Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Huddinge, Thụy Điển 🇸🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:58 130.7° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:09 229.2° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 7h 10m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -22.41°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.769 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Huddinge

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:53
95° E
18:20
264° W
11h 26m -5m 13s 04:35 20:38 05:24 19:48 06:12 19:01 12:37 149.77
2
06:55
96° E
18:17
264° W
11h 21m -5m 13s 04:37 20:35 05:27 19:45 06:14 18:58 12:37 149.72
3
06:58
97° E
18:14
263° W
11h 16m -5m 13s 04:40 20:31 05:29 19:42 06:16 18:55 12:37 149.68
4
07:00
97° E
18:11
262° W
11h 11m -5m 13s 04:42 20:28 05:32 19:39 06:19 18:52 12:36 149.64
5
07:02
98° E
18:08
262° W
11h 05m -5m 13s 04:45 20:25 05:34 19:36 06:21 18:50 12:36 149.59
6
07:05
99° E
18:05
261° W
11h 00m -5m 13s 04:47 20:22 05:36 19:33 06:23 18:47 12:36 149.55
7
07:07
100° E
18:02
260° W
10h 55m -5m 13s 04:50 20:19 05:39 19:31 06:26 18:44 12:35 149.51
8
07:09
100° E
18:00
259° W
10h 50m -5m 13s 04:52 20:16 05:41 19:28 06:28 18:41 12:35 149.47
9
07:12
101° E
17:57
258° WSW
10h 44m -5m 13s 04:55 20:13 05:43 19:25 06:30 18:38 12:35 149.42
10
07:14
102° ESE
17:54
258° WSW
10h 39m -5m 13s 04:57 20:10 05:46 19:22 06:32 18:35 12:35 149.38
11
07:16
103° ESE
17:51
257° WSW
10h 34m -5m 12s 05:00 20:07 05:48 19:19 06:35 18:33 12:34 149.34
12
07:19
103° ESE
17:48
256° WSW
10h 29m -5m 12s 05:02 20:04 05:50 19:16 06:37 18:30 12:34 149.30
13
07:21
104° ESE
17:45
256° WSW
10h 24m -5m 12s 05:05 20:01 05:52 19:14 06:39 18:27 12:34 149.25
14
07:24
105° ESE
17:42
255° WSW
10h 18m -5m 12s 05:07 19:58 05:55 19:11 06:42 18:24 12:34 149.21
15
07:26
106° ESE
17:40
254° WSW
10h 13m -5m 11s 05:09 19:56 05:57 19:08 06:44 18:22 12:33 149.17
16
07:28
106° ESE
17:37
253° WSW
10h 08m -5m 11s 05:12 19:53 05:59 19:06 06:46 18:19 12:33 149.13
17
07:31
107° ESE
17:34
253° WSW
10h 03m -5m 11s 05:14 19:50 06:01 19:03 06:48 18:16 12:33 149.09
18
07:33
108° ESE
17:31
252° WSW
9h 58m -5m 10s 05:16 19:47 06:04 19:00 06:51 18:14 12:33 149.05
19
07:35
109° ESE
17:28
251° WSW
9h 52m -5m 10s 05:19 19:45 06:06 18:58 06:53 18:11 12:33 149.01
20
07:38
109° ESE
17:26
250° WSW
9h 47m -5m 09s 05:21 19:42 06:08 18:55 06:55 18:08 12:32 148.97
21
07:40
110° ESE
17:23
250° WSW
9h 42m -5m 09s 05:23 19:40 06:10 18:53 06:57 18:06 12:32 148.92
22
07:43
111° ESE
17:20
249° WSW
9h 37m -5m 08s 05:25 19:37 06:13 18:50 07:00 18:03 12:32 148.88
23
07:45
112° ESE
17:18
248° WSW
9h 32m -5m 08s 05:28 19:35 06:15 18:48 07:02 18:01 12:32 148.84
24
07:48
112° ESE
17:15
248° WSW
9h 27m -5m 07s 05:30 19:32 06:17 18:45 07:04 17:58 12:32 148.80
25
07:50
113° ESE
17:12
247° WSW
9h 22m -5m 06s 05:32 19:30 06:19 18:43 07:07 17:56 12:32 148.76
26
06:52
114° ESE
16:09
246° WSW
9h 17m -5m 06s 04:34 18:27 05:21 17:40 06:09 16:53 11:32 148.72
27
06:55
114° ESE
16:07
245° WSW
9h 11m -5m 05s 04:37 18:25 05:24 17:38 06:11 16:51 11:31 148.68
28
06:57
115° ESE
16:04
245° WSW
9h 06m -5m 04s 04:39 18:23 05:26 17:36 06:13 16:48 11:31 148.63
29
07:00
116° ESE
16:02
244° WSW
9h 01m -5m 03s 04:41 18:20 05:28 17:34 06:16 16:46 11:31 148.59
30
07:02
116° ESE
15:59
243° WSW
8h 56m -5m 02s 04:43 18:18 05:30 17:31 06:18 16:43 11:31 148.55
31
07:05
117° ESE
15:57
243° WSW
8h 51m -5m 00s 04:45 18:16 05:32 17:29 06:20 16:41 11:31 148.51

In Huddinge, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Huddinge

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Huddinge

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Huddinge

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Điển:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí