Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kasserine, Tunisia 🇹🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:59 112.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:18 247.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 18m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -17.4°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.967 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kasserine

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:33
118° Đông Đông Nam
17:23
242° Tây Tây Nam
9h 50m +0m 33s 06:02 18:54 06:33 18:23 07:04 17:52 12:28 147.11
2
07:33
118° Đông Đông Nam
17:24
242° Tây Tây Nam
9h 50m +0m 36s 06:02 18:55 06:33 18:24 07:04 17:52 12:28 147.10
3
07:33
118° Đông Đông Nam
17:24
242° Tây Tây Nam
9h 51m +0m 39s 06:02 18:55 06:33 18:24 07:05 17:53 12:29 147.10
4
07:33
118° Đông Đông Nam
17:25
242° Tây Tây Nam
9h 52m +0m 42s 06:03 18:56 06:33 18:25 07:05 17:54 12:29 147.10
5
07:33
117° Đông Đông Nam
17:26
243° Tây Tây Nam
9h 52m +0m 45s 06:03 18:57 06:33 18:26 07:05 17:55 12:29 147.10
6
07:33
117° Đông Đông Nam
17:27
243° Tây Tây Nam
9h 53m +0m 48s 06:03 18:57 06:34 18:27 07:05 17:55 12:30 147.10
7
07:33
117° Đông Đông Nam
17:28
243° Tây Tây Nam
9h 54m +0m 51s 06:03 18:58 06:34 18:28 07:05 17:56 12:30 147.11
8
07:33
117° Đông Đông Nam
17:29
243° Tây Tây Nam
9h 55m +0m 54s 06:03 18:59 06:34 18:28 07:05 17:57 12:31 147.11
9
07:33
117° Đông Đông Nam
17:30
243° Tây Tây Nam
9h 56m +0m 57s 06:03 19:00 06:34 18:29 07:05 17:58 12:31 147.11
10
07:33
116° Đông Đông Nam
17:31
244° Tây Tây Nam
9h 57m +1m 00s 06:03 19:01 06:34 18:30 07:05 17:59 12:32 147.12
11
07:33
116° Đông Đông Nam
17:31
244° Tây Tây Nam
9h 58m +1m 02s 06:03 19:01 06:34 18:31 07:05 18:00 12:32 147.12
12
07:33
116° Đông Đông Nam
17:32
244° Tây Tây Nam
9h 59m +1m 05s 06:03 19:02 06:34 18:32 07:05 18:01 12:32 147.13
13
07:33
116° Đông Đông Nam
17:33
244° Tây Tây Nam
10h 00m +1m 08s 06:03 19:03 06:33 18:33 07:05 18:02 12:33 147.13
14
07:33
116° Đông Đông Nam
17:34
244° Tây Tây Nam
10h 01m +1m 10s 06:03 19:04 06:33 18:33 07:04 18:02 12:33 147.14
15
07:32
116° Đông Đông Nam
17:35
245° Tây Tây Nam
10h 02m +1m 13s 06:03 19:05 06:33 18:34 07:04 18:03 12:33 147.15
16
07:32
115° Đông Đông Nam
17:36
245° Tây Tây Nam
10h 04m +1m 15s 06:03 19:06 06:33 18:35 07:04 18:04 12:34 147.16
17
07:32
115° Đông Đông Nam
17:37
245° Tây Tây Nam
10h 05m +1m 17s 06:02 19:06 06:33 18:36 07:04 18:05 12:34 147.17
18
07:31
115° Đông Đông Nam
17:38
245° Tây Tây Nam
10h 06m +1m 20s 06:02 19:07 06:33 18:37 07:03 18:06 12:34 147.18
19
07:31
114° Đông Đông Nam
17:39
246° Tây Tây Nam
10h 08m +1m 22s 06:02 19:08 06:32 18:38 07:03 18:07 12:35 147.20
20
07:31
114° Đông Đông Nam
17:40
246° Tây Tây Nam
10h 09m +1m 24s 06:02 19:09 06:32 18:39 07:03 18:08 12:35 147.21
21
07:30
114° Đông Đông Nam
17:41
246° Tây Tây Nam
10h 11m +1m 26s 06:01 19:10 06:32 18:40 07:02 18:09 12:35 147.22
22
07:30
114° Đông Đông Nam
17:42
246° Tây Tây Nam
10h 12m +1m 28s 06:01 19:11 06:31 18:41 07:02 18:10 12:36 147.24
23
07:29
113° Đông Đông Nam
17:43
247° Tây Tây Nam
10h 14m +1m 30s 06:01 19:12 06:31 18:42 07:01 18:11 12:36 147.25
24
07:29
113° Đông Đông Nam
17:44
247° Tây Tây Nam
10h 15m +1m 32s 06:00 19:13 06:30 18:42 07:01 18:12 12:36 147.27
25
07:28
113° Đông Đông Nam
17:45
247° Tây Tây Nam
10h 17m +1m 34s 06:00 19:13 06:30 18:43 07:01 18:13 12:36 147.29
26
07:27
112° Đông Đông Nam
17:46
248° Tây Tây Nam
10h 18m +1m 36s 05:59 19:14 06:30 18:44 07:00 18:14 12:37 147.31
27
07:27
112° Đông Đông Nam
17:47
248° Tây Tây Nam
10h 20m +1m 38s 05:59 19:15 06:29 18:45 06:59 18:15 12:37 147.32
28
07:26
112° Đông Đông Nam
17:48
248° Tây Tây Nam
10h 22m +1m 40s 05:59 19:16 06:28 18:46 06:59 18:16 12:37 147.34
29
07:26
111° Đông Đông Nam
17:49
249° Tây Tây Nam
10h 23m +1m 41s 05:58 19:17 06:28 18:47 06:58 18:17 12:37 147.36
30
07:25
111° Đông Đông Nam
17:50
249° Tây Tây Nam
10h 25m +1m 43s 05:57 19:18 06:27 18:48 06:58 18:18 12:37 147.38
31
07:24
111° Đông Đông Nam
17:51
249° Tây Tây Nam
10h 27m +1m 44s 05:57 19:19 06:27 18:49 06:57 18:19 12:38 147.40

In Kasserine, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kasserine

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kasserine

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kasserine

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tunisia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí