Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Krasnoyarsk, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:35 67.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:05 291.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 30m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -17.1°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Krasnoyarsk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:19
81° E
19:26
280° W
13h 06m +4m 39s 04:03 21:43 04:54 20:51 05:40 20:05 12:52 149.49
2
06:17
80° E
19:28
280° W
13h 11m +4m 39s 04:00 21:46 04:51 20:54 05:38 20:07 12:52 149.53
3
06:14
79° E
19:30
281° W
13h 16m +4m 39s 03:56 21:49 04:48 20:56 05:35 20:09 12:51 149.58
4
06:11
79° ENE
19:32
282° WNW
13h 20m +4m 39s 03:52 21:52 04:45 20:59 05:32 20:11 12:51 149.62
5
06:09
78° ENE
19:34
282° WNW
13h 25m +4m 38s 03:49 21:55 04:42 21:01 05:29 20:13 12:51 149.66
6
06:06
77° ENE
19:36
283° WNW
13h 29m +4m 38s 03:45 21:58 04:39 21:04 05:27 20:16 12:50 149.70
7
06:03
76° ENE
19:38
284° WNW
13h 34m +4m 38s 03:41 22:02 04:36 21:06 05:24 20:18 12:50 149.74
8
06:01
76° ENE
19:40
285° WNW
13h 39m +4m 37s 03:38 22:05 04:33 21:09 05:21 20:20 12:50 149.79
9
05:58
75° ENE
19:42
285° WNW
13h 43m +4m 37s 03:34 22:08 04:30 21:11 05:18 20:22 12:50 149.83
10
05:56
74° ENE
19:44
286° WNW
13h 48m +4m 36s 03:30 22:12 04:27 21:14 05:16 20:24 12:49 149.87
11
05:53
74° ENE
19:46
287° WNW
13h 53m +4m 36s 03:26 22:15 04:24 21:16 05:13 20:27 12:49 149.91
12
05:51
73° ENE
19:48
287° WNW
13h 57m +4m 35s 03:22 22:19 04:21 21:19 05:10 20:29 12:49 149.95
13
05:48
72° ENE
19:50
288° WNW
14h 02m +4m 35s 03:18 22:22 04:17 21:22 05:08 20:31 12:49 150.00
14
05:46
72° ENE
19:52
289° WNW
14h 06m +4m 34s 03:14 22:26 04:14 21:24 05:05 20:33 12:48 150.04
15
05:43
71° ENE
19:54
289° WNW
14h 11m +4m 34s 03:09 22:30 04:11 21:27 05:02 20:36 12:48 150.08
16
05:40
70° ENE
19:56
290° WNW
14h 15m +4m 33s 03:05 22:34 04:08 21:30 04:59 20:38 12:48 150.12
17
05:38
70° ENE
19:59
291° WNW
14h 20m +4m 32s 03:01 22:38 04:05 21:33 04:57 20:40 12:48 150.16
18
05:36
69° ENE
20:01
291° WNW
14h 25m +4m 32s 02:56 22:42 04:01 21:35 04:54 20:42 12:47 150.21
19
05:33
68° ENE
20:03
292° WNW
14h 29m +4m 31s 02:52 22:46 03:58 21:38 04:51 20:45 12:47 150.25
20
05:31
68° ENE
20:05
293° WNW
14h 34m +4m 30s 02:47 22:51 03:55 21:41 04:48 20:47 12:47 150.29
21
05:28
67° ENE
20:07
293° WNW
14h 38m +4m 29s 02:42 22:55 03:52 21:44 04:46 20:49 12:47 150.33
22
05:26
66° ENE
20:09
294° WNW
14h 43m +4m 28s 02:37 23:00 03:48 21:47 04:43 20:52 12:47 150.37
23
05:23
66° ENE
20:11
294° WNW
14h 47m +4m 27s 02:32 23:05 03:45 21:50 04:40 20:54 12:46 150.42
24
05:21
65° ENE
20:13
295° WNW
14h 51m +4m 26s 02:27 23:10 03:42 21:53 04:38 20:56 12:46 150.46
25
05:18
65° ENE
20:15
296° WNW
14h 56m +4m 25s 02:21 23:15 03:39 21:56 04:35 20:59 12:46 150.50
26
05:16
64° ENE
20:17
296° WNW
15h 00m +4m 24s 02:16 23:21 03:35 21:59 04:32 21:01 12:46 150.54
27
05:14
63° ENE
20:19
297° WNW
15h 05m +4m 22s 02:10 23:27 03:32 22:02 04:30 21:03 12:46 150.58
28
05:11
63° ENE
20:21
298° WNW
15h 09m +4m 21s 02:03 23:34 03:29 22:05 04:27 21:06 12:46 150.62
29
05:09
62° ENE
20:23
298° WNW
15h 13m +4m 20s 01:56 23:41 03:25 22:08 04:24 21:08 12:45 150.65
30
05:07
62° ENE
20:25
299° WNW
15h 18m +4m 18s 01:49 23:49 03:22 22:11 04:22 21:10 12:45 150.69

In Krasnoyarsk, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Krasnoyarsk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Krasnoyarsk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Krasnoyarsk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí