Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kirkuk, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:03 96.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:36 263.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 33m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -57.62°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.487 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kirkuk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:53
116° ÉSE
16:49
243° WSZ
9m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 03s 05:22 18:19 05:53 17:49 06:24 17:17 11:51 147.51
2
06:54
117° ÉSE
16:49
243° WSZ
9m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 00s 05:23 18:19 05:54 17:49 06:25 17:17 11:51 147.49
3
06:55
117° ÉSE
16:49
243° WSZ
9m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 58s 05:24 18:19 05:55 17:49 06:26 17:17 11:52 147.47
4
06:56
117° ÉSE
16:49
243° WSZ
9m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 55s 05:25 18:19 05:56 17:49 06:27 17:17 11:52 147.44
5
06:56
117° ÉSE
16:49
243° WSZ
9m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 52s 05:26 18:19 05:56 17:49 06:28 17:17 11:52 147.42
6
06:57
117° ÉSE
16:49
242° WSZ
9m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 49s 05:26 18:20 05:57 17:49 06:29 17:17 11:53 147.40
7
06:58
118° ÉSE
16:49
242° WSZ
9m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 46s 05:27 18:20 05:58 17:49 06:29 17:17 11:53 147.38
8
06:59
118° ÉSE
16:49
242° WSZ
9m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 43s 05:28 18:20 05:59 17:49 06:30 17:17 11:54 147.36
9
07:00
118° ÉSE
16:49
242° WSZ
9m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 40s 05:28 18:20 05:59 17:49 06:31 17:18 11:54 147.34
10
07:00
118° ÉSE
16:49
242° WSZ
9m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 37s 05:29 18:20 06:00 17:49 06:32 17:18 11:55 147.33
11
07:01
118° ÉSE
16:49
242° WSZ
9m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 34s 05:30 18:21 06:01 17:50 06:32 17:18 11:55 147.31
12
07:02
118° ÉSE
16:49
242° WSZ
9m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 31s 05:31 18:21 06:01 17:50 06:33 17:18 11:56 147.29
13
07:03
118° ÉSE
16:50
242° WSZ
9m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 28s 05:31 18:21 06:02 17:50 06:34 17:18 11:56 147.28
14
07:03
118° ÉSE
16:50
242° WSZ
9m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 25s 05:32 18:21 06:03 17:50 06:34 17:19 11:56 147.26
15
07:04
118° ÉSE
16:50
242° WSZ
9m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 22s 05:32 18:22 06:03 17:51 06:35 17:19 11:57 147.25
16
07:05
118° ÉSE
16:51
242° WSZ
9m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 18s 05:33 18:22 06:04 17:51 06:36 17:19 11:57 147.24
17
07:05
118° ÉSE
16:51
242° WSZ
9m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 15s 05:34 18:23 06:05 17:52 06:36 17:20 11:58 147.22
18
07:06
118° ÉSE
16:51
241° WSZ
9m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 12s 05:34 18:23 06:05 17:52 06:37 17:20 11:58 147.21
19
07:06
119° ÉSE
16:52
241° WSZ
9m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 09s 05:35 18:23 06:06 17:52 06:38 17:21 11:59 147.20
20
07:07
119° ÉSE
16:52
241° WSZ
9m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 05s 05:35 18:24 06:06 17:53 06:38 17:21 11:59 147.19
21
07:08
119° ÉSE
16:53
241° WSZ
9m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 02s 05:36 18:24 06:07 17:53 06:39 17:22 12:00 147.18
22
07:08
119° ÉSE
16:53
241° WSZ
9m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 00s 05:36 18:25 06:07 17:54 06:39 17:22 12:00 147.17
23
07:08
119° ÉSE
16:54
241° WSZ
9m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 04s 05:37 18:25 06:08 17:54 06:40 17:23 12:01 147.16
24
07:09
119° ÉSE
16:54
241° WSZ
9m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 07s 05:37 18:26 06:08 17:55 06:40 17:23 12:01 147.15
25
07:09
118° ÉSE
16:55
242° WSZ
9m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 10s 05:38 18:26 06:09 17:55 06:40 17:24 12:02 147.14
26
07:10
118° ÉSE
16:55
242° WSZ
9m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 13s 05:38 18:27 06:09 17:56 06:41 17:24 12:02 147.13
27
07:10
118° ÉSE
16:56
242° WSZ
9m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 17s 05:38 18:28 06:09 17:57 06:41 17:25 12:03 147.13
28
07:10
118° ÉSE
16:57
242° WSZ
9m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 20s 05:39 18:28 06:10 17:57 06:42 17:26 12:03 147.12
29
07:11
118° ÉSE
16:57
242° WSZ
9m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 23s 05:39 18:29 06:10 17:58 06:42 17:26 12:04 147.11
30
07:11
118° ÉSE
16:58
242° WSZ
9m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 26s 05:39 18:30 06:10 17:59 06:42 17:27 12:04 147.11
31
07:11
118° ÉSE
16:59
242° WSZ
9m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 30s 05:40 18:30 06:11 17:59 06:42 17:28 12:05 147.10

In Kirkuk, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kirkuk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kirkuk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kirkuk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí