Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kirkuk, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:44 114.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:51 245.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 06m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -23.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.754 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kirkuk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:34
79° E
18:29
280° W
12m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 08s 04:05 19:58 04:37 19:26 05:08 18:55 12:02 150.97
2
05:35
80° E
18:27
280° W
12m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 08s 04:06 19:56 04:38 19:24 05:09 18:54 12:02 150.93
3
05:36
80° E
18:26
280° W
12m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 08s 04:07 19:54 04:39 19:23 05:09 18:52 12:01 150.90
4
05:37
81° E
18:25
279° W
12m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 09s 04:08 19:53 04:40 19:21 05:10 18:51 12:01 150.86
5
05:37
81° E
18:23
279° W
12m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 09s 04:09 19:51 04:41 19:20 05:11 18:50 12:01 150.82
6
05:38
82° E
18:22
278° W
12m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 09s 04:10 19:49 04:42 19:18 05:12 18:48 12:00 150.78
7
05:39
82° E
18:20
278° W
12m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 10s 04:11 19:48 04:42 19:17 05:13 18:47 12:00 150.75
8
05:40
82° E
18:19
277° W
12m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 10s 04:12 19:46 04:43 19:15 05:13 18:45 12:00 150.71
9
05:40
83° E
18:18
277° W
12m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 10s 04:13 19:45 04:44 19:14 05:14 18:44 11:59 150.67
10
05:41
83° E
18:16
276° W
12m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 11s 04:14 19:43 04:45 19:12 05:15 18:42 11:59 150.63
11
05:42
84° E
18:15
276° W
12m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 11s 04:15 19:41 04:46 19:11 05:16 18:41 11:59 150.59
12
05:43
84° E
18:13
275° W
12m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 11s 04:16 19:40 04:47 19:09 05:17 18:39 11:58 150.56
13
05:43
85° E
18:12
275° W
12m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 11s 04:17 19:38 04:47 19:08 05:17 18:38 11:58 150.52
14
05:44
85° E
18:10
274° W
12m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 12s 04:18 19:37 04:48 19:06 05:18 18:36 11:58 150.48
15
05:45
86° E
18:09
274° W
12m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 12s 04:19 19:35 04:49 19:05 05:19 18:35 11:57 150.44
16
05:46
86° E
18:07
274° W
12m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 12s 04:19 19:33 04:50 19:03 05:20 18:33 11:57 150.40
17
05:46
87° E
18:06
273° W
12m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 12s 04:20 19:32 04:51 19:02 05:20 18:32 11:57 150.36
18
05:47
87° E
18:04
272° W
12m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 12s 04:21 19:30 04:51 19:00 05:21 18:30 11:56 150.32
19
05:48
88° E
18:03
272° W
12m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 12s 04:22 19:29 04:52 18:58 05:22 18:29 11:56 150.28
20
05:49
88° E
18:02
272° W
12m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 12s 04:23 19:27 04:53 18:57 05:23 18:27 11:55 150.24
21
05:49
89° E
18:00
271° W
12m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 12s 04:24 19:25 04:54 18:55 05:23 18:26 11:55 150.20
22
05:50
89° E
17:59
271° W
12m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 12s 04:25 19:24 04:55 18:54 05:24 18:24 11:55 150.16
23
05:51
90° E
17:57
270° W
12m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 13s 04:25 19:22 04:55 18:52 05:25 18:23 11:54 150.12
24
05:52
90° E
17:56
270° W
12m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 13s 04:26 19:21 04:56 18:51 05:26 18:22 11:54 150.07
25
05:52
91° E
17:54
269° W
12m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 13s 04:27 19:19 04:57 18:49 05:27 18:20 11:54 150.03
26
05:53
91° E
17:53
269° W
11m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 13s 04:28 19:18 04:58 18:48 05:27 18:19 11:53 149.99
27
05:54
92° E
17:51
268° W
11m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 12s 04:29 19:16 04:59 18:47 05:28 18:17 11:53 149.94
28
05:55
92° E
17:50
268° W
11m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 12s 04:30 19:15 04:59 18:45 05:29 18:16 11:53 149.90
29
05:55
92° E
17:48
267° W
11m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 12s 04:30 19:13 05:00 18:44 05:30 18:14 11:52 149.86
30
05:56
93° E
17:47
267° W
11m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 12s 04:31 19:12 05:01 18:42 05:30 18:13 11:52 149.81

In Kirkuk, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kirkuk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kirkuk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kirkuk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí