Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mosul, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:32 75.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:47 284.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 15m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -32.01°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mosul

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:51
62° ENE
19:19
299° WNW
14h 28m +0m 59s 03:03 21:07 03:44 20:26 04:21 19:50 12:05 151.70
2
04:51
61° ENE
19:20
299° WNW
14h 29m +0m 57s 03:02 21:08 03:43 20:27 04:20 19:50 12:05 151.72
3
04:50
61° ENE
19:20
299° WNW
14h 29m +0m 54s 03:02 21:09 03:43 20:28 04:20 19:51 12:05 151.74
4
04:50
61° ENE
19:21
299° WNW
14h 30m +0m 51s 03:01 21:10 03:42 20:29 04:20 19:52 12:05 151.76
5
04:50
61° ENE
19:22
299° WNW
14h 31m +0m 48s 03:01 21:11 03:42 20:29 04:19 19:52 12:06 151.78
6
04:50
61° ENE
19:22
299° WNW
14h 32m +0m 46s 03:00 21:12 03:42 20:30 04:19 19:53 12:06 151.80
7
04:49
61° ENE
19:23
299° WNW
14h 33m +0m 43s 03:00 21:12 03:41 20:31 04:19 19:53 12:06 151.82
8
04:49
60° ENE
19:23
300° WNW
14h 33m +0m 40s 03:00 21:13 03:41 20:31 04:19 19:54 12:06 151.83
9
04:49
60° ENE
19:24
300° WNW
14h 34m +0m 37s 02:59 21:14 03:41 20:32 04:18 19:54 12:06 151.85
10
04:49
60° ENE
19:24
300° WNW
14h 34m +0m 34s 02:59 21:14 03:41 20:32 04:18 19:55 12:06 151.87
11
04:49
60° ENE
19:25
300° WNW
14h 35m +0m 31s 02:59 21:15 03:41 20:33 04:18 19:55 12:07 151.89
12
04:49
60° ENE
19:25
300° WNW
14h 35m +0m 28s 02:59 21:16 03:41 20:34 04:18 19:56 12:07 151.90
13
04:49
60° ENE
19:25
300° WNW
14h 36m +0m 25s 02:58 21:16 03:40 20:34 04:18 19:56 12:07 151.92
14
04:49
60° ENE
19:26
300° WNW
14h 36m +0m 22s 02:58 21:17 03:40 20:34 04:18 19:57 12:07 151.93
15
04:49
60° ENE
19:26
300° WNW
14h 37m +0m 19s 02:58 21:17 03:40 20:35 04:18 19:57 12:07 151.95
16
04:49
60° ENE
19:27
300° WNW
14h 37m +0m 16s 02:58 21:18 03:40 20:35 04:18 19:58 12:08 151.96
17
04:49
60° ENE
19:27
300° WNW
14h 37m +0m 13s 02:58 21:18 03:40 20:36 04:18 19:58 12:08 151.98
18
04:49
60° ENE
19:27
300° WNW
14h 37m +0m 10s 02:58 21:18 03:41 20:36 04:18 19:58 12:08 151.99
19
04:50
60° ENE
19:27
300° WNW
14h 37m +0m 06s 02:58 21:19 03:41 20:36 04:18 19:58 12:08 152.00
20
04:50
60° ENE
19:28
300° WNW
14h 37m +0m 03s 02:59 21:19 03:41 20:36 04:19 19:59 12:09 152.01
21
04:50
60° ENE
19:28
300° WNW
14h 37m +0m 00s 02:59 21:19 03:41 20:37 04:19 19:59 12:09 152.02
22
04:50
60° ENE
19:28
300° WNW
14h 37m -0m 02s 02:59 21:19 03:41 20:37 04:19 19:59 12:09 152.03
23
04:50
60° ENE
19:28
300° WNW
14h 37m -0m 05s 03:00 21:19 03:42 20:37 04:19 19:59 12:09 152.04
24
04:51
60° ENE
19:28
300° WNW
14h 37m -0m 08s 03:00 21:19 03:42 20:37 04:20 19:59 12:09 152.05
25
04:51
60° ENE
19:28
300° WNW
14h 37m -0m 11s 03:00 21:19 03:42 20:37 04:20 19:59 12:10 152.06
26
04:51
60° ENE
19:29
300° WNW
14h 37m -0m 14s 03:00 21:19 03:43 20:37 04:20 20:00 12:10 152.07
27
04:52
60° ENE
19:29
300° WNW
14h 36m -0m 17s 03:01 21:19 03:43 20:37 04:21 20:00 12:10 152.07
28
04:52
60° ENE
19:29
300° WNW
14h 36m -0m 20s 03:01 21:19 03:43 20:37 04:21 20:00 12:10 152.08
29
04:52
60° ENE
19:29
300° WNW
14h 36m -0m 23s 03:02 21:19 03:44 20:37 04:21 20:00 12:10 152.08
30
04:53
60° ENE
19:29
300° WNW
14h 35m -0m 27s 03:02 21:19 03:44 20:37 04:22 19:59 12:11 152.08

In Mosul, the earliest sunrise of June is on tháng 6 07 to 18 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 26 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mosul

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mosul

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mosul

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí