Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Như Sulaymānīyah, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:58 96.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:33 263.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 35m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -56.02°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.491 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Như Sulaymānīyah

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:06
67° Đông Đông Bắc
19:01
293° Tây Tây Bắc
13h 55m -1m 39s 03:27 20:40 04:04 20:04 04:38 19:30 12:04 151.83
2
05:07
67° Đông Đông Bắc
19:01
292° Tây Tây Bắc
13h 53m -1m 41s 03:29 20:39 04:05 20:03 04:39 19:29 12:04 151.81
3
05:08
68° Đông Đông Bắc
19:00
292° Tây Tây Bắc
13h 51m -1m 42s 03:30 20:37 04:06 20:02 04:39 19:28 12:04 151.79
4
05:09
68° Đông Đông Bắc
18:59
292° Tây Tây Bắc
13h 50m -1m 44s 03:31 20:36 04:07 20:00 04:40 19:27 12:04 151.77
5
05:09
68° Đông Đông Bắc
18:58
291° Tây Tây Bắc
13h 48m -1m 45s 03:32 20:35 04:08 19:59 04:41 19:26 12:04 151.75
6
05:10
69° Đông Đông Bắc
18:57
291° Tây Tây Bắc
13h 46m -1m 46s 03:33 20:33 04:09 19:58 04:42 19:25 12:04 151.72
7
05:11
69° Đông Đông Bắc
18:56
291° Tây Tây Bắc
13h 44m -1m 48s 03:34 20:32 04:10 19:57 04:43 19:24 12:04 151.70
8
05:12
70° Đông Đông Bắc
18:55
290° Tây Tây Bắc
13h 42m -1m 49s 03:35 20:31 04:11 19:56 04:44 19:23 12:03 151.68
9
05:12
70° Đông Đông Bắc
18:54
290° Tây Tây Bắc
13h 41m -1m 50s 03:36 20:29 04:12 19:54 04:44 19:21 12:03 151.65
10
05:13
70° Đông Đông Bắc
18:52
290° Tây Tây Bắc
13h 39m -1m 51s 03:38 20:28 04:12 19:53 04:45 19:20 12:03 151.63
11
05:14
71° Đông Đông Bắc
18:51
289° Tây Tây Bắc
13h 37m -1m 52s 03:39 20:26 04:13 19:52 04:46 19:19 12:03 151.61
12
05:15
71° Đông Đông Bắc
18:50
289° Tây Tây Bắc
13h 35m -1m 53s 03:40 20:25 04:14 19:50 04:47 19:18 12:03 151.58
13
05:16
71° Đông Đông Bắc
18:49
288° Tây Tây Bắc
13h 33m -1m 54s 03:41 20:23 04:15 19:49 04:48 19:17 12:03 151.56
14
05:16
72° Đông Đông Bắc
18:48
288° Tây Tây Bắc
13h 31m -1m 55s 03:42 20:22 04:16 19:48 04:49 19:16 12:03 151.53
15
05:17
72° Đông Đông Bắc
18:47
288° Tây Tây Bắc
13h 29m -1m 56s 03:43 20:20 04:17 19:46 04:50 19:14 12:02 151.50
16
05:18
72° Đông Đông Bắc
18:46
287° Tây Tây Bắc
13h 27m -1m 57s 03:44 20:19 04:18 19:45 04:50 19:13 12:02 151.48
17
05:19
73° Đông Đông Bắc
18:44
287° Tây Tây Bắc
13h 25m -1m 58s 03:45 20:17 04:19 19:44 04:51 19:12 12:02 151.45
18
05:19
73° Đông Đông Bắc
18:43
286° Tây Tây Bắc
13h 23m -1m 59s 03:46 20:16 04:20 19:42 04:52 19:10 12:02 151.42
19
05:20
74° Đông Đông Bắc
18:42
286° Tây Tây Bắc
13h 21m -2m 00s 03:48 20:14 04:21 19:41 04:53 19:09 12:01 151.40
20
05:21
74° Đông Đông Bắc
18:41
286° Tây Tây Bắc
13h 19m -2m 01s 03:49 20:13 04:22 19:40 04:54 19:08 12:01 151.37
21
05:22
74° Đông Đông Bắc
18:39
285° Tây Tây Bắc
13h 17m -2m 01s 03:50 20:11 04:23 19:38 04:55 19:07 12:01 151.34
22
05:23
75° Đông Đông Bắc
18:38
285° Tây Tây Bắc
13h 15m -2m 02s 03:51 20:10 04:24 19:37 04:55 19:05 12:01 151.31
23
05:23
75° Đông Đông Bắc
18:37
284° Tây Tây Bắc
13h 13m -2m 03s 03:52 20:08 04:25 19:35 04:56 19:04 12:00 151.28
24
05:24
76° Đông Đông Bắc
18:36
284° Tây Tây Bắc
13h 11m -2m 04s 03:53 20:06 04:26 19:34 04:57 19:02 12:00 151.24
25
05:25
76° Đông Đông Bắc
18:34
284° Tây Tây Bắc
13h 09m -2m 04s 03:54 20:05 04:27 19:32 04:58 19:01 12:00 151.21
26
05:26
77° Đông Đông Bắc
18:33
283° Tây Tây Bắc
13h 07m -2m 05s 03:55 20:03 04:28 19:31 04:59 19:00 12:00 151.18
27
05:26
77° Đông Đông Bắc
18:32
283° Tây Tây Bắc
13h 05m -2m 05s 03:56 20:02 04:28 19:29 05:00 18:58 11:59 151.15
28
05:27
78° Đông Đông Bắc
18:30
282° Tây Tây Bắc
13h 03m -2m 06s 03:57 20:00 04:29 19:28 05:00 18:57 11:59 151.11
29
05:28
78° Đông Đông Bắc
18:29
282° Tây Tây Bắc
13h 00m -2m 07s 03:58 19:58 04:30 19:26 05:01 18:56 11:59 151.08
30
05:29
78° Đông Đông Bắc
18:28
281° Tây Tây Bắc
12h 58m -2m 07s 03:59 19:57 04:31 19:25 05:02 18:54 11:59 151.04
31
05:29
79° Đông
18:26
281° Tây
12h 56m -2m 08s 04:00 19:55 04:32 19:23 05:03 18:53 11:58 151.00

In Như Sulaymānīyah, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Như Sulaymānīyah

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Như Sulaymānīyah

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Như Sulaymānīyah

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí