Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kirkuk, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 05:28 75.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:41 284.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 13m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -1.31°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.267 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kirkuk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:11
67° ENE
19:05
293° WNW
13h 54m -1m 39s 03:32 20:44 04:08 20:08 04:42 19:34 12:08 151.83
2
05:11
67° ENE
19:05
292° WNW
13h 53m -1m 40s 03:33 20:43 04:09 20:07 04:43 19:33 12:08 151.81
3
05:12
68° ENE
19:04
292° WNW
13h 51m -1m 42s 03:34 20:41 04:10 20:05 04:44 19:32 12:08 151.79
4
05:13
68° ENE
19:03
292° WNW
13h 49m -1m 43s 03:35 20:40 04:11 20:04 04:45 19:31 12:08 151.77
5
05:14
68° ENE
19:02
291° WNW
13h 47m -1m 45s 03:36 20:39 04:12 20:03 04:45 19:30 12:08 151.75
6
05:14
69° ENE
19:01
291° WNW
13h 46m -1m 46s 03:38 20:37 04:13 20:02 04:46 19:29 12:08 151.72
7
05:15
69° ENE
19:00
291° WNW
13h 44m -1m 47s 03:39 20:36 04:14 20:01 04:47 19:28 12:08 151.70
8
05:16
70° ENE
18:59
290° WNW
13h 42m -1m 48s 03:40 20:34 04:15 19:59 04:48 19:27 12:08 151.68
9
05:17
70° ENE
18:58
290° WNW
13h 40m -1m 50s 03:41 20:33 04:16 19:58 04:49 19:25 12:08 151.65
10
05:18
70° ENE
18:56
290° WNW
13h 38m -1m 51s 03:42 20:32 04:17 19:57 04:50 19:24 12:07 151.63
11
05:18
71° ENE
18:55
289° WNW
13h 37m -1m 52s 03:43 20:30 04:18 19:56 04:51 19:23 12:07 151.61
12
05:19
71° ENE
18:54
289° WNW
13h 35m -1m 53s 03:44 20:29 04:19 19:54 04:51 19:22 12:07 151.58
13
05:20
71° ENE
18:53
288° WNW
13h 33m -1m 54s 03:45 20:27 04:20 19:53 04:52 19:21 12:07 151.56
14
05:21
72° ENE
18:52
288° WNW
13h 31m -1m 55s 03:47 20:26 04:21 19:52 04:53 19:20 12:07 151.53
15
05:21
72° ENE
18:51
288° WNW
13h 29m -1m 56s 03:48 20:24 04:22 19:50 04:54 19:18 12:06 151.50
16
05:22
72° ENE
18:50
287° WNW
13h 27m -1m 57s 03:49 20:23 04:23 19:49 04:55 19:17 12:06 151.48
17
05:23
73° ENE
18:48
287° WNW
13h 25m -1m 58s 03:50 20:21 04:24 19:48 04:56 19:16 12:06 151.45
18
05:24
73° ENE
18:47
286° WNW
13h 23m -1m 59s 03:51 20:20 04:25 19:46 04:56 19:14 12:06 151.42
19
05:25
74° ENE
18:46
286° WNW
13h 21m -2m 00s 03:52 20:18 04:25 19:45 04:57 19:13 12:06 151.40
20
05:25
74° ENE
18:45
286° WNW
13h 19m -2m 00s 03:53 20:17 04:26 19:44 04:58 19:12 12:05 151.37
21
05:26
74° ENE
18:43
285° WNW
13h 17m -2m 01s 03:54 20:15 04:27 19:42 04:59 19:11 12:05 151.34
22
05:27
75° ENE
18:42
285° WNW
13h 15m -2m 02s 03:55 20:14 04:28 19:41 05:00 19:09 12:05 151.31
23
05:28
75° ENE
18:41
284° WNW
13h 13m -2m 03s 03:56 20:12 04:29 19:39 05:01 19:08 12:05 151.28
24
05:28
76° ENE
18:40
284° WNW
13h 11m -2m 03s 03:57 20:10 04:30 19:38 05:01 19:06 12:04 151.24
25
05:29
76° ENE
18:38
284° WNW
13h 09m -2m 04s 03:58 20:09 04:31 19:36 05:02 19:05 12:04 151.21
26
05:30
77° ENE
18:37
283° WNW
13h 07m -2m 04s 03:59 20:07 04:32 19:35 05:03 19:04 12:04 151.18
27
05:31
77° ENE
18:36
283° WNW
13h 04m -2m 05s 04:00 20:06 04:33 19:33 05:04 19:02 12:04 151.14
28
05:31
78° ENE
18:34
282° WNW
13h 02m -2m 06s 04:01 20:04 04:34 19:32 05:05 19:01 12:03 151.11
29
05:32
78° ENE
18:33
282° WNW
13h 00m -2m 06s 04:02 20:02 04:35 19:30 05:05 19:00 12:03 151.08
30
05:33
78° ENE
18:32
281° WNW
12h 58m -2m 07s 04:03 20:01 04:35 19:29 05:06 18:58 12:03 151.04
31
05:34
79° E
18:30
281° W
12h 56m -2m 07s 04:04 19:59 04:36 19:27 05:07 18:57 12:02 151.00

In Kirkuk, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kirkuk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kirkuk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kirkuk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí