Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Như Sulaymānīyah, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:58 96.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:33 263.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 35m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -55.14°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.492 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Như Sulaymānīyah

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:06
71° Đông Đông Bắc
18:44
290° Tây Tây Bắc
13h 37m +1m 54s 03:31 20:19 04:06 19:45 04:38 19:12 11:55 150.74
2
05:05
70° Đông Đông Bắc
18:45
290° Tây Tây Bắc
13h 39m +1m 53s 03:30 20:21 04:05 19:46 04:37 19:13 11:55 150.77
3
05:04
70° Đông Đông Bắc
18:46
290° Tây Tây Bắc
13h 41m +1m 52s 03:28 20:22 04:03 19:47 04:36 19:14 11:55 150.81
4
05:03
70° Đông Đông Bắc
18:47
291° Tây Tây Bắc
13h 43m +1m 51s 03:27 20:23 04:02 19:48 04:35 19:15 11:55 150.84
5
05:02
69° Đông Đông Bắc
18:47
291° Tây Tây Bắc
13h 45m +1m 50s 03:26 20:24 04:01 19:49 04:34 19:16 11:55 150.88
6
05:01
69° Đông Đông Bắc
18:48
291° Tây Tây Bắc
13h 47m +1m 48s 03:24 20:25 04:00 19:50 04:33 19:16 11:54 150.91
7
05:00
68° Đông Đông Bắc
18:49
292° Tây Tây Bắc
13h 48m +1m 47s 03:23 20:27 03:59 19:51 04:32 19:17 11:54 150.95
8
04:59
68° Đông Đông Bắc
18:50
292° Tây Tây Bắc
13h 50m +1m 46s 03:22 20:28 03:57 19:52 04:31 19:18 11:54 150.99
9
04:58
68° Đông Đông Bắc
18:51
292° Tây Tây Bắc
13h 52m +1m 44s 03:20 20:29 03:56 19:53 04:30 19:19 11:54 151.02
10
04:57
68° Đông Đông Bắc
18:51
293° Tây Tây Bắc
13h 54m +1m 43s 03:19 20:30 03:55 19:54 04:29 19:20 11:54 151.05
11
04:57
67° Đông Đông Bắc
18:52
293° Tây Tây Bắc
13h 55m +1m 41s 03:18 20:31 03:54 19:55 04:28 19:21 11:54 151.09
12
04:56
67° Đông Đông Bắc
18:53
293° Tây Tây Bắc
13h 57m +1m 40s 03:17 20:33 03:53 19:56 04:27 19:22 11:54 151.12
13
04:55
66° Đông Đông Bắc
18:54
294° Tây Tây Bắc
13h 59m +1m 38s 03:15 20:34 03:52 19:57 04:26 19:23 11:54 151.15
14
04:54
66° Đông Đông Bắc
18:55
294° Tây Tây Bắc
14h 00m +1m 36s 03:14 20:35 03:51 19:58 04:25 19:24 11:54 151.19
15
04:53
66° Đông Đông Bắc
18:56
294° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 34s 03:13 20:36 03:50 19:59 04:24 19:24 11:54 151.22
16
04:52
66° Đông Đông Bắc
18:56
294° Tây Tây Bắc
14h 03m +1m 33s 03:12 20:37 03:49 20:00 04:24 19:25 11:54 151.25
17
04:52
65° Đông Đông Bắc
18:57
295° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 31s 03:11 20:38 03:48 20:01 04:23 19:26 11:54 151.28
18
04:51
65° Đông Đông Bắc
18:58
295° Tây Tây Bắc
14h 06m +1m 29s 03:10 20:40 03:47 20:02 04:22 19:27 11:54 151.32
19
04:50
65° Đông Đông Bắc
18:59
295° Tây Tây Bắc
14h 08m +1m 27s 03:09 20:41 03:46 20:03 04:21 19:28 11:54 151.35
20
04:50
64° Đông Đông Bắc
18:59
296° Tây Tây Bắc
14h 09m +1m 25s 03:08 20:42 03:46 20:04 04:20 19:29 11:54 151.38
21
04:49
64° Đông Đông Bắc
19:00
296° Tây Tây Bắc
14h 11m +1m 23s 03:07 20:43 03:45 20:05 04:20 19:30 11:54 151.41
22
04:48
64° Đông Đông Bắc
19:01
296° Tây Tây Bắc
14h 12m +1m 21s 03:06 20:44 03:44 20:06 04:19 19:30 11:54 151.44
23
04:48
64° Đông Đông Bắc
19:02
296° Tây Tây Bắc
14h 13m +1m 19s 03:05 20:45 03:43 20:07 04:18 19:31 11:55 151.47
24
04:47
64° Đông Đông Bắc
19:02
297° Tây Tây Bắc
14h 15m +1m 17s 03:04 20:46 03:42 20:07 04:18 19:32 11:55 151.50
25
04:47
63° Đông Đông Bắc
19:03
297° Tây Tây Bắc
14h 16m +1m 14s 03:03 20:47 03:42 20:08 04:17 19:33 11:55 151.52
26
04:46
63° Đông Đông Bắc
19:04
297° Tây Tây Bắc
14h 17m +1m 12s 03:02 20:48 03:41 20:09 04:17 19:34 11:55 151.55
27
04:46
63° Đông Đông Bắc
19:04
297° Tây Tây Bắc
14h 18m +1m 10s 03:01 20:49 03:40 20:10 04:16 19:34 11:55 151.58
28
04:45
63° Đông Đông Bắc
19:05
298° Tây Tây Bắc
14h 19m +1m 07s 03:01 20:50 03:40 20:11 04:16 19:35 11:55 151.60
29
04:45
62° Đông Đông Bắc
19:06
298° Tây Tây Bắc
14h 20m +1m 05s 03:00 20:51 03:39 20:12 04:15 19:36 11:55 151.63
30
04:45
62° Đông Đông Bắc
19:07
298° Tây Tây Bắc
14h 21m +1m 03s 02:59 20:52 03:39 20:13 04:15 19:36 11:55 151.65
31
04:44
62° Đông Đông Bắc
19:07
298° Tây Tây Bắc
14h 22m +1m 00s 02:59 20:53 03:38 20:13 04:14 19:37 11:55 151.67

In Như Sulaymānīyah, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Như Sulaymānīyah

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Như Sulaymānīyah

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Như Sulaymānīyah

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí