
47° Đông Bắc
|
21:22
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 14m | +4m 12s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:02 | 22:27 | 12:43 | 151.35 |
| 20 |
04:05
↑
46° Đông Bắc
|
21:24
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 19m | +4m 08s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:00 | 22:30 | 12:43 | 151.38 |
| 21 |
04:03
↑
46° Đông Bắc
|
21:26
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 23m | +4m 03s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:57 | 22:33 | 12:44 | 151.41 |
| 22 |
04:01
↑
45° Đông Bắc
|
21:28
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 27m | +3m 59s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:54 | 22:36 | 12:44 | 151.44 |
| 23 |
03:59
↑
45° Đông Bắc
|
21:30
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 31m | +3m 54s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:51 | 22:39 | 12:44 | 151.47 |
| 24 |
03:57
↑
44° Đông Bắc
|
21:32
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 34m | +3m 49s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:48 | 22:42 | 12:44 | 151.50 |
| 25 |
03:55
↑
44° Đông Bắc
|
21:34
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 38m | +3m 44s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:46 | 22:45 | 12:44 | 151.53 |
| 26 |
03:54
↑
43° Đông Bắc
|
21:36
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 42m | +3m 39s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:43 | 22:48 | 12:44 | 151.55 |
| 27 |
03:52
↑
43° Đông Bắc
|
21:38
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 45m | +3m 33s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:40 | 22:50 | 12:44 | 151.58 |
| 28 |
03:50
↑
42° Đông Bắc
|
21:40
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 49m | +3m 27s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:38 | 22:53 | 12:44 | 151.60 |
| 29 |
03:49
↑
42° Đông Bắc
|
21:41
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 52m | +3m 21s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:35 | 22:56 | 12:44 | 151.63 |
| 30 |
03:47
↑
42° Đông Bắc
|
21:43
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
17h 55m | +3m 14s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:32 | 22:59 | 12:44 | 151.65 |
| 31 |
03:46
↑
41° Đông Bắc
|
21:45
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
17h 59m | +3m 08s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:30 | 23:02 | 12:45 | 151.68 |
|
All times are in local time for Haninge. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Haninge, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.