Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kirkuk, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:28 75.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:41 284.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 13m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -18.51°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.286 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kirkuk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:49
84° E
18:23
276° W
12h 34m +2m 13s 04:22 19:50 04:53 19:20 05:23 18:49 12:06 149.50
2
05:47
83° E
18:24
277° W
12h 36m +2m 13s 04:20 19:51 04:51 19:20 05:21 18:50 12:06 149.54
3
05:46
83° E
18:25
277° W
12h 38m +2m 12s 04:19 19:52 04:50 19:21 05:20 18:51 12:05 149.58
4
05:45
82° E
18:26
278° W
12h 41m +2m 12s 04:17 19:53 04:48 19:22 05:18 18:52 12:05 149.62
5
05:43
82° E
18:27
278° W
12h 43m +2m 12s 04:16 19:54 04:47 19:23 05:17 18:53 12:05 149.67
6
05:42
81° E
18:27
279° W
12h 45m +2m 11s 04:14 19:55 04:45 19:24 05:16 18:54 12:04 149.71
7
05:40
81° E
18:28
279° W
12h 47m +2m 11s 04:12 19:56 04:44 19:25 05:14 18:55 12:04 149.75
8
05:39
80° E
18:29
280° W
12h 49m +2m 11s 04:11 19:58 04:42 19:26 05:13 18:55 12:04 149.79
9
05:38
80° E
18:30
280° W
12h 52m +2m 10s 04:09 19:59 04:41 19:27 05:11 18:56 12:04 149.83
10
05:36
80° E
18:31
281° W
12h 54m +2m 10s 04:08 20:00 04:39 19:28 05:10 18:57 12:03 149.88
11
05:35
79° E
18:31
281° W
12h 56m +2m 09s 04:06 20:01 04:38 19:29 05:08 18:58 12:03 149.92
12
05:34
79° ENE
18:32
282° WNW
12h 58m +2m 09s 04:04 20:02 04:36 19:30 05:07 18:59 12:03 149.96
13
05:32
78° ENE
18:33
282° WNW
13h 00m +2m 08s 04:03 20:03 04:35 19:31 05:06 19:00 12:03 150.00
14
05:31
78° ENE
18:34
282° WNW
13h 02m +2m 08s 04:01 20:04 04:33 19:32 05:04 19:01 12:02 150.04
15
05:30
77° ENE
18:35
283° WNW
13h 05m +2m 07s 04:00 20:05 04:32 19:33 05:03 19:02 12:02 150.09
16
05:28
77° ENE
18:36
283° WNW
13h 07m +2m 07s 03:58 20:06 04:31 19:34 05:02 19:02 12:02 150.13
17
05:27
76° ENE
18:36
284° WNW
13h 09m +2m 06s 03:57 20:07 04:29 19:35 05:00 19:03 12:02 150.17
18
05:26
76° ENE
18:37
284° WNW
13h 11m +2m 05s 03:55 20:08 04:28 19:36 04:59 19:04 12:01 150.21
19
05:25
76° ENE
18:38
285° WNW
13h 13m +2m 05s 03:54 20:09 04:26 19:37 04:58 19:05 12:01 150.25
20
05:23
75° ENE
18:39
285° WNW
13h 15m +2m 04s 03:52 20:11 04:25 19:38 04:56 19:06 12:01 150.30
21
05:22
75° ENE
18:40
286° WNW
13h 17m +2m 03s 03:50 20:12 04:23 19:39 04:55 19:07 12:01 150.34
22
05:21
74° ENE
18:41
286° WNW
13h 19m +2m 03s 03:49 20:13 04:22 19:40 04:54 19:08 12:00 150.38
23
05:20
74° ENE
18:41
286° WNW
13h 21m +2m 02s 03:47 20:14 04:21 19:41 04:52 19:09 12:00 150.42
24
05:18
74° ENE
18:42
287° WNW
13h 23m +2m 01s 03:46 20:15 04:19 19:42 04:51 19:10 12:00 150.46
25
05:17
73° ENE
18:43
287° WNW
13h 25m +2m 00s 03:44 20:16 04:18 19:43 04:50 19:10 12:00 150.50
26
05:16
73° ENE
18:44
288° WNW
13h 27m +1m 59s 03:43 20:17 04:17 19:44 04:49 19:11 12:00 150.54
27
05:15
72° ENE
18:45
288° WNW
13h 29m +1m 58s 03:41 20:19 04:15 19:45 04:48 19:12 12:00 150.58
28
05:14
72° ENE
18:46
288° WNW
13h 31m +1m 57s 03:40 20:20 04:14 19:46 04:46 19:13 11:59 150.62
29
05:13
72° ENE
18:46
289° WNW
13h 33m +1m 56s 03:39 20:21 04:13 19:47 04:45 19:14 11:59 150.66
30
05:12
71° ENE
18:47
289° WNW
13h 35m +1m 55s 03:37 20:22 04:11 19:48 04:44 19:15 11:59 150.70

In Kirkuk, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kirkuk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kirkuk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kirkuk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí