Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Novosibirsk, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:17 68.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:42 291.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 24m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -15.97°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.291 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Novosibirsk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
09:19
120° ESE
18:04
241° WSW
8h 45m +3m 53s 07:13 20:11 07:55 19:29 08:38 18:45 13:41 147.42
2
09:17
119° ESE
18:06
241° WSW
8h 49m +3m 55s 07:11 20:13 07:53 19:30 08:37 18:47 13:41 147.44
3
09:15
118° ESE
18:09
242° WSW
8h 53m +3m 57s 07:10 20:15 07:52 19:32 08:35 18:49 13:42 147.46
4
09:14
118° ESE
18:11
242° WSW
8h 57m +4m 00s 07:08 20:16 07:50 19:34 08:33 18:51 13:42 147.48
5
09:12
117° ESE
18:13
243° WSW
9h 01m +4m 02s 07:06 20:18 07:48 19:36 08:32 18:53 13:42 147.50
6
09:10
117° ESE
18:15
244° WSW
9h 05m +4m 04s 07:05 20:20 07:47 19:38 08:30 18:55 13:42 147.52
7
09:08
116° ESE
18:17
244° WSW
9h 09m +4m 06s 07:03 20:22 07:45 19:40 08:28 18:57 13:42 147.55
8
09:06
116° ESE
18:19
245° WSW
9h 13m +4m 07s 07:01 20:24 07:43 19:41 08:26 18:59 13:42 147.57
9
09:04
115° ESE
18:21
245° WSW
9h 17m +4m 09s 07:00 20:25 07:42 19:43 08:24 19:01 13:42 147.60
10
09:02
114° ESE
18:23
246° WSW
9h 21m +4m 11s 06:58 20:27 07:40 19:45 08:22 19:03 13:42 147.62
11
08:59
114° ESE
18:25
246° WSW
9h 26m +4m 12s 06:56 20:29 07:38 19:47 08:20 19:05 13:42 147.65
12
08:57
113° ESE
18:28
247° WSW
9h 30m +4m 14s 06:54 20:31 07:36 19:49 08:18 19:06 13:42 147.68
13
08:55
112° ESE
18:30
248° WSW
9h 34m +4m 15s 06:52 20:33 07:34 19:51 08:16 19:08 13:42 147.71
14
08:53
112° ESE
18:32
248° WSW
9h 38m +4m 16s 06:50 20:35 07:32 19:53 08:14 19:10 13:42 147.74
15
08:51
111° ESE
18:34
249° WSW
9h 43m +4m 18s 06:48 20:37 07:30 19:55 08:12 19:12 13:42 147.76
16
08:49
111° ESE
18:36
250° WSW
9h 47m +4m 19s 06:46 20:39 07:28 19:57 08:10 19:14 13:42 147.80
17
08:46
110° ESE
18:38
250° WSW
9h 51m +4m 20s 06:44 20:40 07:26 19:59 08:08 19:16 13:42 147.83
18
08:44
109° ESE
18:40
251° WSW
9h 56m +4m 21s 06:42 20:42 07:24 20:00 08:06 19:18 13:42 147.86
19
08:42
109° ESE
18:42
252° WSW
10h 00m +4m 22s 06:40 20:44 07:22 20:02 08:04 19:20 13:42 147.89
20
08:40
108° ESE
18:44
252° WSW
10h 04m +4m 22s 06:38 20:46 07:20 20:04 08:02 19:22 13:42 147.92
21
08:37
107° ESE
18:46
253° WSW
10h 09m +4m 23s 06:36 20:48 07:18 20:06 07:59 19:24 13:41 147.96
22
08:35
107° ESE
18:49
254° WSW
10h 13m +4m 24s 06:34 20:50 07:15 20:08 07:57 19:26 13:41 147.99
23
08:33
106° ESE
18:51
254° WSW
10h 18m +4m 25s 06:31 20:52 07:13 20:10 07:55 19:28 13:41 148.02
24
08:30
105° ESE
18:53
255° WSW
10h 22m +4m 25s 06:29 20:54 07:11 20:12 07:53 19:30 13:41 148.06
25
08:28
105° ESE
18:55
256° WSW
10h 26m +4m 26s 06:27 20:56 07:09 20:14 07:50 19:32 13:41 148.09
26
08:25
104° ESE
18:57
256° WSW
10h 31m +4m 26s 06:24 20:58 07:06 20:16 07:48 19:34 13:41 148.13
27
08:23
103° ESE
18:59
257° WSW
10h 35m +4m 27s 06:22 21:00 07:04 20:18 07:46 19:36 13:41 148.17
28
08:21
103° ESE
19:01
258° WSW
10h 40m +4m 27s 06:20 21:02 07:02 20:20 07:43 19:38 13:40 148.20

In Novosibirsk, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Novosibirsk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Novosibirsk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Novosibirsk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí