Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mosul, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:32 75.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:47 284.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 15m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -12.45°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.285 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mosul

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:53
84° E
18:29
277° W
12h 35m +2m 17s 04:25 19:57 04:57 19:26 05:27 18:55 12:11 149.50
2
05:52
83° E
18:30
277° W
12h 37m +2m 17s 04:24 19:58 04:55 19:27 05:25 18:56 12:11 149.54
3
05:50
83° E
18:31
278° W
12h 40m +2m 17s 04:22 19:59 04:54 19:28 05:24 18:57 12:10 149.58
4
05:49
82° E
18:31
278° W
12h 42m +2m 16s 04:21 20:00 04:52 19:29 05:23 18:58 12:10 149.62
5
05:48
82° E
18:32
278° W
12h 44m +2m 16s 04:19 20:01 04:50 19:30 05:21 18:59 12:10 149.67
6
05:46
81° E
18:33
279° W
12h 46m +2m 16s 04:17 20:02 04:49 19:31 05:20 19:00 12:09 149.71
7
05:45
81° E
18:34
279° W
12h 49m +2m 15s 04:16 20:03 04:47 19:32 05:18 19:01 12:09 149.75
8
05:43
80° E
18:35
280° W
12h 51m +2m 15s 04:14 20:04 04:46 19:33 05:17 19:02 12:09 149.79
9
05:42
80° E
18:36
280° W
12h 53m +2m 15s 04:12 20:06 04:44 19:33 05:15 19:02 12:09 149.83
10
05:41
80° E
18:37
281° W
12h 55m +2m 14s 04:11 20:07 04:43 19:34 05:14 19:03 12:08 149.88
11
05:39
79° E
18:37
281° WNW
12h 58m +2m 14s 04:09 20:08 04:41 19:35 05:12 19:04 12:08 149.92
12
05:38
78° ENE
18:38
282° WNW
13h 00m +2m 13s 04:08 20:09 04:40 19:36 05:11 19:05 12:08 149.96
13
05:36
78° ENE
18:39
282° WNW
13h 02m +2m 13s 04:06 20:10 04:38 19:37 05:10 19:06 12:08 150.00
14
05:35
78° ENE
18:40
283° WNW
13h 04m +2m 12s 04:04 20:11 04:37 19:38 05:08 19:07 12:07 150.04
15
05:34
77° ENE
18:41
283° WNW
13h 07m +2m 12s 04:03 20:12 04:35 19:39 05:07 19:08 12:07 150.09
16
05:32
77° ENE
18:42
284° WNW
13h 09m +2m 11s 04:01 20:13 04:34 19:40 05:05 19:09 12:07 150.13
17
05:31
76° ENE
18:43
284° WNW
13h 11m +2m 10s 03:59 20:15 04:32 19:41 05:04 19:10 12:07 150.17
18
05:30
76° ENE
18:43
284° WNW
13h 13m +2m 10s 03:58 20:16 04:31 19:42 05:03 19:11 12:06 150.21
19
05:29
75° ENE
18:44
285° WNW
13h 15m +2m 09s 03:56 20:17 04:29 19:44 05:01 19:12 12:06 150.25
20
05:27
75° ENE
18:45
285° WNW
13h 17m +2m 08s 03:55 20:18 04:28 19:45 05:00 19:13 12:06 150.30
21
05:26
75° ENE
18:46
286° WNW
13h 19m +2m 07s 03:53 20:19 04:27 19:46 04:59 19:13 12:06 150.34
22
05:25
74° ENE
18:47
286° WNW
13h 22m +2m 07s 03:51 20:20 04:25 19:47 04:57 19:14 12:06 150.38
23
05:23
74° ENE
18:48
286° WNW
13h 24m +2m 06s 03:50 20:22 04:24 19:48 04:56 19:15 12:05 150.42
24
05:22
73° ENE
18:49
287° WNW
13h 26m +2m 05s 03:48 20:23 04:22 19:49 04:55 19:16 12:05 150.46
25
05:21
73° ENE
18:49
287° WNW
13h 28m +2m 04s 03:47 20:24 04:21 19:50 04:53 19:17 12:05 150.50
26
05:20
72° ENE
18:50
288° WNW
13h 30m +2m 03s 03:45 20:25 04:20 19:51 04:52 19:18 12:05 150.54
27
05:19
72° ENE
18:51
288° WNW
13h 32m +2m 02s 03:44 20:27 04:18 19:52 04:51 19:19 12:05 150.58
28
05:18
72° ENE
18:52
289° WNW
13h 34m +2m 01s 03:42 20:28 04:17 19:53 04:50 19:20 12:05 150.62
29
05:16
71° ENE
18:53
289° WNW
13h 36m +2m 00s 03:41 20:29 04:16 19:54 04:48 19:21 12:04 150.66
30
05:15
71° ENE
18:54
289° WNW
13h 38m +1m 59s 03:39 20:30 04:14 19:55 04:47 19:22 12:04 150.70

In Mosul, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mosul

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mosul

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mosul

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí