Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kirkuk, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:28 75.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:41 284.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 13m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -42.6°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.290 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kirkuk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:34
79° E
18:29
280° W
12h 54m -2m 08s 04:05 19:58 04:37 19:26 05:08 18:55 12:02 150.97
2
05:35
80° E
18:27
280° W
12h 52m -2m 08s 04:06 19:56 04:38 19:24 05:09 18:54 12:02 150.93
3
05:36
80° E
18:26
280° W
12h 50m -2m 08s 04:07 19:54 04:39 19:23 05:09 18:52 12:01 150.90
4
05:37
81° E
18:25
279° W
12h 47m -2m 09s 04:08 19:53 04:40 19:21 05:10 18:51 12:01 150.86
5
05:37
81° E
18:23
279° W
12h 45m -2m 09s 04:09 19:51 04:41 19:20 05:11 18:50 12:01 150.82
6
05:38
82° E
18:22
278° W
12h 43m -2m 09s 04:10 19:49 04:42 19:18 05:12 18:48 12:00 150.78
7
05:39
82° E
18:20
278° W
12h 41m -2m 10s 04:11 19:48 04:42 19:17 05:13 18:47 12:00 150.75
8
05:40
82° E
18:19
277° W
12h 39m -2m 10s 04:12 19:46 04:43 19:15 05:13 18:45 12:00 150.71
9
05:40
83° E
18:18
277° W
12h 37m -2m 10s 04:13 19:45 04:44 19:14 05:14 18:44 11:59 150.67
10
05:41
83° E
18:16
276° W
12h 34m -2m 11s 04:14 19:43 04:45 19:12 05:15 18:42 11:59 150.63
11
05:42
84° E
18:15
276° W
12h 32m -2m 11s 04:15 19:41 04:46 19:11 05:16 18:41 11:59 150.59
12
05:43
84° E
18:13
275° W
12h 30m -2m 11s 04:16 19:40 04:47 19:09 05:17 18:39 11:58 150.56
13
05:43
85° E
18:12
275° W
12h 28m -2m 11s 04:17 19:38 04:47 19:08 05:17 18:38 11:58 150.52
14
05:44
85° E
18:10
274° W
12h 26m -2m 12s 04:18 19:37 04:48 19:06 05:18 18:36 11:58 150.48
15
05:45
86° E
18:09
274° W
12h 23m -2m 12s 04:19 19:35 04:49 19:05 05:19 18:35 11:57 150.44
16
05:46
86° E
18:07
274° W
12h 21m -2m 12s 04:19 19:33 04:50 19:03 05:20 18:33 11:57 150.40
17
05:46
87° E
18:06
273° W
12h 19m -2m 12s 04:20 19:32 04:51 19:02 05:20 18:32 11:57 150.36
18
05:47
87° E
18:04
272° W
12h 17m -2m 12s 04:21 19:30 04:51 19:00 05:21 18:30 11:56 150.32
19
05:48
88° E
18:03
272° W
12h 15m -2m 12s 04:22 19:29 04:52 18:58 05:22 18:29 11:56 150.28
20
05:49
88° E
18:02
272° W
12h 12m -2m 12s 04:23 19:27 04:53 18:57 05:23 18:27 11:55 150.24
21
05:49
89° E
18:00
271° W
12h 10m -2m 12s 04:24 19:25 04:54 18:55 05:23 18:26 11:55 150.20
22
05:50
89° E
17:59
271° W
12h 08m -2m 12s 04:25 19:24 04:55 18:54 05:24 18:24 11:55 150.16
23
05:51
90° E
17:57
270° W
12h 06m -2m 13s 04:25 19:22 04:55 18:52 05:25 18:23 11:54 150.11
24
05:52
90° E
17:56
270° W
12h 04m -2m 13s 04:26 19:21 04:56 18:51 05:26 18:22 11:54 150.07
25
05:52
91° E
17:54
269° W
12h 01m -2m 13s 04:27 19:19 04:57 18:49 05:27 18:20 11:54 150.03
26
05:53
91° E
17:53
269° W
11h 59m -2m 13s 04:28 19:18 04:58 18:48 05:27 18:19 11:53 149.99
27
05:54
92° E
17:51
268° W
11h 57m -2m 12s 04:29 19:16 04:59 18:47 05:28 18:17 11:53 149.94
28
05:55
92° E
17:50
268° W
11h 55m -2m 12s 04:30 19:15 04:59 18:45 05:29 18:16 11:53 149.90
29
05:55
92° E
17:48
267° W
11h 52m -2m 12s 04:30 19:13 05:00 18:44 05:30 18:14 11:52 149.86
30
05:56
93° E
17:47
267° W
11h 50m -2m 12s 04:31 19:12 05:01 18:42 05:30 18:13 11:52 149.81

In Kirkuk, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kirkuk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kirkuk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kirkuk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí