Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kasserine, Tunisia 🇹🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:07 114.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:14 245.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 06m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -18.71°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.738 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kasserine

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:14
61° Đông Đông Bắc
19:42
299° Tây Tây Bắc
14h 28m -0m 28s 03:26 21:29 04:07 20:49 04:43 20:13 12:28 152.09
2
05:14
61° Đông Đông Bắc
19:42
299° Tây Tây Bắc
14h 28m -0m 31s 03:27 21:29 04:07 20:49 04:44 20:12 12:28 152.09
3
05:15
61° Đông Đông Bắc
19:42
299° Tây Tây Bắc
14h 27m -0m 34s 03:28 21:29 04:08 20:49 04:44 20:12 12:28 152.09
4
05:15
61° Đông Đông Bắc
19:42
299° Tây Tây Bắc
14h 26m -0m 37s 03:28 21:29 04:09 20:48 04:45 20:12 12:29 152.09
5
05:16
61° Đông Đông Bắc
19:42
299° Tây Tây Bắc
14h 26m -0m 40s 03:29 21:28 04:09 20:48 04:45 20:12 12:29 152.09
6
05:16
61° Đông Đông Bắc
19:42
299° Tây Tây Bắc
14h 25m -0m 42s 03:30 21:28 04:10 20:48 04:46 20:12 12:29 152.09
7
05:17
61° Đông Đông Bắc
19:41
298° Tây Tây Bắc
14h 24m -0m 45s 03:31 21:27 04:10 20:48 04:47 20:11 12:29 152.08
8
05:17
62° Đông Đông Bắc
19:41
298° Tây Tây Bắc
14h 23m -0m 48s 03:31 21:27 04:11 20:47 04:47 20:11 12:29 152.08
9
05:18
62° Đông Đông Bắc
19:41
298° Tây Tây Bắc
14h 23m -0m 50s 03:32 21:26 04:12 20:47 04:48 20:11 12:29 152.08
10
05:18
62° Đông Đông Bắc
19:41
298° Tây Tây Bắc
14h 22m -0m 53s 03:33 21:26 04:12 20:46 04:48 20:10 12:30 152.07
11
05:19
62° Đông Đông Bắc
19:40
298° Tây Tây Bắc
14h 21m -0m 55s 03:34 21:25 04:13 20:46 04:49 20:10 12:30 152.07
12
05:20
62° Đông Đông Bắc
19:40
298° Tây Tây Bắc
14h 20m -0m 58s 03:35 21:24 04:14 20:45 04:50 20:10 12:30 152.07
13
05:20
62° Đông Đông Bắc
19:39
298° Tây Tây Bắc
14h 19m -1m 00s 03:36 21:24 04:15 20:45 04:50 20:09 12:30 152.06
14
05:21
63° Đông Đông Bắc
19:39
297° Tây Tây Bắc
14h 18m -1m 03s 03:37 21:23 04:15 20:44 04:51 20:09 12:30 152.06
15
05:21
63° Đông Đông Bắc
19:39
297° Tây Tây Bắc
14h 17m -1m 05s 03:37 21:22 04:16 20:44 04:52 20:08 12:30 152.05
16
05:22
63° Đông Đông Bắc
19:38
297° Tây Tây Bắc
14h 16m -1m 07s 03:38 21:21 04:17 20:43 04:53 20:08 12:30 152.04
17
05:23
63° Đông Đông Bắc
19:38
297° Tây Tây Bắc
14h 14m -1m 10s 03:39 21:21 04:18 20:42 04:53 20:07 12:30 152.03
18
05:23
63° Đông Đông Bắc
19:37
296° Tây Tây Bắc
14h 13m -1m 12s 03:40 21:20 04:19 20:42 04:54 20:06 12:30 152.03
19
05:24
64° Đông Đông Bắc
19:37
296° Tây Tây Bắc
14h 12m -1m 14s 03:41 21:19 04:20 20:41 04:55 20:06 12:30 152.02
20
05:25
64° Đông Đông Bắc
19:36
296° Tây Tây Bắc
14h 11m -1m 16s 03:42 21:18 04:20 20:40 04:55 20:05 12:31 152.01
21
05:25
64° Đông Đông Bắc
19:35
296° Tây Tây Bắc
14h 09m -1m 18s 03:43 21:17 04:21 20:39 04:56 20:04 12:31 152.00
22
05:26
64° Đông Đông Bắc
19:35
296° Tây Tây Bắc
14h 08m -1m 20s 03:44 21:16 04:22 20:38 04:57 20:04 12:31 151.99
23
05:27
65° Đông Đông Bắc
19:34
295° Tây Tây Bắc
14h 07m -1m 22s 03:46 21:15 04:23 20:38 04:58 20:03 12:31 151.97
24
05:28
65° Đông Đông Bắc
19:33
295° Tây Tây Bắc
14h 05m -1m 24s 03:47 21:14 04:24 20:37 04:59 20:02 12:31 151.96
25
05:28
65° Đông Đông Bắc
19:33
295° Tây Tây Bắc
14h 04m -1m 26s 03:48 21:13 04:25 20:36 04:59 20:02 12:31 151.95
26
05:29
65° Đông Đông Bắc
19:32
294° Tây Tây Bắc
14h 02m -1m 28s 03:49 21:12 04:26 20:35 05:00 20:01 12:31 151.93
27
05:30
66° Đông Đông Bắc
19:31
294° Tây Tây Bắc
14h 01m -1m 30s 03:50 21:11 04:27 20:34 05:01 20:00 12:31 151.92
28
05:31
66° Đông Đông Bắc
19:30
294° Tây Tây Bắc
13h 59m -1m 31s 03:51 21:10 04:28 20:33 05:02 19:59 12:31 151.90
29
05:31
66° Đông Đông Bắc
19:30
294° Tây Tây Bắc
13h 58m -1m 33s 03:52 21:08 04:29 20:32 05:03 19:58 12:31 151.88
30
05:32
67° Đông Đông Bắc
19:29
293° Tây Tây Bắc
13h 56m -1m 35s 03:53 21:07 04:30 20:31 05:03 19:57 12:31 151.87
31
05:33
67° Đông Đông Bắc
19:28
293° Tây Tây Bắc
13h 55m -1m 36s 03:54 21:06 04:31 20:30 05:04 19:56 12:31 151.85

In Kasserine, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 06.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kasserine

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kasserine

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kasserine

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tunisia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí