Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mosul, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:32 75.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:47 284.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 15m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -32.42°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mosul

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:19
118° ESE
17:03
242° WSW
9h 43m +0m 35s 05:46 18:35 06:18 18:04 06:50 17:32 12:10 147.11
2
07:19
118° ESE
17:03
242° WSW
9h 44m +0m 38s 05:47 18:36 06:18 18:05 06:50 17:33 12:11 147.11
3
07:19
118° ESE
17:04
242° WSW
9h 45m +0m 41s 05:47 18:36 06:18 18:05 06:50 17:33 12:11 147.10
4
07:19
118° ESE
17:05
242° WSW
9h 45m +0m 44s 05:47 18:37 06:18 18:06 06:50 17:34 12:12 147.10
5
07:19
118° ESE
17:06
242° WSW
9h 46m +0m 47s 05:47 18:38 06:18 18:07 06:50 17:35 12:12 147.10
6
07:19
118° ESE
17:07
242° WSW
9h 47m +0m 50s 05:47 18:39 06:18 18:08 06:50 17:36 12:13 147.10
7
07:19
118° ESE
17:08
243° WSW
9h 48m +0m 53s 05:47 18:40 06:18 18:08 06:50 17:37 12:13 147.11
8
07:19
117° ESE
17:09
243° WSW
9h 49m +0m 56s 05:47 18:40 06:18 18:09 06:50 17:37 12:14 147.11
9
07:19
117° ESE
17:09
243° WSW
9h 50m +0m 59s 05:47 18:41 06:18 18:10 06:50 17:38 12:14 147.11
10
07:19
117° ESE
17:10
243° WSW
9h 51m +1m 02s 05:47 18:42 06:18 18:11 06:50 17:39 12:14 147.12
11
07:19
117° ESE
17:11
243° WSW
9h 52m +1m 05s 05:47 18:43 06:18 18:12 06:50 17:40 12:15 147.12
12
07:19
117° ESE
17:12
244° WSW
9h 53m +1m 08s 05:47 18:44 06:18 18:13 06:50 17:41 12:15 147.13
13
07:18
116° ESE
17:13
244° WSW
9h 54m +1m 11s 05:47 18:44 06:18 18:14 06:50 17:42 12:16 147.13
14
07:18
116° ESE
17:14
244° WSW
9h 56m +1m 13s 05:47 18:45 06:18 18:14 06:50 17:43 12:16 147.14
15
07:18
116° ESE
17:15
244° WSW
9h 57m +1m 16s 05:47 18:46 06:18 18:15 06:49 17:44 12:16 147.15
16
07:18
116° ESE
17:16
244° WSW
9h 58m +1m 18s 05:47 18:47 06:18 18:16 06:49 17:45 12:17 147.16
17
07:17
115° ESE
17:17
245° WSW
10h 00m +1m 21s 05:47 18:48 06:17 18:17 06:49 17:46 12:17 147.17
18
07:17
115° ESE
17:18
245° WSW
10h 01m +1m 23s 05:46 18:49 06:17 18:18 06:48 17:47 12:17 147.18
19
07:17
115° ESE
17:19
245° WSW
10h 02m +1m 26s 05:46 18:50 06:17 18:19 06:48 17:48 12:18 147.20
20
07:16
115° ESE
17:20
246° WSW
10h 04m +1m 28s 05:46 18:51 06:17 18:20 06:48 17:49 12:18 147.21
21
07:16
114° ESE
17:21
246° WSW
10h 05m +1m 30s 05:46 18:52 06:16 18:21 06:47 17:50 12:18 147.22
22
07:15
114° ESE
17:22
246° WSW
10h 07m +1m 32s 05:45 18:52 06:16 18:22 06:47 17:51 12:19 147.24
23
07:15
114° ESE
17:24
246° WSW
10h 08m +1m 34s 05:45 18:53 06:15 18:23 06:46 17:52 12:19 147.25
24
07:14
113° ESE
17:25
247° WSW
10h 10m +1m 36s 05:44 18:54 06:15 18:24 06:46 17:53 12:19 147.27
25
07:13
113° ESE
17:26
247° WSW
10h 12m +1m 38s 05:44 18:55 06:14 18:25 06:45 17:54 12:19 147.29
26
07:13
113° ESE
17:27
247° WSW
10h 13m +1m 40s 05:43 18:56 06:14 18:26 06:45 17:55 12:20 147.30
27
07:12
112° ESE
17:28
248° WSW
10h 15m +1m 42s 05:43 18:57 06:13 18:27 06:44 17:56 12:20 147.32
28
07:11
112° ESE
17:29
248° WSW
10h 17m +1m 44s 05:42 18:58 06:13 18:28 06:44 17:57 12:20 147.34
29
07:11
112° ESE
17:30
248° WSW
10h 19m +1m 46s 05:42 18:59 06:12 18:29 06:43 17:58 12:20 147.36
30
07:10
111° ESE
17:31
249° WSW
10h 20m +1m 48s 05:41 19:00 06:12 18:29 06:42 17:59 12:20 147.38
31
07:09
111° ESE
17:32
249° WSW
10h 22m +1m 49s 05:41 19:01 06:11 18:30 06:42 18:00 12:20 147.40

In Mosul, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mosul

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mosul

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mosul

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí