Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Huddinge, Thụy Điển 🇸🇪
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:56 ↑ 130.2° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:10 ↑ 229.7° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 7h 14m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: -26.99°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.781 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Huddinge
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:49
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 52m | +5m 00s | N/A | N/A | 02:40 | 22:53 | 03:57 | 21:34 | 12:45 | 150.74 |
| 2 |
04:47
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 57m | +4m 58s | N/A | N/A | 02:35 | 22:58 | 03:54 | 21:37 | 12:45 | 150.77 |
| 3 |
04:44
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
16h 02m | +4m 56s | N/A | N/A | 02:30 | 23:03 | 03:51 | 21:40 | 12:44 | 150.81 |
| 4 |
04:42
↑
56° Đông Bắc
|
20:49
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 06m | +4m 55s | N/A | N/A | 02:25 | 23:08 | 03:48 | 21:43 | 12:44 | 150.85 |
| 5 |
04:39
↑
55° Đông Bắc
|
20:51
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 11m | +4m 53s | N/A | N/A | 02:20 | 23:14 | 03:45 | 21:46 | 12:44 | 150.88 |
| 6 |
04:37
↑
54° Đông Bắc
|
20:53
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 16m | +4m 51s | N/A | N/A | 02:14 | 23:20 | 03:42 | 21:49 | 12:44 | 150.92 |
| 7 |
04:34
↑
54° Đông Bắc
|
20:56
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | +4m 49s | N/A | N/A | 02:08 | 23:26 | 03:39 | 21:52 | 12:44 | 150.95 |
| 8 |
04:32
↑
53° Đông Bắc
|
20:58
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 26m | +4m 47s | N/A | N/A | 02:02 | 23:32 | 03:35 | 21:55 | 12:44 | 150.99 |
| 9 |
04:29
↑
53° Đông Bắc
|
21:00
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 31m | +4m 45s | N/A | N/A | 01:56 | 23:40 | 03:32 | 21:58 | 12:44 | 151.02 |
| 10 |
04:27
↑
52° Đông Bắc
|
21:03
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 35m | +4m 42s | N/A | N/A | 01:48 | 23:47 | 03:29 | 22:01 | 12:44 | 151.06 |
| 11 |
04:25
↑
51° Đông Bắc
|
21:05
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 40m | +4m 40s | N/A | N/A | 01:40 | 23:56 | 03:26 | 22:04 | 12:44 | 151.09 |
| 12 |
04:22
↑
51° Đông Bắc
|
21:07
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 45m | +4m 37s | N/A | N/A | 01:31 | N/A | 03:23 | 22:07 | 12:44 | 151.12 |
| 13 |
04:20
↑
50° Đông Bắc
|
21:10
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 49m | +4m 34s | N/A | N/A | 01:20 | 00:08 | 03:20 | 22:10 | 12:44 | 151.16 |
| 14 |
04:18
↑
50° Đông Bắc
|
21:12
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 54m | +4m 31s | N/A | N/A | 01:06 | N/A | 03:17 | 22:13 | 12:44 | 151.19 |
| 15 |
04:15
↑
49° Đông Bắc
|
21:14
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 58m | +4m 28s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:14 | 22:16 | 12:44 | 151.22 |
| 16 |
04:13
↑
48° Đông Bắc
|
21:16
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 03m | +4m 24s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:11 | 22:19 | 12:44 | 151.25 |
| 17 |
04:11
↑
48° Đông Bắc
|
21:18
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 07m | +4m 21s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:08 | 22:22 | 12:44 | 151.29 |
| 18 |
04:09
↑
47° Đông Bắc
|
21:21
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 11m | +4m 17s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:05 | 22:25 | 12:44 | 151.32 |
| 19 |
04:07
↑
47° Đông Bắc
|
21:23
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 15m | +4m 13s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:02 | 22:28 | 12:44 | 151.35 |
| 20 |
04:05
↑
46° Đông Bắc
|
21:25
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 20m | +4m 09s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:59 | 22:31 | 12:44 | 151.38 |
| 21 |
04:03
↑
46° Đông Bắc
|
21:27
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 24m | +4m 05s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:56 | 22:34 | 12:44 | 151.41 |
| 22 |
04:01
↑
45° Đông Bắc
|
21:29
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 28m | +4m 00s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:54 | 22:37 | 12:44 | 151.44 |
| 23 |
03:59
↑
45° Đông Bắc
|
21:31
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 32m | +3m 55s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:51 | 22:40 | 12:44 | 151.47 |
| 24 |
03:57
↑
44° Đông Bắc
|
21:33
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 35m | +3m 50s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:48 | 22:43 | 12:44 | 151.50 |
| 25 |
03:55
↑
44° Đông Bắc
|
21:35
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 39m | +3m 45s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:45 | 22:46 | 12:45 | 151.53 |
| 26 |
03:54
↑
43° Đông Bắc
|
21:37
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 43m | +3m 40s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:42 | 22:49 | 12:45 | 151.55 |
| 27 |
03:52
↑
43° Đông Bắc
|
21:39
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 46m | +3m 34s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:40 | 22:52 | 12:45 | 151.58 |
| 28 |
03:50
↑
42° Đông Bắc
|
21:41
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 50m | +3m 28s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:37 | 22:55 | 12:45 | 151.60 |
| 29 |
03:49
↑
42° Đông Bắc
|
21:43
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 53m | +3m 22s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:34 | 22:58 | 12:45 | 151.63 |
| 30 |
03:47
↑
42° Đông Bắc
|
21:44
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
17h 57m | +3m 15s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:32 | 23:01 | 12:45 | 151.65 |
| 31 |
03:46
↑
41° Đông Bắc
|
21:46
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
18h 00m | +3m 09s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:29 | 23:04 | 12:45 | 151.68 |
|
All times are in local time for Huddinge. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Huddinge, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.