Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kasserine, Tunisia 🇹🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:59 112.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:18 247.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 18m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -48.77°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.964 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kasserine

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:57
79° Đông
18:51
280° Tây
12h 53m -2m 06s 04:28 20:19 05:00 19:47 05:31 19:17 12:24 150.97
2
05:58
80° Đông
18:49
280° Tây
12h 51m -2m 07s 04:29 20:17 05:01 19:46 05:31 19:16 12:24 150.93
3
05:58
80° Đông
18:48
280° Tây
12h 49m -2m 07s 04:30 20:16 05:02 19:44 05:32 19:14 12:24 150.89
4
05:59
81° Đông
18:46
279° Tây
12h 47m -2m 07s 04:31 20:14 05:03 19:43 05:33 19:13 12:23 150.85
5
06:00
81° Đông
18:45
278° Tây
12h 45m -2m 08s 04:32 20:12 05:03 19:41 05:34 19:11 12:23 150.82
6
06:01
82° Đông
18:44
278° Tây
12h 42m -2m 08s 04:33 20:11 05:04 19:40 05:34 19:10 12:23 150.78
7
06:01
82° Đông
18:42
278° Tây
12h 40m -2m 08s 04:34 20:09 05:05 19:38 05:35 19:08 12:22 150.74
8
06:02
83° Đông
18:41
277° Tây
12h 38m -2m 09s 04:35 20:08 05:06 19:37 05:36 19:07 12:22 150.70
9
06:03
83° Đông
18:39
277° Tây
12h 36m -2m 09s 04:36 20:06 05:07 19:35 05:37 19:05 12:22 150.67
10
06:04
84° Đông
18:38
276° Tây
12h 34m -2m 09s 04:37 20:04 05:08 19:34 05:38 19:04 12:21 150.63
11
06:04
84° Đông
18:37
276° Tây
12h 32m -2m 09s 04:38 20:03 05:08 19:32 05:38 19:03 12:21 150.59
12
06:05
84° Đông
18:35
275° Tây
12h 30m -2m 10s 04:39 20:01 05:09 19:31 05:39 19:01 12:21 150.55
13
06:06
85° Đông
18:34
275° Tây
12h 27m -2m 10s 04:40 20:00 05:10 19:29 05:40 19:00 12:20 150.51
14
06:07
85° Đông
18:32
274° Tây
12h 25m -2m 10s 04:40 19:58 05:11 19:28 05:41 18:58 12:20 150.47
15
06:07
86° Đông
18:31
274° Tây
12h 23m -2m 10s 04:41 19:57 05:12 19:26 05:41 18:57 12:19 150.44
16
06:08
86° Đông
18:29
273° Tây
12h 21m -2m 10s 04:42 19:55 05:12 19:25 05:42 18:55 12:19 150.40
17
06:09
87° Đông
18:28
273° Tây
12h 19m -2m 11s 04:43 19:53 05:13 19:23 05:43 18:54 12:19 150.36
18
06:09
87° Đông
18:26
272° Tây
12h 16m -2m 11s 04:44 19:52 05:14 19:22 05:44 18:52 12:18 150.32
19
06:10
88° Đông
18:25
272° Tây
12h 14m -2m 11s 04:45 19:50 05:15 19:20 05:44 18:51 12:18 150.28
20
06:11
88° Đông
18:24
272° Tây
12h 12m -2m 11s 04:46 19:49 05:16 19:19 05:45 18:49 12:18 150.24
21
06:12
89° Đông
18:22
271° Tây
12h 10m -2m 11s 04:46 19:47 05:16 19:17 05:46 18:48 12:17 150.19
22
06:12
89° Đông
18:21
271° Tây
12h 08m -2m 11s 04:47 19:46 05:17 19:16 05:47 18:46 12:17 150.15
23
06:13
90° Đông
18:19
270° Tây
12h 06m -2m 11s 04:48 19:44 05:18 19:14 05:47 18:45 12:17 150.11
24
06:14
90° Đông
18:18
270° Tây
12h 03m -2m 11s 04:49 19:43 05:19 19:13 05:48 18:43 12:16 150.07
25
06:15
91° Đông
18:16
269° Tây
12h 01m -2m 11s 04:50 19:41 05:20 19:11 05:49 18:42 12:16 150.03
26
06:15
91° Đông
18:15
269° Tây
11h 59m -2m 11s 04:51 19:40 05:20 19:10 05:50 18:41 12:16 149.98
27
06:16
92° Đông
18:13
268° Tây
11h 57m -2m 11s 04:51 19:38 05:21 19:08 05:50 18:39 12:15 149.94
28
06:17
92° Đông
18:12
268° Tây
11h 55m -2m 11s 04:52 19:37 05:22 19:07 05:51 18:38 12:15 149.90
29
06:18
92° Đông
18:11
267° Tây
11h 52m -2m 11s 04:53 19:35 05:23 19:06 05:52 18:36 12:15 149.85
30
06:18
93° Đông
18:09
267° Tây
11h 50m -2m 11s 04:54 19:34 05:23 19:04 05:53 18:35 12:14 149.81

In Kasserine, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kasserine

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kasserine

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kasserine

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tunisia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí