Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kairouan, Tunisia 🇹🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:20 96.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:53 263.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 32m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 8.18°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kairouan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:27
71° ÉÉ
19:06
290° WNW
13m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 55s 03:52 20:41 04:27 20:06 04:59 19:34 12:16 150.74
2
05:26
70° ÉÉ
19:06
290° WNW
13m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 54s 03:51 20:42 04:25 20:07 04:58 19:34 12:16 150.78
3
05:25
70° ÉÉ
19:07
290° WNW
13m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 53s 03:49 20:44 04:24 20:08 04:57 19:35 12:16 150.81
4
05:24
70° ÉÉ
19:08
291° WNW
13m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 51s 03:48 20:45 04:23 20:10 04:56 19:36 12:16 150.85
5
05:23
69° ÉÉ
19:09
291° WNW
13m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 50s 03:46 20:46 04:22 20:11 04:55 19:37 12:16 150.88
6
05:22
69° ÉÉ
19:10
291° WNW
13m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 49s 03:45 20:47 04:21 20:12 04:54 19:38 12:16 150.92
7
05:21
68° ÉÉ
19:11
292° WNW
13m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 47s 03:44 20:48 04:19 20:13 04:53 19:39 12:16 150.95
8
05:20
68° ÉÉ
19:11
292° WNW
13m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 46s 03:42 20:50 04:18 20:14 04:52 19:40 12:16 150.99
9
05:19
68° ÉÉ
19:12
292° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 44s 03:41 20:51 04:17 20:15 04:51 19:41 12:16 151.02
10
05:18
67° ÉÉ
19:13
293° WNW
13m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 43s 03:40 20:52 04:16 20:16 04:50 19:42 12:16 151.06
11
05:18
67° ÉÉ
19:14
293° WNW
13m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 41s 03:39 20:53 04:15 20:17 04:49 19:43 12:15 151.09
12
05:17
67° ÉÉ
19:15
293° WNW
13m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 40s 03:37 20:54 04:14 20:18 04:48 19:44 12:15 151.12
13
05:16
66° ÉÉ
19:16
294° WNW
13m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 38s 03:36 20:56 04:13 20:19 04:47 19:44 12:15 151.16
14
05:15
66° ÉÉ
19:16
294° WNW
14m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 36s 03:35 20:57 04:12 20:20 04:46 19:45 12:15 151.19
15
05:14
66° ÉÉ
19:17
294° WNW
14m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 35s 03:34 20:58 04:11 20:21 04:45 19:46 12:15 151.22
16
05:13
66° ÉÉ
19:18
295° WNW
14m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 33s 03:33 20:59 04:10 20:22 04:44 19:47 12:15 151.25
17
05:13
65° ÉÉ
19:19
295° WNW
14m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 31s 03:32 21:00 04:09 20:23 04:44 19:48 12:16 151.29
18
05:12
65° ÉÉ
19:20
295° WNW
14m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 29s 03:30 21:01 04:08 20:24 04:43 19:49 12:16 151.32
19
05:11
65° ÉÉ
19:20
296° WNW
14m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 27s 03:29 21:03 04:07 20:25 04:42 19:50 12:16 151.35
20
05:11
64° ÉÉ
19:21
296° WNW
14m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 25s 03:28 21:04 04:06 20:26 04:41 19:50 12:16 151.38
21
05:10
64° ÉÉ
19:22
296° WNW
14m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 23s 03:27 21:05 04:06 20:26 04:41 19:51 12:16 151.41
22
05:09
64° ÉÉ
19:23
296° WNW
14m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 21s 03:26 21:06 04:05 20:27 04:40 19:52 12:16 151.44
23
05:09
64° ÉÉ
19:23
296° WNW
14m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 19s 03:25 21:07 04:04 20:28 04:39 19:53 12:16 151.47
24
05:08
63° ÉÉ
19:24
297° WNW
14m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 17s 03:25 21:08 04:03 20:29 04:39 19:54 12:16 151.50
25
05:08
63° ÉÉ
19:25
297° WNW
14m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 14s 03:24 21:09 04:03 20:30 04:38 19:54 12:16 151.53
26
05:07
63° ÉÉ
19:25
297° WNW
14m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 12s 03:23 21:10 04:02 20:31 04:38 19:55 12:16 151.55
27
05:07
63° ÉÉ
19:26
297° WNW
14m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 10s 03:22 21:11 04:01 20:32 04:37 19:56 12:16 151.58
28
05:06
62° ÉÉ
19:27
298° WNW
14m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 07s 03:21 21:12 04:01 20:33 04:36 19:57 12:16 151.60
29
05:06
62° ÉÉ
19:28
298° WNW
14m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 05s 03:21 21:13 04:00 20:34 04:36 19:58 12:16 151.63
30
05:06
62° ÉÉ
19:28
298° WNW
14m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 03s 03:20 21:14 03:59 20:34 04:36 19:58 12:17 151.65
31
05:05
62° ÉÉ
19:29
298° WNW
14m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 00s 03:19 21:15 03:59 20:35 04:35 19:59 12:17 151.68

In Kairouan, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kairouan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kairouan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kairouan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tunisia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí