Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lund, Thụy Điển 🇸🇪
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:56 ↑ 126.3° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:49 ↑ 233.5° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 7h 52m
Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -36.92°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.770 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lund
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:24
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | +4m 13s | 02:05 | 00:02 | 03:39 | 22:31 | 04:39 | 21:30 | 13:04 | 150.74 |
| 2 |
05:22
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | +4m 11s | 01:58 | 00:10 | 03:36 | 22:34 | 04:37 | 21:33 | 13:04 | 150.78 |
| 3 |
05:20
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 29m | +4m 09s | 01:47 | 00:19 | 03:32 | 22:37 | 04:34 | 21:35 | 13:04 | 150.81 |
| 4 |
05:17
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 33m | +4m 07s | 01:34 | 00:32 | 03:29 | 22:41 | 04:32 | 21:37 | 13:04 | 150.85 |
| 5 |
05:15
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 37m | +4m 05s | 01:14 | N/A | 03:26 | 22:44 | 04:29 | 21:39 | 13:03 | 150.88 |
| 6 |
05:13
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:55
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 41m | +4m 03s | N/A | N/A | 03:22 | 22:47 | 04:27 | 21:42 | 13:03 | 150.92 |
| 7 |
05:11
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:57
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 45m | +4m 01s | N/A | N/A | 03:19 | 22:51 | 04:24 | 21:44 | 13:03 | 150.95 |
| 8 |
05:09
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:59
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 49m | +3m 59s | N/A | N/A | 03:15 | 22:54 | 04:22 | 21:46 | 13:03 | 150.99 |
| 9 |
05:07
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:01
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 53m | +3m 56s | N/A | N/A | 03:12 | 22:57 | 04:19 | 21:49 | 13:03 | 151.02 |
| 10 |
05:05
↑
56° Đông Bắc
|
21:03
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | +3m 54s | N/A | N/A | 03:08 | 23:01 | 04:17 | 21:51 | 13:03 | 151.06 |
| 11 |
05:03
↑
56° Đông Bắc
|
21:04
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 01m | +3m 51s | N/A | N/A | 03:05 | 23:04 | 04:15 | 21:53 | 13:03 | 151.09 |
| 12 |
05:01
↑
55° Đông Bắc
|
21:06
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 05m | +3m 48s | N/A | N/A | 03:01 | 23:08 | 04:12 | 21:56 | 13:03 | 151.12 |
| 13 |
04:59
↑
54° Đông Bắc
|
21:08
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | +3m 46s | N/A | N/A | 02:58 | 23:12 | 04:10 | 21:58 | 13:03 | 151.16 |
| 14 |
04:57
↑
54° Đông Bắc
|
21:10
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 12m | +3m 43s | N/A | N/A | 02:54 | 23:15 | 04:08 | 22:00 | 13:03 | 151.19 |
| 15 |
04:56
↑
54° Đông Bắc
|
21:12
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 16m | +3m 39s | N/A | N/A | 02:50 | 23:19 | 04:05 | 22:02 | 13:03 | 151.22 |
| 16 |
04:54
↑
53° Đông Bắc
|
21:14
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 19m | +3m 36s | N/A | N/A | 02:47 | 23:23 | 04:03 | 22:05 | 13:03 | 151.25 |
| 17 |
04:52
↑
52° Đông Bắc
|
21:15
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 23m | +3m 33s | N/A | N/A | 02:43 | 23:27 | 04:01 | 22:07 | 13:03 | 151.29 |
| 18 |
04:50
↑
52° Đông Bắc
|
21:17
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 26m | +3m 29s | N/A | N/A | 02:39 | 23:31 | 03:59 | 22:09 | 13:03 | 151.32 |
| 19 |
04:49
↑
52° Đông Bắc
|
21:19
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 30m | +3m 25s | N/A | N/A | 02:35 | 23:35 | 03:57 | 22:11 | 13:03 | 151.35 |
| 20 |
04:47
↑
51° Đông Bắc
|
21:21
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 33m | +3m 21s | N/A | N/A | 02:31 | 23:39 | 03:55 | 22:14 | 13:03 | 151.38 |
| 21 |
04:45
↑
51° Đông Bắc
|
21:22
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | +3m 17s | N/A | N/A | 02:27 | 23:43 | 03:53 | 22:16 | 13:03 | 151.41 |
| 22 |
04:44
↑
50° Đông Bắc
|
21:24
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 40m | +3m 13s | N/A | N/A | 02:23 | 23:47 | 03:51 | 22:18 | 13:03 | 151.44 |
| 23 |
04:42
↑
50° Đông Bắc
|
21:26
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 43m | +3m 09s | N/A | N/A | 02:19 | 23:52 | 03:49 | 22:20 | 13:03 | 151.47 |
| 24 |
04:41
↑
49° Đông Bắc
|
21:27
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 46m | +3m 04s | N/A | N/A | 02:15 | 23:56 | 03:47 | 22:22 | 13:04 | 151.50 |
| 25 |
04:39
↑
49° Đông Bắc
|
21:29
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 49m | +3m 00s | N/A | N/A | 02:10 | N/A | 03:45 | 22:24 | 13:04 | 151.53 |
| 26 |
04:38
↑
49° Đông Bắc
|
21:31
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 52m | +2m 55s | N/A | N/A | 02:06 | 00:01 | 03:43 | 22:26 | 13:04 | 151.55 |
| 27 |
04:37
↑
48° Đông Bắc
|
21:32
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 55m | +2m 50s | N/A | N/A | 02:01 | 00:06 | 03:41 | 22:28 | 13:04 | 151.58 |
| 28 |
04:36
↑
48° Đông Bắc
|
21:34
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 58m | +2m 45s | N/A | N/A | 01:57 | 00:11 | 03:40 | 22:30 | 13:04 | 151.60 |
| 29 |
04:34
↑
48° Đông Bắc
|
21:35
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 00m | +2m 39s | N/A | N/A | 01:51 | 00:17 | 03:38 | 22:32 | 13:04 | 151.63 |
| 30 |
04:33
↑
47° Đông Bắc
|
21:36
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 03m | +2m 34s | N/A | N/A | 01:45 | 00:23 | 03:36 | 22:34 | 13:04 | 151.65 |
| 31 |
04:32
↑
47° Đông Bắc
|
21:38
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 05m | +2m 28s | N/A | N/A | 01:39 | 00:30 | 03:35 | 22:35 | 13:04 | 151.68 |
|
All times are in local time for Lund. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Lund, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.