Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Như Sulaymānīyah, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:56 95.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:36 264.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 39m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -46.43°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.579 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Như Sulaymānīyah

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:53
93° Đông
17:41
266° Tây
11h 48m -2m 13s 04:28 19:06 04:58 18:37 05:27 18:07 11:48 149.77
2
05:54
94° Đông
17:40
266° Tây
11h 46m -2m 13s 04:29 19:05 04:58 18:35 05:28 18:06 11:47 149.73
3
05:54
94° Đông
17:39
265° Tây
11h 44m -2m 12s 04:30 19:03 04:59 18:34 05:29 18:04 11:47 149.68
4
05:55
95° Đông
17:37
265° Tây
11h 41m -2m 12s 04:30 19:02 05:00 18:32 05:29 18:03 11:47 149.64
5
05:56
95° Đông
17:36
264° Tây
11h 39m -2m 12s 04:31 19:00 05:01 18:31 05:30 18:02 11:46 149.60
6
05:57
96° Đông
17:34
264° Tây
11h 37m -2m 12s 04:32 18:59 05:02 18:30 05:31 18:00 11:46 149.55
7
05:58
96° Đông
17:33
264° Tây
11h 35m -2m 12s 04:33 18:58 05:02 18:28 05:32 17:59 11:46 149.51
8
05:59
97° Đông
17:32
263° Tây
11h 33m -2m 11s 04:34 18:56 05:03 18:27 05:33 17:57 11:45 149.47
9
05:59
97° Đông
17:30
263° Tây
11h 30m -2m 11s 04:34 18:55 05:04 18:25 05:33 17:56 11:45 149.43
10
06:00
98° Đông
17:29
262° Tây
11h 28m -2m 11s 04:35 18:54 05:05 18:24 05:34 17:55 11:45 149.38
11
06:01
98° Đông
17:27
262° Tây
11h 26m -2m 11s 04:36 18:52 05:06 18:23 05:35 17:53 11:45 149.34
12
06:02
99° Đông
17:26
261° Tây
11h 24m -2m 10s 04:37 18:51 05:06 18:22 05:36 17:52 11:44 149.30
13
06:03
99° Đông
17:25
261° Tây
11h 22m -2m 10s 04:38 18:50 05:07 18:20 05:37 17:51 11:44 149.26
14
06:04
100° Đông
17:23
260° Tây
11h 19m -2m 09s 04:38 18:48 05:08 18:19 05:37 17:50 11:44 149.22
15
06:04
100° Đông
17:22
260° Tây
11h 17m -2m 09s 04:39 18:47 05:09 18:18 05:38 17:48 11:44 149.18
16
06:05
100° Đông
17:21
259° Tây
11h 15m -2m 09s 04:40 18:46 05:10 18:16 05:39 17:47 11:43 149.13
17
06:06
101° Đông
17:20
259° Tây
11h 13m -2m 08s 04:41 18:45 05:10 18:15 05:40 17:46 11:43 149.09
18
06:07
101° Đông Đông Nam
17:18
258° Tây Tây Nam
11h 11m -2m 08s 04:42 18:43 05:11 18:14 05:41 17:45 11:43 149.05
19
06:08
102° Đông Đông Nam
17:17
258° Tây Tây Nam
11h 09m -2m 07s 04:43 18:42 05:12 18:13 05:42 17:43 11:43 149.01
20
06:09
102° Đông Đông Nam
17:16
258° Tây Tây Nam
11h 07m -2m 07s 04:43 18:41 05:13 18:12 05:42 17:42 11:43 148.97
21
06:10
103° Đông Đông Nam
17:15
257° Tây Tây Nam
11h 04m -2m 06s 04:44 18:40 05:14 18:11 05:43 17:41 11:42 148.93
22
06:11
103° Đông Đông Nam
17:13
257° Tây Tây Nam
11h 02m -2m 05s 04:45 18:39 05:14 18:09 05:44 17:40 11:42 148.88
23
06:11
104° Đông Đông Nam
17:12
256° Tây Tây Nam
11h 00m -2m 05s 04:46 18:38 05:15 18:08 05:45 17:39 11:42 148.84
24
06:12
104° Đông Đông Nam
17:11
256° Tây Tây Nam
10h 58m -2m 04s 04:47 18:37 05:16 18:07 05:46 17:38 11:42 148.80
25
06:13
104° Đông Đông Nam
17:10
255° Tây Tây Nam
10h 56m -2m 03s 04:47 18:36 05:17 18:06 05:47 17:36 11:42 148.76
26
06:14
105° Đông Đông Nam
17:09
255° Tây Tây Nam
10h 54m -2m 03s 04:48 18:35 05:18 18:05 05:48 17:35 11:42 148.72
27
06:15
105° Đông Đông Nam
17:08
254° Tây Tây Nam
10h 52m -2m 02s 04:49 18:34 05:19 18:04 05:48 17:34 11:42 148.68
28
06:16
106° Đông Đông Nam
17:07
254° Tây Tây Nam
10h 50m -2m 01s 04:50 18:33 05:20 18:03 05:49 17:33 11:42 148.64
29
06:17
106° Đông Đông Nam
17:05
254° Tây Tây Nam
10h 48m -2m 00s 04:51 18:32 05:20 18:02 05:50 17:32 11:41 148.60
30
06:18
106° Đông Đông Nam
17:04
253° Tây Tây Nam
10h 46m -1m 59s 04:52 18:31 05:21 18:01 05:51 17:31 11:41 148.56
31
06:19
107° Đông Đông Nam
17:03
253° Tây Tây Nam
10h 44m -1m 58s 04:52 18:30 05:22 18:00 05:52 17:30 11:41 148.52

In Như Sulaymānīyah, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Như Sulaymānīyah

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Như Sulaymānīyah

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Như Sulaymānīyah

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 5 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí