Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nizhniy Novgorod, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 04:48 67.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:24 292.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 36m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -11.46°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.295 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nizhniy Novgorod

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:37
133° SE
15:37
227° SW
6h 59m +1m 27s 06:14 18:00 07:00 17:15 07:49 16:26 12:07 147.11
2
08:37
133° SE
15:38
227° SW
7h 01m +1m 34s 06:14 18:01 07:00 17:16 07:49 16:27 12:07 147.11
3
08:37
133° SE
15:40
227° SW
7h 03m +1m 42s 06:14 18:03 07:00 17:17 07:48 16:28 12:08 147.10
4
08:36
132° SE
15:41
228° SW
7h 05m +1m 50s 06:14 18:04 06:59 17:18 07:48 16:29 12:08 147.10
5
08:36
132° SE
15:43
228° SW
7h 06m +1m 57s 06:14 18:05 06:59 17:19 07:48 16:30 12:09 147.10
6
08:35
132° SE
15:44
228° SW
7h 09m +2m 04s 06:13 18:06 06:59 17:20 07:47 16:32 12:09 147.10
7
08:34
132° SE
15:46
228° SW
7h 11m +2m 11s 06:13 18:07 06:58 17:22 07:47 16:33 12:10 147.11
8
08:34
131° SE
15:47
229° SW
7h 13m +2m 18s 06:13 18:08 06:58 17:23 07:46 16:35 12:10 147.11
9
08:33
131° SE
15:49
229° SW
7h 15m +2m 25s 06:12 18:10 06:57 17:24 07:46 16:36 12:11 147.11
10
08:32
131° SE
15:51
229° SW
7h 18m +2m 31s 06:12 18:11 06:57 17:26 07:45 16:37 12:11 147.12
11
08:31
130° SE
15:52
230° SW
7h 21m +2m 37s 06:11 18:12 06:56 17:27 07:44 16:39 12:11 147.12
12
08:30
130° SE
15:54
230° SW
7h 23m +2m 43s 06:11 18:14 06:56 17:29 07:44 16:41 12:12 147.13
13
08:29
130° SE
15:56
230° SW
7h 26m +2m 49s 06:10 18:15 06:55 17:30 07:43 16:42 12:12 147.13
14
08:28
129° SE
15:58
231° SW
7h 29m +2m 55s 06:09 18:16 06:54 17:31 07:42 16:44 12:12 147.14
15
08:27
129° SE
16:00
231° SW
7h 32m +3m 01s 06:09 18:18 06:53 17:33 07:41 16:45 12:13 147.15
16
08:26
128° SE
16:01
232° SW
7h 35m +3m 06s 06:08 18:19 06:53 17:35 07:40 16:47 12:13 147.16
17
08:24
128° SE
16:03
232° SW
7h 38m +3m 11s 06:07 18:21 06:52 17:36 07:39 16:49 12:14 147.17
18
08:23
128° SE
16:05
232° SW
7h 42m +3m 16s 06:06 18:22 06:51 17:38 07:38 16:51 12:14 147.18
19
08:22
127° SE
16:07
233° SW
7h 45m +3m 21s 06:05 18:24 06:50 17:39 07:37 16:52 12:14 147.20
20
08:20
127° SE
16:09
233° SW
7h 49m +3m 25s 06:04 18:26 06:49 17:41 07:35 16:54 12:14 147.21
21
08:19
126° SE
16:11
234° SW
7h 52m +3m 30s 06:03 18:27 06:48 17:43 07:34 16:56 12:15 147.22
22
08:17
126° SE
16:13
234° SW
7h 56m +3m 34s 06:02 18:29 06:46 17:44 07:33 16:58 12:15 147.24
23
08:16
125° SE
16:16
235° SW
7h 59m +3m 38s 06:01 18:31 06:45 17:46 07:32 17:00 12:15 147.25
24
08:14
125° SE
16:18
235° SW
8h 03m +3m 42s 06:00 18:32 06:44 17:48 07:30 17:02 12:16 147.27
25
08:13
124° SE
16:20
236° SW
8h 07m +3m 46s 05:59 18:34 06:43 17:50 07:29 17:04 12:16 147.29
26
08:11
124° SE
16:22
236° WSW
8h 11m +3m 49s 05:57 18:36 06:41 17:52 07:27 17:06 12:16 147.30
27
08:09
123° ESE
16:24
237° WSW
8h 14m +3m 53s 05:56 18:37 06:40 17:53 07:26 17:07 12:16 147.32
28
08:07
123° ESE
16:26
238° WSW
8h 18m +3m 56s 05:55 18:39 06:39 17:55 07:24 17:09 12:16 147.34
29
08:06
122° ESE
16:28
238° WSW
8h 22m +3m 59s 05:53 18:41 06:37 17:57 07:23 17:11 12:17 147.36
30
08:04
122° ESE
16:31
239° WSW
8h 26m +4m 02s 05:52 18:43 06:36 17:59 07:21 17:13 12:17 147.38
31
08:02
121° ESE
16:33
239° WSW
8h 30m +4m 05s 05:50 18:44 06:34 18:01 07:19 17:15 12:17 147.40

In Nizhniy Novgorod, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nizhniy Novgorod

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nizhniy Novgorod

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nizhniy Novgorod

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí