Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kirkuk, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:03 96.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:36 263.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 33m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -58.2°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.488 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kirkuk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:24
107° ÉSE
17:07
252° WSZ
10m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 57s 04:57 18:33 05:27 18:03 05:57 17:34 11:45 148.48
2
06:25
108° ÉSE
17:06
252° WSZ
10m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 56s 04:58 18:32 05:28 18:03 05:58 17:33 11:45 148.44
3
06:26
108° ÉSE
17:05
252° WSZ
10m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 55s 04:59 18:31 05:29 18:02 05:59 17:32 11:45 148.40
4
06:27
108° ÉSE
17:04
251° WSZ
10m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 54s 05:00 18:31 05:30 18:01 06:00 17:31 11:45 148.36
5
06:28
109° ÉSE
17:03
251° WSZ
10m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 53s 05:01 18:30 05:31 18:00 06:01 17:30 11:45 148.32
6
06:29
109° ÉSE
17:02
251° WSZ
10m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 51s 05:02 18:29 05:31 17:59 06:02 17:29 11:46 148.29
7
06:30
110° ÉSE
17:01
250° WSZ
10m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 50s 05:02 18:28 05:32 17:58 06:02 17:28 11:46 148.25
8
06:31
110° ÉSE
17:00
250° WSZ
10m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 49s 05:03 18:28 05:33 17:58 06:03 17:27 11:46 148.22
9
06:32
110° ÉSE
16:59
250° WSZ
10m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 47s 05:04 18:27 05:34 17:57 06:04 17:27 11:46 148.18
10
06:33
111° ÉSE
16:59
249° WSZ
10m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 46s 05:05 18:26 05:35 17:56 06:05 17:26 11:46 148.15
11
06:34
111° ÉSE
16:58
249° WSZ
10m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 44s 05:06 18:26 05:36 17:56 06:06 17:25 11:46 148.11
12
06:35
111° ÉSE
16:57
248° WSZ
10m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 43s 05:07 18:25 05:37 17:55 06:07 17:25 11:46 148.08
13
06:36
112° ÉSE
16:56
248° WSZ
10m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 41s 05:07 18:25 05:38 17:54 06:08 17:24 11:46 148.04
14
06:37
112° ÉSE
16:56
248° WSZ
10m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 40s 05:08 18:24 05:38 17:54 06:09 17:23 11:46 148.01
15
06:38
112° ÉSE
16:55
248° WSZ
10m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 38s 05:09 18:23 05:39 17:53 06:10 17:23 11:46 147.98
16
06:39
113° ÉSE
16:55
247° WSZ
10m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 36s 05:10 18:23 05:40 17:53 06:11 17:22 11:47 147.95
17
06:40
113° ÉSE
16:54
247° WSZ
10m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 34s 05:11 18:23 05:41 17:52 06:12 17:22 11:47 147.92
18
06:41
113° ÉSE
16:53
247° WSZ
10m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 33s 05:12 18:22 05:42 17:52 06:13 17:21 11:47 147.88
19
06:41
114° ÉSE
16:53
246° WSZ
10m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 31s 05:13 18:22 05:43 17:51 06:14 17:21 11:47 147.85
20
06:42
114° ÉSE
16:52
246° WSZ
10m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 29s 05:13 18:21 05:44 17:51 06:15 17:20 11:47 147.82
21
06:43
114° ÉSE
16:52
246° WSZ
10m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 27s 05:14 18:21 05:45 17:51 06:16 17:20 11:48 147.79
22
06:44
114° ÉSE
16:51
246° WSZ
10m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 25s 05:15 18:21 05:45 17:50 06:16 17:19 11:48 147.76
23
06:45
115° ÉSE
16:51
245° WSZ
10m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 22s 05:16 18:20 05:46 17:50 06:17 17:19 11:48 147.73
24
06:46
115° ÉSE
16:51
245° WSZ
10m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 20s 05:17 18:20 05:47 17:50 06:18 17:19 11:49 147.70
25
06:47
115° ÉSE
16:50
245° WSZ
10m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 18s 05:18 18:20 05:48 17:50 06:19 17:18 11:49 147.68
26
06:48
115° ÉSE
16:50
244° WSZ
10m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 16s 05:18 18:20 05:49 17:49 06:20 17:18 11:49 147.65
27
06:49
116° ÉSE
16:50
244° WSZ
10m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 13s 05:19 18:20 05:50 17:49 06:21 17:18 11:49 147.62
28
06:50
116° ÉSE
16:49
244° WSZ
9m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 11s 05:20 18:20 05:51 17:49 06:22 17:18 11:50 147.59
29
06:51
116° ÉSE
16:49
244° WSZ
9m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 08s 05:21 18:19 05:51 17:49 06:23 17:18 11:50 147.57
30
06:52
116° ÉSE
16:49
244° WSZ
9m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 06s 05:22 18:19 05:52 17:49 06:24 17:17 11:51 147.54

In Kirkuk, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kirkuk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kirkuk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kirkuk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí