Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại İzmir, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:29 73.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:59 286.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 30m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -5.81°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.403 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại İzmir

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:13
66° ENE
20:21
294° WNW
14h 07m -1m 51s 04:28 22:05 05:07 21:26 05:43 20:51 13:17 151.83
2
06:14
66° ENE
20:20
293° WNW
14h 05m -1m 52s 04:30 22:04 05:09 21:25 05:44 20:50 13:17 151.81
3
06:15
67° ENE
20:19
293° WNW
14h 03m -1m 54s 04:31 22:02 05:10 21:24 05:45 20:48 13:17 151.79
4
06:16
67° ENE
20:18
293° WNW
14h 01m -1m 56s 04:32 22:01 05:11 21:23 05:46 20:47 13:17 151.77
5
06:17
68° ENE
20:17
292° WNW
13h 59m -1m 57s 04:34 21:59 05:12 21:21 05:47 20:46 13:17 151.74
6
06:18
68° ENE
20:15
292° WNW
13h 57m -1m 59s 04:35 21:58 05:13 21:20 05:48 20:45 13:17 151.72
7
06:19
68° ENE
20:14
292° WNW
13h 55m -2m 00s 04:36 21:56 05:14 21:19 05:49 20:44 13:17 151.70
8
06:19
69° ENE
20:13
291° WNW
13h 53m -2m 01s 04:38 21:55 05:15 21:17 05:50 20:42 13:17 151.68
9
06:20
69° ENE
20:12
291° WNW
13h 51m -2m 03s 04:39 21:53 05:16 21:16 05:51 20:41 13:17 151.65
10
06:21
69° ENE
20:11
290° WNW
13h 49m -2m 04s 04:40 21:51 05:17 21:14 05:52 20:40 13:16 151.63
11
06:22
70° ENE
20:10
290° WNW
13h 47m -2m 05s 04:41 21:50 05:18 21:13 05:53 20:39 13:16 151.60
12
06:23
70° ENE
20:08
290° WNW
13h 45m -2m 06s 04:43 21:48 05:20 21:12 05:54 20:37 13:16 151.58
13
06:24
71° ENE
20:07
289° WNW
13h 43m -2m 08s 04:44 21:46 05:21 21:10 05:55 20:36 13:16 151.55
14
06:25
71° ENE
20:06
289° WNW
13h 41m -2m 09s 04:45 21:45 05:22 21:09 05:56 20:35 13:16 151.53
15
06:26
71° ENE
20:05
288° WNW
13h 38m -2m 10s 04:47 21:43 05:23 21:07 05:57 20:33 13:15 151.50
16
06:27
72° ENE
20:03
288° WNW
13h 36m -2m 11s 04:48 21:41 05:24 21:06 05:58 20:32 13:15 151.48
17
06:27
72° ENE
20:02
288° WNW
13h 34m -2m 12s 04:49 21:40 05:25 21:04 05:59 20:30 13:15 151.45
18
06:28
73° ENE
20:01
287° WNW
13h 32m -2m 13s 04:50 21:38 05:26 21:03 06:00 20:29 13:15 151.42
19
06:29
73° ENE
19:59
287° WNW
13h 30m -2m 14s 04:52 21:36 05:27 21:01 06:01 20:28 13:15 151.39
20
06:30
74° ENE
19:58
286° WNW
13h 27m -2m 14s 04:53 21:35 05:28 20:59 06:02 20:26 13:14 151.37
21
06:31
74° ENE
19:57
286° WNW
13h 25m -2m 15s 04:54 21:33 05:29 20:58 06:03 20:25 13:14 151.34
22
06:32
74° ENE
19:55
285° WNW
13h 23m -2m 16s 04:55 21:31 05:30 20:56 06:04 20:23 13:14 151.31
23
06:33
75° ENE
19:54
285° WNW
13h 20m -2m 17s 04:57 21:29 05:32 20:55 06:05 20:22 13:14 151.27
24
06:34
75° ENE
19:52
284° WNW
13h 18m -2m 17s 04:58 21:28 05:33 20:53 06:05 20:20 13:13 151.24
25
06:34
76° ENE
19:51
284° WNW
13h 16m -2m 18s 04:59 21:26 05:34 20:52 06:06 20:19 13:13 151.21
26
06:35
76° ENE
19:49
284° WNW
13h 14m -2m 19s 05:00 21:24 05:35 20:50 06:07 20:17 13:13 151.18
27
06:36
77° ENE
19:48
283° WNW
13h 11m -2m 19s 05:02 21:22 05:36 20:48 06:08 20:16 13:13 151.14
28
06:37
77° ENE
19:46
283° WNW
13h 09m -2m 20s 05:03 21:21 05:37 20:47 06:09 20:14 13:12 151.11
29
06:38
78° ENE
19:45
282° WNW
13h 07m -2m 21s 05:04 21:19 05:38 20:45 06:10 20:13 13:12 151.07
30
06:39
78° ENE
19:44
282° WNW
13h 04m -2m 21s 05:05 21:17 05:39 20:43 06:11 20:11 13:12 151.04
31
06:40
78° ENE
19:42
281° WNW
13h 02m -2m 22s 05:06 21:15 05:40 20:42 06:12 20:10 13:11 151.00

In İzmir, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho İzmir

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho İzmir

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại İzmir

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 19 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí