Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Helsingborg, Thụy Điển 🇸🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:58 126.3° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:50 233.6° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 7h 52m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 12.29°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.791 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Helsingborg

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:39
80° Đông
19:47
280° Tây
13h 07m +4m 40s 04:23 22:05 05:14 21:13 06:00 20:26 13:13 149.50
2
06:37
80° Đông
19:49
281° Tây
13h 12m +4m 39s 04:19 22:08 05:11 21:15 05:58 20:28 13:12 149.54
3
06:34
79° Đông
19:51
281° Tây Tây Bắc
13h 17m +4m 39s 04:16 22:11 05:08 21:18 05:55 20:30 13:12 149.59
4
06:31
78° Đông Đông Bắc
19:53
282° Tây Tây Bắc
13h 21m +4m 39s 04:12 22:14 05:05 21:20 05:52 20:33 13:12 149.63
5
06:29
78° Đông Đông Bắc
19:55
283° Tây Tây Bắc
13h 26m +4m 39s 04:08 22:17 05:02 21:23 05:49 20:35 13:11 149.67
6
06:26
77° Đông Đông Bắc
19:57
283° Tây Tây Bắc
13h 31m +4m 38s 04:05 22:20 04:59 21:25 05:47 20:37 13:11 149.71
7
06:24
76° Đông Đông Bắc
19:59
284° Tây Tây Bắc
13h 35m +4m 38s 04:01 22:23 04:56 21:28 05:44 20:39 13:11 149.75
8
06:21
76° Đông Đông Bắc
20:01
285° Tây Tây Bắc
13h 40m +4m 37s 03:57 22:27 04:53 21:30 05:41 20:41 13:11 149.79
9
06:18
75° Đông Đông Bắc
20:03
285° Tây Tây Bắc
13h 45m +4m 37s 03:53 22:30 04:50 21:33 05:38 20:44 13:10 149.84
10
06:16
74° Đông Đông Bắc
20:05
286° Tây Tây Bắc
13h 49m +4m 37s 03:49 22:33 04:47 21:35 05:36 20:46 13:10 149.88
11
06:13
74° Đông Đông Bắc
20:07
287° Tây Tây Bắc
13h 54m +4m 36s 03:45 22:37 04:44 21:38 05:33 20:48 13:10 149.92
12
06:11
73° Đông Đông Bắc
20:10
287° Tây Tây Bắc
13h 58m +4m 36s 03:41 22:40 04:40 21:41 05:30 20:50 13:10 149.96
13
06:08
72° Đông Đông Bắc
20:12
288° Tây Tây Bắc
14h 03m +4m 35s 03:37 22:44 04:37 21:43 05:28 20:52 13:09 150.00
14
06:06
72° Đông Đông Bắc
20:14
289° Tây Tây Bắc
14h 08m +4m 34s 03:33 22:48 04:34 21:46 05:25 20:55 13:09 150.05
15
06:03
71° Đông Đông Bắc
20:16
290° Tây Tây Bắc
14h 12m +4m 34s 03:29 22:52 04:31 21:49 05:22 20:57 13:09 150.09
16
06:01
70° Đông Đông Bắc
20:18
290° Tây Tây Bắc
14h 17m +4m 33s 03:25 22:56 04:28 21:51 05:19 20:59 13:09 150.13
17
05:58
70° Đông Đông Bắc
20:20
291° Tây Tây Bắc
14h 21m +4m 32s 03:20 23:00 04:25 21:54 05:17 21:02 13:08 150.17
18
05:56
69° Đông Đông Bắc
20:22
291° Tây Tây Bắc
14h 26m +4m 32s 03:16 23:04 04:21 21:57 05:14 21:04 13:08 150.22
19
05:53
68° Đông Đông Bắc
20:24
292° Tây Tây Bắc
14h 30m +4m 31s 03:11 23:08 04:18 22:00 05:11 21:06 13:08 150.26
20
05:51
68° Đông Đông Bắc
20:26
293° Tây Tây Bắc
14h 35m +4m 30s 03:06 23:13 04:15 22:03 05:08 21:08 13:08 150.30
21
05:48
67° Đông Đông Bắc
20:28
293° Tây Tây Bắc
14h 39m +4m 29s 03:02 23:17 04:12 22:06 05:06 21:11 13:07 150.34
22
05:46
66° Đông Đông Bắc
20:30
294° Tây Tây Bắc
14h 44m +4m 28s 02:57 23:22 04:08 22:08 05:03 21:13 13:07 150.38
23
05:43
66° Đông Đông Bắc
20:32
295° Tây Tây Bắc
14h 48m +4m 27s 02:51 23:27 04:05 22:11 05:00 21:15 13:07 150.43
24
05:41
65° Đông Đông Bắc
20:34
295° Tây Tây Bắc
14h 53m +4m 26s 02:46 23:32 04:02 22:14 04:58 21:18 13:07 150.47
25
05:39
64° Đông Đông Bắc
20:36
296° Tây Tây Bắc
14h 57m +4m 25s 02:40 23:38 03:58 22:17 04:55 21:20 13:07 150.51
26
05:36
64° Đông Đông Bắc
20:38
296° Tây Tây Bắc
15h 01m +4m 24s 02:35 23:44 03:55 22:20 04:52 21:22 13:07 150.55
27
05:34
63° Đông Đông Bắc
20:40
297° Tây Tây Bắc
15h 06m +4m 22s 02:28 23:50 03:52 22:24 04:50 21:25 13:06 150.59
28
05:32
63° Đông Đông Bắc
20:42
298° Tây Tây Bắc
15h 10m +4m 21s 02:22 23:57 03:48 22:27 04:47 21:27 13:06 150.62
29
05:29
62° Đông Đông Bắc
20:44
298° Tây Tây Bắc
15h 15m +4m 20s 02:15 N/A 03:45 22:30 04:44 21:29 13:06 150.66
30
05:27
61° Đông Đông Bắc
20:46
299° Tây Tây Bắc
15h 19m +4m 18s 02:07 00:04 03:41 22:33 04:42 21:32 13:06 150.70

In Helsingborg, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Helsingborg

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Helsingborg

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Helsingborg

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Điển:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí